Tiếng Anh 6 Unit 12: A Closer Look 1

Tiếng Anh 6 Unit 12: A Closer Look 1

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 12: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 60 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 12: Robots.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 12: A Closer Look 1

Soạn Unit 12 Robots còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 12: A Closer Look 1

    I. Mục tiêu bài học

    1. Aims:

    By the end of the lesson, sts will be able to:

    • Pronounce correctly the sounds /oi/ and /au/ in isolation and in context;
    • Use the lexical items related to the topic “Robots”.

    2. Objectives:

    • Vocabulary: the lexical items related to the topic “Robots”.
    • Structures: Could for past ability.

    Will be able to for future ability.

    II. Giải Tiếng Anh 6 Unit 12 Robots: A Closer Look 1

    Bài 1

    Match the verbs in column A to the words or phrases in column B. Then listen, check and repeat them. (Nối các động từ trong cột A với các từ hoặc cụm từ trong cột B. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại chúng.)

    A

    B

    1. understand (hiểu)

    2. pick (hái)

    3. do (làm)

    4. water (tưới nước)

    5. work (làm việc)

    a. fruit (trái cây)

    b. the washing (việc giặt giũ)

    c. our feeling (cảm xúc của chúng ta)

    d. as a guard (như một người bảo vệ)

    e. plants (cây cối)

    Trả lời:

    1. c 2. a 3. b 4. e 5. d

    1 – c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)

    2 – a: pick fruit (hái trái cây)

    3 – b: do the washing (làm công việc giặt giũ)

    4 – e: water plants (tưới cây)

    5 – d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)

    Bài 2

    Work in pairs. Tell your partner the activities in 1 you can or can’t do now. (Làm việc theo cặp. Nói với bạn của em những hoạt động trong 1 bạn có thể hoặc không thể làm bây giờ.)

    Example:

    I can pick fruit but I can’t understand your feeling

    (Tôi có thể hái trái cây nhưng tôi không thể hiểu được cảm giác của bạn.)

    Trả lời:

    I can do the washing and water plants but I can’t work as a guard. (Tôi có thể giặt giũ và tưới cây nhưng tôi không thể làm bảo vệ.)

    Hoặc:

    I can also move heavy things, but I can’t iron clothes. (Tôi cũng có thể di chuyển những vật nặng nhưng tôi không thể ủi quần áo.)

    Bài 3

    Work in pairs. Read the information about what V10, a robot, can or can’t do. Ask and answer the question. (Làm việc theo cặp. Đọc thông tin về V10, một robot, có thể hoặc không thể làm. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

    Skills of V10

    (Các kĩ năng của V10)

    can (có thể)

    can’t (không thể)

    repair a broken machine (sửa chữa một chiếc máy bị hỏng)

    do the washing (giặt giũ)

    work as a guard (làm việc như một người bảo vệ)

    read our moods (đọc tâm trạng của chúng ta)

    water plants (tưới cây)

    understand what we say (hiểu những gì chúng ta nói)

    Example:

    A: Can V10 do the washing? (V10 có làm công việc giặt giũ được không?)

    B: Yes, it can. (Có, nó có thể.)

    Trả lời:

    1. A: Can V10 repair a broken machine? (V10 có sửa được máy bị hỏng không?)

    B: No, it can’t. (Không, không thể.)

    2. A: Can V10 work as a guard? (V10 có thể hoạt động như một người bảo vệ?)

    B: Yes, it can. (Có, nó có thể.)

    3. A: Can V10 read our mood? (V10 có thể đọc được tâm trạng của chúng tôi không?)

    B: No: It can’t. (Không, không thể.)

    4. A: Can V10 water plants? (V10 tưới cây được không?)

    B: Yes, it can. (Có, nó có thể.)

    5. A: Can V10 understand what we say? (V10 có thể hiểu những gì chúng tôi nói không?)

    B: No, it can’t. (Không, không thể.)

    Bài 4

    Listen and repeat the following sentences. (Nghe và kiểm tra lại các câu sau.)

    1. I often water plants after school.

    (Tôi thường tưới cây sau giờ học.)

    2. Shifa can do many things like humans.

    (Shifa có thể làm nhiều việc giống như con người.)

    3. My dad makes delicious meals on weekends.

    (Bố tôi làm những bữa ăn ngon vào cuối tuần.)

    4. WB2 is the strongest of all the robots.

    (WB2 là robot mạnh nhất trong số tất cả các robot.)

    5. H8 is a home robot.

    (H8 là một robot gia đình.)

    Bài 5

    Practise saying the statements in the following paragraph. Then listen and repeat. (Thực hành nói các câu trong đoạn văn sau. Sau đó nghe và lặp lại.)

    My robot is Jimba. It’s a home robot. It’s very helpful. It can do the housework, it can also water plants and pick fruit. It can work as a guard. I love my robot very much.

    (Người máy của tôi là Jimba. Đó là một robot gia đình. Nó rất hữu ích. Nó có thể làm việc nhà, nó cũng có thể tưới cây và hái quả. Nó có thể hoạt động như một người bảo vệ. Tôi yêu con robot của tôi lắm.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *