Tiếng Anh 10 Unit 1C: Describe people and Occupations

Tiếng Anh 10 Unit 1C: Describe people and Occupations

Tiếng Anh 10 Unit 1C: Describe people and Occupations giúp các em học sinh lớp 10 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 8, 9 sách Cánh diều bài People trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 10 Unit 1C: Describe people and Occupations

Soạn Describe people and Occupations Unit 1C lớp 10 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Explore New Worlds 10 trang 8, 9. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 10 Unit 1C: Describe people and Occupations trang 8, 9 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Giải Unit 1C Lớp 10: Describe people and Occupations

    Câu A

    Language Expansion: Describe People and Occupations

    (Mở rộng ngôn ngữ: Mô tả người và nghề nghiệp)

    Tiếng Anh 10 Unit 1C: Describe people and Occupations

    Write the adjectives in the correct column.

    (Viết các tính từ vào đúng cột.)

    Positive

    Negative

    happy,

    sad,

    Gợi ý đáp án

    Positive

    (Tích cực)

    Negative

    (Tiêu cực)

    happy (hạnh phúc)

    easy (dễ)

    interesting (thú vị)

    rich (giàu có)

    safe (an toàn)

    sad (buồn)

    difficult (khó)

    boring (chán)

    poor (nghèo)

    dangerous (nguy hiểm)

    Câu B

    Which adjectives normally describe:

    (Tính từ nào thường mô tả)

    – people? happy

    – occupations? easy

    – both? interesting

    Gợi ý đáp án

    – people? happy, sad, rich, poor

    (người? hạnh phúc, buồn, giàu, nghèo)

    – occupations? easy, difficult

    (nghề nghiệp? dễ, khó)

    – both? interesting, boring, dangerous, safe

    (cả hai? thú vị, chán, nguy hiểm, an toàn)

    Câu C

    Read the sentences. Circle the adjective that you agree with in each sentence. Compare your answers with a partner. Discuss any differences.

    (Đọc các câu bên dưới. Khoanh vào tính từ mà bạn cho là phù hợp với nghĩa của câu. So sánh đáp án với bạn của mình. Thảo luận sự khác biệt.)

    1. Dan is a travel agent. His job is interesting / boring.

    2. Gabriela is a police officer. Her job is safe / dangerous.

    3. Mario’s job does not pay a high salary. He is happy / unhappy.

    4. Ismael is a doctor. He is rich / poor.

    5. Yuki is a teacher. Her job is easy / difficult.

    Gợi ý đáp án

    1. interesting

    2. dangerous

    3. unhappy

    4. rich

    5. difficult

    Câu D

    In pairs, use adjectives to describe the people on page 4.

    (Làm việc theo cặp, sử dụng tính từ để mô tả người ở trang 4.)

    Gợi ý đáp án

    – Kaya is a musician. She is interesting.

    (Kaya là một nhạc sĩ. Cô ấy rất thú vị.)

    – Cho is a chef. His job is dangerous.

    (Cho là một đầu bếp. Công việc của anh ấy nguy hiểm.)

    Câu E

    Unscramble the words to make sentences.

    (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

    1. job / friend’s / is / My / dangerous. ____________

    2. is / person. / interesting / Kim’s / friend / an ____________

    3. your / happy? / brother / Is ____________

    4. rich / is / not / a / My / father / man. ____________

    Gợi ý đáp án

    1. My friend’s job is dangerous.

    Cụm danh từ “My friend’s job” làm chủ ngữ

    2. Kim’s friend is an interesting person.

    Cụm danh từ “Kim’s friend” làm chủ ngữ, cụm danh từ “an interesting person” làm tân ngữ

    3. Is your brother happy?

    Cụm danh từ “your brother” làm chủ ngữ

    4. My father is not a rich man.

    Cụm danh từ “My father” làm chủ ngữ, cụm danh từ “a rich man” làm tân ngữ

    Câu F

    Complete the sentences so they are true to you. Share your answers with a partner.

    (Hoàn thành các câu sau về bản thân bạn. Chia sẻ câu trả lời với bạn cùng luyện tập.)

    1. My best friend is ____________.

    2. My father’s / mother’s job is ____________.

    3. ____________ is an interesting person.

    4. ____________ is boring.

    Gợi ý đáp án

    1. My best friend is An.

    2. My father’s job is dangerous.

    3. My sister is an interesting person.

    4. My mother’s job is boring.

    Câu G

    Two people meet for the first time. Listen and fill in the table.

    (Hai người gặp nhau lần đầu tiên. Nghe và điền vào bảng.)

    What are their jobs?

    (Công việc của họ là gì?)

    What adjectives describe the jobs?

    (Tính từ nào mô tả công việc của họ?)

    Elsa

    engineer (kĩ sư)

    Graham

    Câu H

    Listen again and read the conversation. Then practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again.

    (Nghe lại lần nữa và đọc đoạn hội thoại. Sau đó thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng luyện tập. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)

    Graham: Hi, my name’s Graham. Nice to meet you.

    Elsa: Nice to meet you, too. I’m Elsa.

    Graham: What do you do, Elsa?

    Elsa: I’m an engineer.

    Graham: An engineer. That’s an interesting job!

    Elsa: Yes, it is, but it’s difficult sometimes. What do you do?

    Graham: I’m a forest ranger.

    Elsa: Really? What’s that like? Is it exciting?

    Graham: Yes, most of the time, but sometimes it’s boring. Just me and the trees!

    Gợi ý đáp án

    Graham: Hi, my name’s Graham. Nice to meet you.

    Elsa: Nice to meet you, too. I’m Elsa.

    Graham: What do you do, Elsa?

    Elsa: I’m an engineer.

    Graham: An engineer. That’s an interesting job!

    Elsa: Yes, it is, but it’s difficult sometimes. What do you do?

    Graham: I’m a forest ranger.

    Elsa: Really? What’s that like? Is it exciting?

    Graham: Yes, most of the time, but sometimes it’s boring. Just me and the trees!

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *