Tiếng Anh 6 Unit 12: Looking Back

Tiếng Anh 6 Unit 12: Looking Back

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 12: Looking Back giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 66 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 12: Robots.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 12: Looking Back

Soạn Unit 12 Robots còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 12: Looking Back

    Bài 1

    Write the correct words to complete the phrases. (Viết các từ đúng để hoàn thành các cụm từ.)

    Tiếng Anh 6 Unit 12: Looking Back

    Trả lời:

    1. iron the clothes (là / ủi quần áo)

    2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)

    3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)

    4. do the washing (làm công việc giặt giũ)

    5. wash the dishes (rửa chén / bát)

    Bài 2

    Fill the blanks with the verbs from the box. (Điền vào chỗ trống với các động từ trong hộp.)

    water    make    repair   work      understand

    1. Robots can ________ as guards when we’re away.

    2. We rarely go to restaurants because my father can ________ delicious meals at home.

    3. Can you ________ my broken clock?

    4. Can robots ________ our feelings?

    5. My father and I ________ the plants in our garden every morning.

    Trả lời:

    1. work 2. make 3. repair 4. understand 5. water

    Giải thích:

    • water: tưới nước
    • make: làm ra, chế tạo
    • repair: sửa chữa
    • work: làm việc
    • understand: hiểu

    1. Robots can work as guards when we’re away.

    (Robot có thể làm nhiệm vụ bảo vệ khi chúng ta đi vắng.)

    2. We rarely go to restaurants because my father can make delicious meals at home.

    (Chúng tôi hiếm khi đi nhà hàng vì bố tôi có thể nấu những bữa ăn ngon ở nhà.)

    3. Can you repair my broken clock?

    (Bạn có thể sửa chữa đồng hồ bị hỏng của tôi?)

    4. Can robots understand our feelings?

    (Liệu robot có thể hiểu được cảm xúc của chúng ta?)

    5. My father and I water the plants in our garden every morning.

    (Cha tôi và tôi tưới cây trong vườn của chúng tôi mỗi sáng.)

    Bài 3

    Use the correct form of the adjectives in brackets to complete the paragraph. (Sử dụng dạng đúng của các tính từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.)

    Welcome to our company. We’ve made the (1. smart) _______ robots in the world. it’s the (2. small) _______ and the (3. light) _______ we’ve made but it can do many things in your house that can even fly to clean the ceilings. It can teach children all school subjects It’s also the (4. strong) _______ in our lab because it can move more than 200 kg. It’s not difficult to own a robot like this because it’s one of the (5. cheap) _______ robots in the world.

    Trả lời:

    1. smartest 2. smallest 3. lightest 4. strongest 5. cheapest

    Welcome to our company. We’ve made the (1) smartest robots in the world. it’s the (2) smallest and the (3) lightest we’ve made but it can do many things in your house that can even fly to clean the ceilings. It can teach children all school subjects It’s also the (4) strongest in our lab because it can move more than 200 kg. It’s not difficult to own a robot like this because it’s one of the (5) cheapest robots in the world.

    Hướng dẫn dịch:

    Chào mừng đến với công ty của chúng tôi. Chúng tôi đã tạo ra robot thông minh nhất trên thế giới. Nó nhỏ nhất và nhẹ nhất mà chúng tôi đã chế tạo nhưng nó có thể làm được nhiều thứ trong ngôi nhà của bạn thậm chí có thể bay để làm sạch trần nhà. Nó có thể dạy trẻ con tất cả các môn học ở trường. Nó cũng là loại mạnh nhất trong phòng thí nghiệm của chúng tôi vì nó có thể di chuyển hơn 200 kg. Không khó để sở hữu một con robot như thế này vì nó là một trong những con robot rẻ nhất thế giới.

    Bài 4

    Complete the following sentences with the superlative form of the adjectives in brackets. (Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)

    1. What is the (high) ________ mountain in the world?

    2. What is the (large) ________ lake in Viet Nam?

    3. What is the (long) ________ beach in Viet Nam?

    4. What is the (wide) ________ river in the world?

    5. What is the (hot) ________ desert in the world?

    Trả lời:

    1. highest 2. largest 3. longest 4. widest 5. hottest

    Giải thích:

    – Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj_est.

    – Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj_er + than + ….

    1. What is the highest mountain in the world?

    (Ngọn núi nào cao nhất thế giới?)

    2. What is the largest lake in Viet Nam?

    (Hồ nào lớn nhất Việt Nam?)

    3. What is the longest beach in Viet Nam?

    (Bãi biển nào dài nhất Việt Nam?)

    4. What is the widest river in the world?

    (Con sông nào rộng nhất trên thế giới?)

    5. What is the hottest desert in the world?

    (Sa mạc nào nóng nhất trên thế giới?)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *