Giải Tiếng Anh 11 Unit 3: 3B Grammar giúp các em học sinh lớp 11 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 38 sách Chân trời sáng tạo bài Sustainable health trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit 3: 3B Grammar
Soạn Grammar Unit 3 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Global 11 trang 38. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 11 Unit 3: 3B Grammar trang 38 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Tiếng Anh 11 Unit 3: 3B Grammar
Bài 1
SPEAKING Look at the photo and the title of the article. What do you think the article is about?
(Hãy nhìn vào bức ảnh và tiêu đề của bài báo. Bạn nghĩ bài viết nói về cái gì?)
Gợi ý đáp án
Looking at the photo and the title of the article, I think the article is about the new method of medical treatment. I guess it’s about printing organs to save people’s lives.
Bài 2
Read the article and check your ideas.
(Đọc bài viết và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
BIO-PRINTING
It is already possible to ‘print’ three-dimensional objects out of plastic and metal using a 3-D printer. Now scientists are developing printers that will be able to print human organs and body parts. If they are successful, doctors could save millions of lives. At themoment, scientists are able to print human tissue and bone, but the printing of whole organs will probably be a reality by 2025. Doctors are certain that bio-printing will revolutionise the treatment of cancer and heart disease. Moreover, if we can produce organs such as hearts and kidneys, patients won’t die while they’re waiting for an organ donor. The technology is very expensive and the cost might not come down for a while. But when it does, bio-printing could play an important part in all our lives.
Gợi ý đáp án
Now scientists are developing printers that will be able to print human organs and body parts. If they are successful, doctors could save millions of lives.
Bài 3
Match the highlighted structures in the article with rules a-d in the Learn this! box below.
(Nối các cấu trúc được đánh dấu trong bài viết với các quy tắc a-d trong khung Learn this! bên dưới.)
LEARN THIS! Speculating and predicting
(LEARN THIS! Suy đoán và dự đoán)
a We use will / won’t to make predictions.
(Chúng ta sử dụng will / won’t để đưa ra dự đoán.)
Scientists will find a cure for cancer.
(Các nhà khoa học sẽ tìm ra thuốc chữa ung thư.)
b We can use phrases with will / won’t to make the predictions stronger or weaker.
(Chúng ta có thể sử dụng các cụm từ với will / won’t để làm cho các dự đoán mạnh hơn hoặc yếu hơn.)
I’m (fairly) sure/I think/I don’t think / I doubt scientists will find a cure for cancer.
(Tôi (khá) chắc chắn/tôi nghĩ/tôi không nghĩ/tôi nghi ngờ các nhà khoa học sẽ tìm ra cách chữa trị bệnh ung thư.)
Scientists will definitely / probably find a cure for cancer.
(Các nhà khoa học chắc chắn/có thể sẽ tìm ra cách chữa trị bệnh ung thư.)
c We use may / might / could + infinitive without to to talk about possibility in the future.
(Chúng ta dùng may/might/could + infinitive without to để nói về khả năng xảy ra trong tương lai.)
Scientists may / might/could find a cure for cancer.
(Các nhà khoa học có thể/có thể/có thể tìm ra cách chữa trị bệnh ung thư.)
d We use may not / might not for the negative. We do not use could not.
(Chúng ta dùng may not / might not cho câu phủ định. Chúng ta không dùng could not.)
Gợi ý đáp án
– Quy tắc a: will be able, won’t die
– Quy tắc b: will probably be, are certain that bio-printing will revolutionise
– Quy tắc c: could save, could play
– Quy tắc d: might not come
Bài 4
SPEAKING Work in pairs. Make predictions about your partner’s future life using the prompts. Use will/may/ might/could and phrases from the Learn this! box above. Your partner says if he/she agrees or not.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra dự đoán về cuộc sống tương lai của đối tác của bạn bằng cách sử dụng gợi ý. Sử dụng will/may/might/could và các cụm từ từ Learn this! ở phía trên cái. Đối tác của bạn nói nếu anh ấy / cô ấy đồng ý hay không.)
1 What/study at university? (Học gì ở đại học?)
2 When/leave home? (Khi nào rời khỏi nhà?)
3 What job/do? (Công việc làm gì?)
4 When/ get married? (Khi nào kết hôn?)
5 How many children / have? (Có bao nhiêu con?)
6 What type of car/drive? (Lái xe loại nào?)
A: I think you’ll study maths at university.
(Tôi nghĩ bạn sẽ học toán ở trường đại học.)
B: No, I definitely won’t study maths. I might study history.
(Không, tôi chắc chắn sẽ không học toán. Tôi có lẽ học lịch sử.)
Gợi ý đáp án
A: I think you will learn the English language at university.
B: No, I won’t probably learn English. I might learn Chinese.
A: I think you will get married when you are 25.
B: I’m certain that I won’t get married until I have a well-paid job.
A: I think you will have a modern car to drive.
B: I’m not sure, but if I had enough money, I could buy a car.
Bài 5
Study the examples in the Learn this! box below and complete the rules with the correct verbs and tenses.
(Nghiên cứu các ví dụ trong phần Learn this! ô bên dưới và hoàn thành các quy tắc với các động từ và thì đúng.)
LEARN THIS! The first conditional
a We form the first conditional with the 1__________in the if clause and 2__________ / won’t + infinitive without to in the main clause.
If I pass all my exams, I’ll go to university.
b We can make predictions with the first conditional.
You’ll cut yourself if you aren’t careful with that knife.
c We can use may / 3__________ / could in the main clause to make the prediction less certain.
You might cut yourself if you aren’t careful.
Gợi ý đáp án
1. present simple |
2. will |
3. might |
Bài 6
Complete the article below with the correct form of the verbs in brackets. Use the first conditional. In gaps 4 and 6, use a modal verb to make the prediction less certain.
Some animals, like lizards and worms, have an amazing ability to grow new body parts if they lose them. Salamanders can grow new legs and some worms can re-grow every part of their body, including their head! If scientists 1___________ (can) discover how this happens, in theory it 2___________ (be) possible to re-grow human body parts too. Very few scientists are working on this problem now, but if governments 3___________ (start) to spend more money on research, then this dream 4___________ (become) a reality. Amazingly, some worms have no limit on lifespan, as they continually re-grow their bodies as they age. So if we 5___________ (learn) to repair human limbs and organs, it 6___________(be) possible to prevent us from dying. But that is a long way in the future.
Bài 7
SPEAKING Work in pairs. Ask and answer using the first conditional and the ideas below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời bằng câu điều kiện loại 1 và các ý bên dưới.)
1 You feel ill tomorrow morning.
2 The weather is fine at the weekend.
3 You get poor marks in your next English test.
4 Your best friend forgets your birthday.
5 Your own ideas
A: What will you do if you feel ill tomorrow morning?
B: I’ll visit the doctor. / I won’t come to school.