Tiếng Anh 10 Unit 6: 6D Grammar

Tiếng Anh 10 Unit 6: 6D Grammar

Soạn Tiếng Anh 10 Unit 6: 6D Grammar Friends Global là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để biết cách giải các câu hỏi trang 74 bài Money.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 10 Unit 6: 6D Grammar

Giải Unit 6 Lớp 10 6D Grammar Friends Global được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Tiếng Anh 10. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 10 Friends Global.

Giải Tiếng Anh 10 Unit 6: 6D Grammar

    Bài 1

    Read the text. Where is Howell’s hard drive? How much is it worth? Did he find it? (Đọc văn bản. Ổ cứng của Howell ở đâu? Giá trị của nó là bao nhiêu? Anh ta có tìm thấy nó không?)

    Buried treasure

    In November 2013, James Howells started searching an enormous rubbish dump. He was looking for a computer hard drive which he had thrown away three months earlier. The hard drive contained 7,500 bitcoins (a virtual currency that people use online). He had bought the bitcoins for almost nothing in 2009, but by 2013 the value of a single bitcoin had risen to over 1,000. So, the value of Howells′s collection had increased to 7.5 million.

    In 2010, Howells, who works in IT, took his computer apart because he had spilled a drink on it. He had first kept the hard drive and had sold the other parts. When in 2013 he heard about the value of the virtual currency, it was too late. He had thrown the hard drive away! He had totally forgotten about the bitcoins. Howells never found the hard drive – and unfortunately, he hadn’t saved any of his data.

    Đáp án

    – Howell’s hard drive is in a enormous dump. It is worth $7.5 million. He didn’t find it. (Ổ cứng của Howell đang ở trong một bãi rác khổng lồ. Nó trị giá 7,5 triệu đô la. Anh ấy đã không tìm thấy nó)

    Bài 2

    Look at the examples of the past perfect highlighted in the text in exercise 1. Find all the other examples. Complete rule a in the Learn this! box. (Nhìn vào các ví dụ về thì quá khứ hoàn thành được đánh dấu trong văn bản ở bài tập 1. Tìm các ví dụ khác. Hoàn thành quy tắc a trong bảng Learn this)

    Đáp án:

    1. had

    2. hadn’t

    * Examples: (ví dụ)

    – had thrown … away / had risen / had increased / had taken … apart / had spilled / had kept / had sold / had … forgotten / hadn’t saved.

    Bài 3

    Read rules b and c in the Learn this! box. Explain the difference in meaning between the sentences below. (Đọc các quy tắc b và c trong bảng Learn this. Giải thích sự khác biệt về nghĩa giữa các câu dưới đây)

    Gợi ý:

    1. When he threw away the computer, Howells forgot about the bitcoins. (Khi anh ấy vứt bỏ máy tính, anh ấy quên mất chuyện bitcoin)

    → Howell threw the computer away and then forgot about the bitcoins. (Howell vứt máy tính rồi mới quên)

    2. When he threw away the computer, Howells had forgotten about the bitcoins. (Khi anh ấy vứt máy tính, anh ấy đã quên mất chuyện bitcoin rồi)

    → Howell had forgotten about the bitcoins before he threw the computer away. (Howell đã quên trước cả khi vứt máy tính)

    Bài 4

    Complete the sentences. Use the past perfect form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu sau. Sử dụng dạng quá khứ hoàn thành của động từ trong ngoặc)

    1. After I _______ (leave) the newsagent’s, I realised I _______ (forget) to buy a paper.

    2. When I got to the shopping centre, most of the shops _______already _______ (close)

    3. We didn’t have any bread because I _______ (not go) to the baker’s.

    4. My sister wasn’t there when I got home because she _______ (go) to the cinema.

    Đáp án:

    1. left / had forgotten

    2. had already closed

    3. hadn’t gone

    4. had gone

    Bài 5

    Use of English. Rewrite each pair of sentences as one sentence, using after. (Viết lại từng cặp câu thành một câu, sử dụng after)

    Đáp án:

    1. I bought a lottery ticket. Then I went home.

    → After l’d bought a lottery ticket, I went home. (Sau khi tôi mua vé thì số tôi về nhà)

    2. I went to the cosmetics store. Then I went to the hairdresser’s.

    → After I had gone to the cosmetics store, I went to the hairdresser’s. (Sau khi tôi đến cửa hàng mỹ phẩm thì tôi đến tiệm cắt tóc)

    3. I paid for the flowers. Then I left the shop.

    → After I’d paid for the flowers, I left the shop. (Sau khi tôi trả tiền hoa thì tôi rời cửa hàng)

    4. Jim did some shopping. Then he caught the bus home.

    → After Jim had done some shopping, he caught the bus home. (Sau khi Jim đi mua sắm thì anh ta bắt xe buýt về nhà)

    Bài 6

    Complete the text with the phrases below. Use the past perfect. (Hoàn thành văn bản với các cụm từ bên dưới. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành)

    buy his ticket (mua vé)

    win the lottery (trúng số)

    lose his ticket (mất vé)

    lose (thua)

    not check the numbers (không tra số)

    take the lottery company (đến công ty vé số)

    Đáp án:

    1. had won the lottery

    2. had bought his ticket

    3. hadn’t checked the numbers

    4. had lost his ticket

    5. had taken the lottery company

    6. had lost

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *