Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 5 Lesson 2 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 50, 51, 52, 53 để chuẩn bị bài Vietnam & ASEAN trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit 5: Lesson 2
Soạn Lesson 2 Unit 5 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11 tập 1. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Đồng thời giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 11 theo chương trình mới. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 5 Lớp 11: Lesson 2 trang 50, 51, 52, 53 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.
Giải Tiếng Anh 11 Unit 5: Lesson 2
Unit 5 Lớp 11 Lesson 2 trang 50, 51, 52, 53
Let’s Talk!
In pairs: What are they celebrating in the picture? Would you like to study in a foreign country? Why (not)?
(Theo cặp: Họ đang ăn mừng gì trong bức tranh? Bạn có muốn học tập ở nước ngoài? Tại sao (không?))
Gợi ý đáp án
In the picture, they are celebrating graduation.
(Trong bức tranh, họ đang ăn mừng vì đã tốt nghiệp.)
I want to study abroad because it is a good opportunity for me to improve my knowledge and know more about the culture and beauty of another country.
(Tôi muốn học tập ở nước ngoài bởi vì đó là một cơ hội tốt để tôi nâng cao kiến thức và biết thêm về văn hóa, cảnh đẹp nước khác.)
New Words
a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
1. I need a scholarship to go to university because it’s expensive. 2. The university had great facilities like a modem gym and a big library. 3. My brother is a graduate from University of Shireton, and now he’s looking for a job. 4. The four-year study program includes one year in Kuala Lumpur. 5. She has a degree in biology from Southford University. 6. My second semester will be at a university in Thailand. |
a. a period of study-There are usually two in an academic year. b. a person who has completed their studies. c. a document that shows successful completion of a course of study d. buildings or equipment provided for a particular purpose e. money given by an organization to pay for a student’s studies f. a course of study |
Gợi ý đáp án
1. e |
2. d |
3. b |
4. f |
5. c |
6. a |
b. In pairs: Talk about your future study plans using the new words.
(Theo cặp: Nói về kế hoạch học tập trong tương lai của bạn bằng cách sử dụng các từ mới.)
I want to get a scholarship to go and study in Singapore.
Gợi ý đáp án
My upcoming second semester program is at an American university.
Reading
a. Read the magazine interview. Did Huy enjoy living and studying in a foreign country?
(Đọc bài phỏng vấn trên tạp chí. Huy có thích sống và học tập ở nước ngoài không?)
1. yes (có)
2. no (không)
Think ASEAN? Study ASEAN!
ASEAN Student Spotlight Magazine interviewed Huy. He’s a business studies graduate. He recently returned home from a year on an international study program in Bangkok.
ASSM: Welcome home Huy! How does it feel to be back?
Huy: It feels great. I had such a great time in Thailand, but I’m happy to be home and see my family.
ASSM: You spent a year studying in Thailand. Tell me about your experience.
Huy: I went there on a scholarship for an ASEAN international student program. It was such a great experience. I got to study English in a new environment. I didn’t know much about Thailand before I arrived, but I learned a lot about the people and culture. Thai culture is so interesting, and I loved the food!
ASSM: What made you decide to study in an ASEAN country?
Huy: Studying in America is so expensive. I heard about the ASEAN International Student Program, and I decided to find out more. There are so many good international universities within ASEAN. Going to an ASEAN school is much cheaper, and I wasn’t too far from home. The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.
ASSM: So, do you think you would recommend the ASEAN International Student Program?
Huy: Yes. It was exciting, and I made so many new friends. I wasn’t sure about living in a foreign city before I went to Thailand. Now, I feel so much more confident about myself.
Gợi ý đáp án
Đáp án: 1. yes (có)
b. Now, read and circle the correct answers.
1. Huy studied in…
(Huy học ở…)
a. Singapore
b. Thailand
c. Australia
2. Huy really liked…
(Huy rất thích…)
a. the food (đồ ăn)
b. the people (con người)
c. the weather (thời tiết)
3. American universities…
(Các trường đại học Mỹ…)
a. are popular (phổ biến)
b. cost too much (giá quá cao)
c. are too difficult (quá khó)
4. Huy says that ASEAN countries have many…
(Huy nói rằng các nước ASEAN có nhiều…)
a. students (sinh viên)
b. international universities (các trường đại học quốc tế)
c. programs (các chương trình)
5. The word made in paragraph 8 is closest in meaning to…
(Từ được tạo ra trong đoạn 8 gần nghĩa nhất với…)
a. built (được xây dựng)
b. met (gặp)
c. earned (kiếm được)
Gợi ý đáp án
1. b |
2. a |
3. b |
4. b |
5. b |
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Think ASEAN? Study ASEAN!
ASEAN Student Spotlight Magazine interviewed Huy. He’s a business studies graduate. He recently returned home from a year on an international study program in Bangkok.
ASSM: Welcome home Huy! How does it feel to be back?
Huy: It feels great. I had such a great time in Thailand, but I’m happy to be home and see my family.
ASSM: You spent a year studying in Thailand. Tell me about your experience.
Huy: I went there on a scholarship for an ASEAN international student program. It was such a great experience. I got to study English in a new environment. I didn’t know much about Thailand before I arrived, but I learned a lot about the people and culture. Thai culture is so interesting, and I loved the food!
ASSM: What made you decide to study in an ASEAN country?
Huy: Studying in America is so expensive. I heard about the ASEAN International Student Program, and I decided to find out more. There are so many good international universities within ASEAN. Going to an ASEAN school is much cheaper, and I wasn’t too far from home. The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.
ASSM: So, do you think you would recommend the ASEAN International Student Program?
Huy: Yes. It was exciting, and I made so many new friends. I wasn’t sure about living in a foreign city before I went to Thailand. Now, I feel so much more confident about myself.
d. In pairs: What would you like most about living and studying in a foreign country? Why?
(Theo cặp: Bạn thích điều gì nhất khi sống và học tập ở nước ngoài? Tại sao?)
Grammar Meaning & Use
a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ chàng trai đang nói gì?)
Intensifiers: so and such
(Từ nhấn mạnh: so và such)
We can use so to emphasize our feelings about the subject or event.
I was so lucky to study in Singapore.
Hong Kong is so expensive.
We can use such + a/an to emphasize the description of the subject or event.
Vietnam is such a beautiful country.
Studying in Malaysia was such an incredible experience.
We can use so with many/much to show there is a lot of something.
I made so many friends.
Studying in America costs so much money.
Gợi ý đáp án
Did you like living in Singapore?
It was such a nice city, but it was so expensive.
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Gợi ý đáp án
Did you like living in Singapore?
It was such a nice city, but it was so expensive.
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Did you like living in Singapore?
It was such a nice city, but it was so expensive.
Grammar Form & Practice
a. Unscramble the sentences.
1. an/such/place/Bangkok/exciting/degree./a/to/is/for/study
Bangkok is such an exciting place to study for a degree.
2. my/lessons/The/were/interesting./in/course/so
____________________________________________
3. so/are/scholarships/many/international students./There/for
____________________________________________
4. During/semester/so/the/had//homework/much
____________________________________________
5. in/isn’a/country/so/Studying/foreign/difficult.
____________________________________________
6. facilities/weren’t/ good?/the/so/Why
____________________________________________
7. to/Why/was/a/Jakarta/nice/place/such/live?
____________________________________________
b. Imagine you studied in Malaysia. Look at the table and write sentences about your experience using so or such.
(Hãy tưởng tượng bạn đã học ở Malaysia. Nhìn vào bảng và viết câu về trải nghiệm của bạn bằng cách sử dụng so và such.)
teachers (giáo viên) |
helpful (giúp đỡ) |
Kuala Lumpur |
(not) expensive city (không) thành phố đắt đỏ) |
degree program (chương trình cấp bằng) |
good choice? (lựa chọn tốt?) |
university (trường đại học) |
many international students (nhiều sinh viên quốc tế) |
university’s facilities (cơ sở vật chất của trường đại học) |
modern (hiện đại) |
class projects (dự án lớp học) |
(not) difficult ((không) khó khăn) |
1. The teachers were so helpful.
2. __________________________
3. __________________________
4. __________________________
5. __________________________
6. __________________________
Gợi ý đáp án
1. The teachers were so helpful.
2. Kuala Lumpur isn’t such an expensive city.
3. Is a degree program such a good choice?
4. The university here has so many international students.
5. University’s facilities are so modern.
6. Class projects aren’t so difficult.
c. In pairs: Talk about living and studying in Vietnam using so or such.
(Theo cặp: Nói về cuộc sống và học tập ở Việt Nam, sử dụng so hoặc such.)
Our teachers are so helpful.
Gợi ý đáp án
There are so many international students at universities, especially students from Laos and Cambodia.
Hanoi isn’t such an expensive city.
Pronunciation
a. Stress intensifiers like so and such.
(Trọng âm từ nhấn mạnh như so và such.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
The teachers were so helpful.
(Các giáo viên đã rất nhiệt tình.)
Singapore is such an interesting city.
(Singapore là một thành phố thú vị.)
c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai trong câu.)
I made so many friends.
Vietnam is such a beautiful country.
Gợi ý đáp án
I made so many friends.
=> Wrong. Stress is on “made”, not “so”.
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu với âm thanh chính xác thay đổi với bạn.)
Practice
a. Take turns talking about the topics using the vocabulary in the boxes.
(Thay phiên nhau nói về các chủ đề bằng cách sử dụng từ vựng trong hộp.)
How was living away from home?
(Cuộc sống xa nhà như thế nào?)
Living away from home wasn’t such a difficult experience.
(Sống xa nhà không phải là một trải nghiệm khó khăn.)
Gợi ý đáp án
A: What is the facilities like?
B: It is so modern and useful.
A: How is degree program?
B: It is such a great opportunity.
A: What are the foreign teachers like?
B: They are so kind and helpful.
A: What are the international students like?
B: They are so friendly and funny.
A: How is food?
B: It isn’t so different from Vietnamese food.
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Speaking
ASKING ABOUT ASEAN INTERNATIONAL STUDENT PROGRAMS
(HỎI VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC QUỐC TẾ ASEAN)
a. You’re a high school student at an education fair. In pairs Student B turn to page 113 File 4, Student A, you’re preparing to go to university. Ask about studying in Singapore and complete the table.
(Bạn là một học sinh trung học tại một hội chợ giáo dục. Theo cặp Học sinh B chuyển đến trang 113 File 4, học sinh A, bạn đang chuẩn bị vào đại học. Hỏi về việc học ở Singapore và hoàn thành bảng.)
What was the course at your university like?
(Khóa học ở trường đại học của bạn như thế nào?)
My course was useful, and there was such a wide choice of topics.
(Khóa học của tôi rất hữu ích và có rất nhiều lựa chọn về chủ đề.)
Study in Thailand (Du học Thái Lan) |
|
Course (Khóa học) |
– interesting (thú vị) – busy semester (học kỳ bận rộn) |
Teachers (Giáo viên) |
– helpful (tốt bụng) – good level of English (trình độ tiếng Anh tốt) |
Students (Sinh viên) |
– friendly (thân thiện) – many different ASEAN nationalities (nhiều quốc tịch ASEAN khác nhau) |
Accommodation (Chỗ ở) |
– cheap (giá rẻ) – nice neighbors (hàng xóm tốt bụng) |
University (Đại học) |
– big sports center (trung tâm thể thao lớn) – modern classrooms (lớp học hiện đại) |
b. Swap roles and repeat. Student A, you studied in Thailand. Draw a happy face or sad face next to four things you want to emphasize. Then, answer Student B’s questions about studying in Thailand. Emphasize what you did or didn’t like.
(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, bạn đã học ở Thái Lan. Vẽ một khuôn mặt vui vẻ hoặc buồn bã bên cạnh bốn điều bạn muốn nhấn mạnh. Sau đó, trả lời các câu hỏi của học sinh B về việc học tập tại Thái Lan. Nhấn mạnh những gì bạn đã làm hoặc không thích.)
c. Would you rather study in Thailand or Singapore? Why?
(Bạn muốn học ở Thái Lan hay Singapore? Tại sao?))