Soạn Tiếng Anh 6 Review 2: Skills giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 68, 69 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Review 2 (Units 4 – 5 – 6).
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Review 2: Skills
Soạn Review 2 (Units 4 – 5 – 6) còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Soạn Anh 6 Review 2: Skills
Soạn Tiếng Anh 6 Review 2: Skills
Bài 1
Read the passage and match the headings (A,B,C) with the paragraph. (Đọc văn bản và nối tiêu đề (A, B, C) với đoạn văn.)
A. Family B. Nature C. Culture
1._____________
There are many parks in this country. You can visit them and enjoy beautiful plants and flowers, or do outdoor activities: cycling or boating. You can also go to the zoo to see animals in real life.
2._____________
Go to places like Chinatown and Little India to learn about the people and cultures of China and India. There you can see how they live, try their food, and buy souvenirs. There are festivals, too. They attract a lot of visitors.
3. _____________
Families looking for exciting activities for both children and adults should go to Sentosa. There are so many things for you to see and to do there, so you will never get bored.
Hướng dẫn dịch:
A. Gia đình
B. Thiên nhiên
C. Văn hóa
1 ._____________
Có rất nhiều công viên ở đất nước này. Bạn có thể đến đây và thưởng thức các loại cây và hoa đẹp, hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời: đi xe đạp hoặc chèo thuyền. Bạn cũng có thể đến sở thú để ngắm động vật trong đời thực.
2 ._____________
Hãy đến những nơi như ở Chinatown và Little Indian để tìm hiểu về con người và văn hóa của Trung Quốc và Ấn Độ. Ở đó, bạn có thể xem cách họ sống, thử món ăn và mua quà lưu niệm. Cũng có nhiều lễ hội nữa. Chúng thu hút rất nhiều du khách.
3. _____________
Các gia đình đang tìm kiếm các hoạt động thú vị cho cả trẻ em và người lớn nên đến Sentosa. Có rất nhiều thứ cho bạn xem và làm ở đó, vì vậy bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán.
Trả lời:
1 – B. Nature |
2 – C. Culture |
3 – A. Family |
Bài 2
Read the passage again and choose the correct anewer A, B, or C. (Đọc lại văn bản và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)
1. You can find beautiful plants and flowers in____________.
A. a park
B. China town
C. Sentosa
2. You can see different kinds of animals in a____________.
A. zoo
B. park
C. town
3. You can____________in places like Chinatown.
A. watch animals
B. watch festivals
C. do outdoor activities
4. ____________has interesting activities for both children and parents.
A. Little India
B. The zoo
C. Sentosa
Trả lời:
1. A |
2. A |
3. B |
4. C |
1. You can find beautiful plants and flowers in a park.
(Bạn có thể tìm thấy những loại cây và hoa đẹp trong công viên.)
2. You can see different kinds of animals in a zoo.
(Bạn có thể thấy các loại động vật khác nhau trong vườn thú.)
3. You can watch festivals in places like Chinatown.
(Bạn có thể xem lễ hội ở những nơi như Chinatown.)
4. Sentosa has interesting activities for both children and parents.
(Sentosa có những hoạt động thú vị cho cả trẻ em và phụ huynh.)
Bài 3
Work in pairs. Read the passage ‘Visit Singapore’ again and make a list of the places. Tale turns to ask and find out which place your partner wants to visit and why. (Làm việc theo cặp. Đọc văn bản “Hãy đến Singapore” và lập danh sách các địa điểm. Lần lượt hỏi và tìm ra nơi nào mà bạn em muốn đến và lý do tại sao.)
Example:
(Ví dụ: )
A: Which place do you want to visit?
(Bạn muốn tham quan nơi nào?)
B: The zoo.
(Sở thú.)
A: Why do you want to visit it?
(Tại sao bạn muốn đến nơi này?)
B: I want to see the animals.
(Mình muốn nhìn thấy các con vật.)
Trả lời:
A list of places: (Danh sách các địa điểm: )
– parks (công viên)
– the zoo (sở thú)
– Chinatown
– Little India
– Sentosa
A: Which place you want to visit?
(Bạn muốn đến nơi nào?)
B: Chinatown.
A: Why do you want to visit it?
(Vì sao bạn muốn đến đây?)
B: I want to see how Chinese live and try their food.
(Mình muốn xem lối sống của người Trung Quốc và thưởng thức ẩm thực của họ.)
Bài 4
Mai’s family is talking to a travel agent about their trip to Singapore. Listen and tick (✓) T (True) or F (False). (Gia đình của Mai đang nói chuyện với đại lý du lịch về chuyến du lịch đến Singapore. Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
T |
F |
|
1. Mai’s visit to Singapore is four days. |
||
2. They won’t go to the National Park. |
||
3. The visit to Sentosa takes a full day. |
||
4. The Sea Aquarium is a zoo for fish. |
||
5. The Light and Sound Show is the afternoon. |
Nội dung bài nghe:
Travel agent: Here we have a four-day programme for you …
Mai’s mother: Do we visit somewhere natural?
Travel agent: Oh yes. We have two days for nature: one day at the National Park and one day at the zoo.
Mai’s mother: How about Sentosa?
Travel agent: Sentosa is a ‘must’ for families. We spend one day there.
Mai’s mother: Is it enough?
Travel agent: We start early and return late. There we visit the Sea Aquarium …
Mal’s mother: What is it?
Travel agent: It’s a zoo for fish.
Mai’s mother: Great.
Travel agent: In the evening we will watch the Light and Sound Show. And the last day is for…
Dịch bài nghe:
Đại lý du lịch: Ở đây chúng tôi có chương trình bốn ngày cho bạn …
Mẹ của Mai: Chúng ta đến một nơi nào đó tự nhiên chứ?
Đại lý du lịch: Ồ vâng. Chúng ta có hai ngày dành cho thiên nhiên: một ngày ở Vườn quốc gia và một ngày ở sở thú.
Mẹ của Mai: Còn Sentosa thì sao?
Đại lý du lịch: Sentosa là nơi ‘bắt buộc phải có’ đối với các gia đình. Chúng ta dành một ngày ở đó.
Mẹ Mai: Một ngày có đủ không?
Đại lý du lịch: Chúng ta xuất phát sớm và về muộn. Ở đó chúng ta tham quan Thủy cung…
Mẹ của Mai: Đó là gì?
Đại lý du lịch: Đó là một sở thú dành cho cá.
Mẹ Mai: Tuyệt.
Đại lý du lịch: Buổi tối chúng ta sẽ xem Chương trình biểu diễn ánh sáng và âm thanh. Và ngày cuối cùng dành cho …
Trả lời:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
T (Đúng) |
F (Sai) |
|
1. Mai’s visit to Singapore is four days. (Chuyến đi của Mai đến Singapore trong bốn ngày.) |
✓ |
|
2. They won’t go to the National Park. (Họ sẽ không đến Vườn quốc gia.) |
✓ |
|
3. The visit to Sentosa takes a full day. (Chuyến thăm Sentosa mất trọn một ngày.) |
✓ |
|
4. The Sea Aquarium is a zoo for fish. (Sea Aquarium là một vườn thú dành cho cá.) |
✓ |
|
5. The Light and Sound Show is in the afternoon. (Buổi biểu diễn Ánh sáng và Âm thanh vào buổi chiều.) |
|
✓
|
Bài 5
Complete this paragraph to describe the place you live. (Hoàn thành đoạn văn để mô tả nơi em sống.)
I live in (1)__________. Life is very (2)__________here. There is / are (3)__________ (places) in my neighbourhood.
At weekends, my friends and I often go to (4)__________where we can (5)__________ (activities). That’s our favourite place.
Trả lời:
Mẫu 1:
1. Vung Tau city |
2. peaceful |
3. many interesting places |
4. the beaches |
5. swim, sunbathe and play underwater games |
At weekends, my friends and I often go to the beaches where we can swim, sunbathe and play underwater games. That’s our favourite place.I live in Vung Tau city. Life is very peaceful here. There are many interesting places in my neighbourhood like beaches, parks, supermarkets, restaurants and games centres.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở thành phố Vũng Tàu. Cuộc sống ở đây rất yên bình. Có rất nhiều địa điểm thú vị trong khu phố của tôi như bãi biển, công viên, siêu thị, nhà hàng và trung tâm trò chơi.
Cuối tuần, tôi và bạn bè thường đến các bãi biển, nơi chúng tôi có thể bơi lội, tắm nắng và chơi các trò chơi dưới nước. Đó là địa điểm yêu thích của chúng tôi.
Mẫu 2:
I live in Tam Diep, Ninh Binh. Life is very slow and quiet here. There are large pineapple fields in my neighbourhood.
At weekends, my friends and I often go to the town playground when we can play football and fly kites. That’s our favourite place.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sống ở Tam Điệp, Ninh Bình. Cuộc sống nơi đây chậm rãi và thanh bình. Có những cánh đồng dứa rộng lớn ở chỗ tôi sống.
Vào dịp cuối tuần, Tôi và các bạn thường đến sân chơi của thị trấn nơi mà chúng tôi chơi đá bóng hay thả diều. Đó là địa điểm ưa thích của chúng tôi.
Từ vựng Review 2: Skills
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
boating |
n |
/ˈbəʊtɪŋ/ | đi thuyền |
go to the zoo |
(v. phr) |
/gəʊ/ /tuː/ /ðə/ /zuː/ | đến sở thú |
see animals |
v |
/siː/ /ˈænɪməlz/ | ngắm động vật |
souvenir |
n |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
festival |
n |
/ˈfestɪvl/ | lễ hội |
attract |
v |
/əˈtrækt/ | thu hút |
adult |
n |
/ˈædʌlt/ | người lớn |