Giải Tiếng Anh 11 Unit 2: 2E Word Skills giúp các em học sinh lớp 11 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 29 sách Chân trời sáng tạo bài Leisure time trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit 2: 2E Word Skills
Soạn Word Skills Unit 2 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Global 11 trang 29. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 11 Unit 2: 2E Word Skills trang 29 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Giải Tiếng Anh 11 Unit 2: 2E Word Skills
Bài 1
SPEAKING Look at the photos. What do they have in common? Which is the most spectacular, in your opinion?
(Nhìn vào những bức ảnh. Chúng có đặc điểm gì chung? Cái nào là ngoạn mục nhất, theo ý kiến của bạn?)
Gợi ý đáp án
Đang cập nhật!
Bài 2
VOCABULARY Match the nouns below with the photos in exercise 1. Some nouns go with more than one photo.
(Nối các danh từ dưới đây với các bức ảnh trong bài tập 1. Một số danh từ đi với nhiều hơn một bức ảnh.)
Compound nouns
flood lights |
football pitch |
main road |
mountain range |
swimming pool |
tennis court |
safety net |
sea shore |
tennis player |
tower block |
Gợi ý đáp án
*Picture A: tennis court, safety net, sea shore, tower block.
(Hình A: sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, tòa tháp.)
*Picture B: flood lights, swimming pool, tower block
(Hình B: đèn pha, bể bơi, tòa tháp)
*Picture C: main road, mountain range
(Hình C: con đường chính, dãy núi)
Bài 3
PRONUNCIATION Listen and repeat the compound nouns from exercise 2. Which word is stressed: the first or second?
(Nghe và lặp lại các danh từ ghép trong bài tập 2. Từ nào được nhấn mạnh: đầu tiên hay thứ 2?)
Gợi ý đáp án
Đang cập nhật!
Bài 4
Read the Learn this! box. Then look at the compound nouns in exercise 2. Underline at least one example of each type (1, 2 and 3). Which type has the most examples?
(Đọc khung Learn this! Sau đó nhìn vào các danh từ ghép trong bài tập 2. Gạch dưới ít nhất một ví dụ của mỗi loại (1, 2 và 3). Loại nào có nhiều ví dụ nhất?)
LEARN THIS! Compound nouns (LEARN THIS! Danh từ ghép)
a. Compound nouns are nouns formed from two words.
(Danh từ ghép là danh từ được hình thành từ hai từ.)
1. noun + noun (bathroom, safety barrier)
2. -ing form + noun (dining room, recording studio)
3. adjective + noun (wet room, whiteboard)
b. We usually write compound nouns as two words, but sometimes as one word (whiteboard) or with a hyphen (make-up). Check in a dictionary.
c. The stress is usually on the first word.
Gợi ý đáp án
Type 1: flood lights, football pitch, mountain range, tennis court, safety net, sea shore, tennis player. tower block.
(Loại 1: đèn pha, sân bóng đá, dãy núi, sân tennis, lưới an toàn, bờ biển, người chơi tennis, tòa tháp.)
Type 2: swimming pool.
(Loại 2: bể bơi.)
Type 3: main road.
(Loại 3: đường chính.)
=> Type 1 has the most examples.
(Loại 1 có nhiều ví dụ nhất.)
Bài 5
Work in pairs. Match the words in A and B to form sports venues, using a dictionary to help you. Find three more sports venues in exercise 2.
(Làm việc theo cặp. Ghép các từ ở A và B để tạo thành các địa điểm thể thao, sử dụng từ điển để giúp bạn. Tìm thêm ba địa điểm thể thao trong bài tập 2.)
A.
athletics |
basketball |
bowling |
boxing |
climbing |
dance |
golf |
ice |
weights |
B.
alley |
room |
course |
court |
ring |
rink |
studio |
track |
wall |
Gợi ý đáp án
1. athletics track: điền kinh
2. basketball court: sân bóng rổ
3. bowling alley: sân chơi bowling
4. boxing ring: võ đài quyền anh
5. climbing wall: leo tường
6. ice rink: sân trượt băng
7. dance studio: phòng tập nhảy
8. golf course: sân gôn
9. weights room: phòng tập tạ
Bài 6
VOCABULARY Work in pairs. Read the Learn this! box. Decide which sports venues from exercises 2 and 5 you are likely to describe with these compound adjectives.
(Làm việc theo cặp. Đọc khung Learn this! Quyết định địa điểm thể thao nào từ bài tập 2 và 5 mà bạn có khả năng mô tả bằng các tính từ ghép này.)
Compound adjectives
25-metre |
400-metre |
air-conditioned |
brightly lit |
eight-lane |
full-sized |
open-air |
solar-heated |
soundproof |
well-equipped |
Bài 7
Listen to four students arguing in favour of a new facility for their school. Match the facilities below (a-d) with the speakers (1-4).
(Hãy lắng nghe bốn học sinh tranh luận ủng hộ một cơ sở mới cho trường học của họ. Ghép các cơ sở bên dưới (a-d) với người nói (1-4).)
a. a state-of-the-art recording studio
(một phòng thu âm hiện đại)
b. a well-equipped art and design studio
(một studio nghệ thuật và thiết kế được trang bị tốt)
c. a high-speed wi-fi network
(một mạng wi-fi tốc độ cao)
d. an all-weather football pitch
(một sân bóng đá mọi thời tiết)
Bài 8
SPEAKING Work in groups. Which facility from exercise 7 would you like most for your school? Why? Can the whole class agree on one choice?
(Làm việc theo nhóm. Cơ sở nào từ bài tập 7 mà bạn muốn nhất cho trường học của bạn? Tại sao? Cả lớp có thể đồng ý về một lựa chọn?)