Tiếng Anh 10: Review 2

Tiếng Anh 10: Review 2

Soạn Tiếng Anh 10 Review 2 i-Learn Smart World là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để biết cách giải các câu hỏi trang 46, 47, 48.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 10: Review 2

Giải Review 2 Tiếng Anh 10 trang 46, 47, 48 được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giáo án tiếng Anh 10 i-Learn Smart World.

Soạn Review 2 Tiếng Anh 10 trang 46, 47, 48

    Listening

    You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Em sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Em sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).

    Đáp án

    1 – C;

    2 – A;

    3 – C;

    4 – B;

    5 – A;

    Nội dung bài nghe

    1. Narrator: A woman is deciding to volunteer for a local charity. What does she want to help with?

    Robyn: I’m thinking about volunteering for charity.

    Tom: Good for you. What kind of issue do you want to help with?

    Robyn: I want to help our local community.

    Tom: How about joining the project to clean the river?

    Robyn: Hmm…I don’t know. I’d like to help homeless people in the area.

    Tom: You could volunteer at the food bank.

    Robyn: Good idea!

    Narrator: Now, listen again.

    2. Narrator: Two friends are talking about Save the Children. What does Patty say they are doing now?

    James: Which charity is your presentation about, Patty?

    Patty: It’s on Save the Children.

    James: What do they do?

    Patty: They work with poor kids all around the world.

    James: What’s the charity doing at the moment?

    Patty: Right now, they’re teaching local health workers how to fight illnesses.

    James: That’s really important work.

    Patty: It is, yes.

    Narrator: Now, listen again.

    3. Narrator: Two friends are talking about homeless people. What does Lena think is the biggest issue facing them?

    Lena: What kind of issues do you want to help with, Paul?

    Paul: I want to help support the homeless.

    Lena: You could help organize food donations.

    Paul: That’s not a bad idea, Lena.

    Lena: Another important thing is providing them a place to stay. I think that’s the hardest thing about being homeless, being cold at night.

    Paul: That’s true.

    Narrator: Now, listen again.

    4. Narrator: Chris is asking Marnie about Great Ormond

    Street Hospital. What does she not talk about?

    Chris: I hear you’re a volunteer.

    Marnie: That’s right. At Great Ormond Street Hospital.

    Chris: What’s that?

    Marnie: Oh. It’s a charity. It has helped sick children since 1852.

    Chris: What else has it done?

    Marnie: Well, it’s supported parents and helps to rebuild hospitals.

    Chris: I see. They sound great.

    Narrator: Now, listen again.

    5. Narrator: Rona is talking about Habitat for Humanity. What does it do?

    Rona: Hey, Paul. I’ve started supporting Habitat for Humanity.

    Paul: What does it do?

    Rona: It works with poor people in lots of different countries.

    Paul: Oh cool. What is the organization doing at the moment?

    Rona: Currently, it’s helping to build homes in Asia.

    Narrator: Now, listen again.

    Reading

    Read the text about a famous woman in history. Choose the correct answer (A, B, C, or D). Đọc văn bản về một phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử. Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).

    Đáp án

    1 – B;

    2 – C;

    3 – A;

    4 – D;

    5 – A;

    Vocabulary

    a. Fill in the blanks, using the words in the box. There are two extra words which you do not need to use. Điền vào chỗ trống, sử dụng các từ trong hộp. Có hai từ thừa mà em không cần phải sử dụng.

    Đáp án

    1 – conservation;

    2 – organize;

    3 – provide;

    b. Fill in the blanks with the words from Unit 5. The first letter is already there. Điền vào chỗ trống với các từ trong Bài 5. Chữ cái đầu tiên đã có sẵn.

    Đáp án

    1 – right

    2 – allow – vote 3 – disappointed

    Grammar

    a. Write full sentences using the prompts and the Present Perfect. Viết các câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng gợi ý và thì Hiện tại hoàn thành.

    Đáp án

    1 – The organization has helped millions of people around the world for 90 years.

    2 – He has donated thousands of dollars to the local charity since 2008.

    3 – Have you organized a fundraising event yet?

    b. Rewrite what Jolie and Lena said, using reported speech. Viết lại những gì Jolie và Lena đã nói, sử dụng bài phát biểu được tường thuật.

    Đáp án

    1 – Lena asked what life had been like for women in the 1930s.

    2 – Jolie said most women had stayed at home or had done low paid jobs.

    3 – Jolie said many women hadn’t been allowed to choose their husbands.

    Pronunciation

    a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.

    Đáp án

    1 – B;

    2 – D;

    b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.

    Đáp án

    3 – A;

    4 – B;

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *