Tiếng Anh 6 Unit 2: Getting Started

Tiếng Anh 6 Unit 2: Getting Started

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 2: Getting Started giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 16 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 2: My House.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 2: Getting Started

Soạn Unit 2 My House còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 2: Getting Started

    I. Mục tiêu bài học

    1. Aims:

    By the end of this lesson, students can

    – know the key language and structures to be learnt in this unit.

    2. Objectives:

    – Vocabulary: the lexical items related to the topic “My house”.

    – Structures: There is / There isn’t

    There are / There aren’t

    Prepositions of place

    II. Soạn Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Getting Started

    Câu 1

    Listen and read (nghe và đọc)

    Nghe:

    Mi: Wow! Your room looks so big, Nick.

    Nick: It’s Elena’s room. She’s my sister.

    Mi: I see. Is there a TV behind you?

    Nick: Yes, there is. Where do you live, Mi?

    Mi: I live in a town house. And you?

    Nick: I live in a country house. Who do you live with?

    Mi: My parents and younger brother. We’re moving to a flat next month!

    Nick: Are you?

    Mi: Yes. My aunt lives near there, and I can play with my cousin.

    Nick: Are there many rooms in your new flat?

    Mi: Yes, there are. There’s a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms.

    Hướng dẫn dịch:

    Mi: Wow, phòng của cậu trông rộng nhỉ Nick nhỉ.

    Nick: Đấy là phòng của Elena, chị của tớ.

    Mi: Vậy à. Có một chiếc tivi ở đằng sau cậu phải không?

    Nick: Ừ có, cậu sống ở đâu vậy Mi?

    Mi: Tớ sống ở một ngôi nhà trong thị trấn. Còn cậu thì sao?

    Nick: Tớ sống trong một ngôi nhà vùng đồng quê. Cậu sống với ai vậy?

    Mi: Với bố mẹ và em trai. Cả nhà tớ sẽ chuyển đến một căn hộ vào tháng sau.

    Nick: Thật hả?

    My: Ừ. Dì tớ sống gần đó và tớ có thể chơi với các em của tớ.

    Nick: Trong căn hộ mới của cậu có nhiều phòng không?

    Mi: Có nhiều. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một phòng bếp và hai phòng tắm.

    Câu 2

    Which family members does Mi talk about? (Mi nói về những thành viên nào trong gia đình?)

    1. parents (bố mẹ) ✔️
    2. sister (chị gái)
    3. brother (em trai) ✔️
    4. aunt (dì) ✔️
    5. cousin (anh chị em họ) ✔️

    Câu 3

    Read the conversation again. Complete each sentence with ONE word. (Đọc lại đoạn hội thoại. Hoàn thành các câu sau).

    Đáp án:

    1. sister

    2. TV

    3. town

    4. country

    5. three

    1. Elena is Nick’s sister.

    (Elena là chị gái của Nick.)

    2. There is TV a in Elena’s room.

    (Có một cái tivi trong phòng của Elena.)

    3. Now Mi lives in a town house.

    (Hiện tại Mi sống ở một ngôi nhà trong thị trấn.)

    4. Nick lives in a country house.

    (Nick sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)

    5. Mi’s new flat has three bedrooms.

    (Nhà mới của Mi có 3 phòng ngủ.)

    Câu 4

    Complete the word web. Use the words from the conversation and the ones you know. (Hoàn thành bảng từ)

    Types of house (các kiểu nhà)

    – town house (nhà ở thị trấn)

    – country house (nhà ở miền quê)

    – flat (căn hộ)

    – villa (biệt thự)

    – stilt house (nhà sàn)

    Câu 5

    Work in groups. Ask your friends where they live. Then report their answers (Làm việc theo nhóm, hỏi các bạn sống ở đâu và viết lại câu trả lời).

    A: Where do you live?

    B: I live in a flat

    (A: bạn sống ở đâu đấy?;

    B: Tôi sống ở chung cư)

    Gợi ý:

    A: Where do you live?

    B: I live in a country house.

    A: Who do you live with?

    B: I live with my parents and my older brother.

    A: How many rooms are there in your house?

    B. There are six rooms: a living room, three bedrooms, a kitchen and a bathroom.

    Hướng dẫn dịch

    A: Bạn sống ở đâu?

    B: Tôi sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.

    A: Bạn sống với ai?

    B: Tôi sống với bố mẹ và anh trai của tôi.

    A: Có bao nhiêu phòng trong ngôi nhà của bạn?

    B. Có sáu phòng: một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp và một phòng tắm.