Tiếng Anh 12 Unit 3: Looking back

Tiếng Anh 12 Unit 3: Looking back

Soạn Looking back Unit 3 lớp 12 là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 40 bài The green movement được nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 12 Unit 3: Looking back

Tiếng Anh 12 Unit 3 Looking back được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Tiếng Anh 12. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 12.

Soạn Anh 12 Looking back Unit 3

    Pronunciation

    Câu 1

    Listen and underline the sounds that are assimilated. (Lắng nghe và gạch dưới các phát âm được đồng hóa.)

    Bài nghe:

    1. This is the best book on environmental issues.

    2. We believe that both sides should focus more on energy-saving projects.

    3. We’ll make the earth a green planet.

    4. Wind power produces no greenhouse gas emissions during operation.

    5. Bio-fuels are obtained from biodegradable plant material.

    Câu 2

    Listen and complete the sentences. (Nghe và hoàn thành câu.)

    Bài nghe:

    1. Fresh ___________ provide lots of valuable nutrients.

    2. Sustainability is the key element in modern ___________.

    3. I got ___________ after eating vegetables sprayed with pesticides.

    4. The goal of ___________ foundation is to create new wildlife habitats.

    5. We started using energy-saving ___________.

    Gợi ý đáp án

    1. Fresh green beans provide lots of valuable nutrients.

    2. Sustainability is the key element in modern town planning.

    3. I got food poisoning after eating vegetables sprayed with pesticides.

    4. The goal of Great Britain foundation is to create new wildlife habitats.

    5. We started using energy-saving light bulbs.

    Vocabulary

    Câu 1

    Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box. (Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong hộp.)

    1. The focus of the seminar will be on __________ hazardous waste.

    2. Some people still think that our natural resources can never be __________.

    3. A good way of clearing __________ from your home is to sort it into ‘throw away’, ‘put away’, and ‘give away’ boxes.

    4. __________ farming avoids the use of chemical fertilisers and pesticides.

    5. Incomplete __________ often gives off toxic by-products.

    6. __________ are so tiny that they can enter the bloodstream causing health problems.

    7. Green technology has been part of the __________ to economic progress.

    Gợi ý đáp án

    1. disposal of 2. depleted 3. clutter 4. Organic
    5. combustion 6. Soot particles 7. pathway

    Grammar

    Câu 1

    Combine the simple sentences into compound sentences, using appropriate conjunctions. (Kết hợp câu đơn giản thành câu ghép, sử dụng liên từ thích hợp.)

    1. We read food labels carefully. We want to buy only organic products.

    (Chúng tôi đọc nhãn thực phẩm cẩn thận. Chúng tôi chỉ muốn mua các sản phẩm hữu cơ.)

    2. The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions. The burning of fossil fuels causes air pollution.

    (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn thải khí nhà kính lớn nhất. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm không khí.)

    3. Shall we organise a tree-planting day? Shall we launch a recycling campaign at school?

    (Chúng ta sẽ tổ chức ngày hội trồng cây chứ? Chúng ta có nên phát động một chiến dịch tái chế ở trường không?)

    4. Regular exercise is essential to longevity. It is not the only factor.

    (Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để kéo dài tuổi thọ. Nó không phải là yếu tố duy nhất.)

    5. Noise pollution can cause stress and psychological problems. Try to spend some peaceful, quiet time in nature.

    (Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề tâm lý. Cố gắng dành thời gian yên bình, tĩnh lặng trong thiên nhiên.)

    Gợi ý đáp án

    1. We read food labels carefully, for we want to buy only organic products.

    2. The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions and causes air pollution.

    3. Shall we organise a tree-planting day or launch a recycling campaign at school?

    4. Regular exercise is essential to longevity, but it is not the only factor.

    5. Noise pollution can cause stress and psychological problems, so try to spend some peaceful, quiet time in nature.

    Câu 2

    Combine the simple sentences into complex sentences, using the word in brackets. (Kết hợp câu đơn giản thành câu ghép, sử dụng liên từ thích hợp.)

    1. We change our consumption habits. We can reduce our carbon footprint. (if)

    (Chúng tôi thay đổi thói quen tiêu dùng của mình. Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon của mình. (nếu như))

    2. We should use bicycles instead of cars. This will help to reduce exhaust fumes and pollution. (because)

    (Chúng ta nên sử dụng xe đạp thay vì ô tô. Điều này sẽ giúp giảm thiểu khói thải và ô nhiễm. (tại vì))

    3. Fossil fuels are burned. They emit harmful gas into the environment at the same time. (when)

    (Nhiên liệu hóa thạch được đốt cháy. Chúng đồng thời thải ra môi trường khí độc hại. (khi mà))

    4. Protect the environment. You live there. (where)

    (Bảo vệ môi trường. Bạn sống ở đó. (ở nơi))

    5. We reuse bags, old clothes and scrap paper at home. We can reduce waste. (so that)

    (Chúng tôi tái sử dụng túi xách, quần áo cũ và giấy vụn tại nhà. Chúng ta có thể giảm thiểu chất thải. (vậy nên))

    Gợi ý đáp án

    1. If we change our consumption habits, we can reduce our carbon footprint.

    2. We should use bicycles instead of cars because this will help reduce exhaust fumes and pollution.

    3. When fossil fuels are burned, they emit harmful gas into the environment.

    4. Protect the environment where you live.

    5. We reuse bags, old clothes and scrap paper at home so that we can reduce waste.

    Câu 3

    Match the simple sentences. Then write complex sentences with which. (Nối các câu đơn giản. Sau đó viết các câu phức tạp với which)

    Gợi ý đáp án

    1. d

    2. a

    3. e

    4. b

    5. c

    1. The indoor air quality at school is better now, which has helped students to improve their concentration and test results.

    (Bây giờ, chất lượng không khí trong nhà trường tốt hơn, điều này giúp sinh viên nâng cao mức độ tập trung và kết quả kiểm tra.)

    2. They have cleaned the mould from the walls, which has resulted in fewer asthma attacks.

    (Họ đã dọn sạch nấm mốc trên tường, điều này dễn đến cơn hen suyết ít hơn.)

    3. We keep our school environment clean and green, which has made us very proud.

    (Chúng tôi giữ môi trường học của chúng tôi xanh và sạch, điều đó khiến chúng tôi rất tự hào.)

    4. They have started using more green products, which has brought them some financial and health benefits.

    (Họ bắt đầu sử dụng nhiều sản phẩm xanh hơn, điều này mang lại cho họ một số lợi ích về tài chính và sức khỏe.)

    5. School staff have shown parents different ways to go green, which has had an impact on the entire community.

    (Nhân viên nhà trường cho cha mẹ học sinh thấy cách khác nhau để đến với môi trường xanh, điều này đã có ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *