Tiếng Anh 6 Unit 3: Vocabulary

Tiếng Anh 6 Unit 3: Vocabulary

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 3: Vocabulary giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 38, 39 SGK Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo bài Unit 3: Wild Life.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 3: Vocabulary

Soạn Unit 3 Wild Life còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Friends Plus Student Book. Vậy mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 6 Unit 3: Vocabulary

    Think!

    THINK! How many animals can you name in thirty seconds? (Hãy nghĩ xem! Trong 30 giây em có thể kể tên bao nhiêu động vật?)

    Trả lời:

    Animals: Cat; Dog; Cow; buffalo; Duck; chicken; Mouse; Rat; fish; …

    Hoặc:

    I think in 30 seconds I can name 15 animals. They are cat, dog, mouse, chicken, duck, rabbit, snake, snail, turtle, fish, bird, horse, tiger, lion, monkey.

    (Tôi nghĩ trong 30 giây tôi có thể kể tên 15 con vật. Đó là mèo, chó, chuột, gà, vịt, thỏ, rắn, ốc, rùa, cá, chim, ngựa, hổ, sư tử, khỉ.)

    Bài 1

    Look at the photos and watch or listen to three conversations. Which animal is correct for each conversation? (Nhìn vào các bức ảnh và xem hoặc nghe ba cuộc trò chuyện. Con vật nào đúng cho mỗi đoạn hội thoại?)

    Tiếng Anh 6 Unit 3: Vocabulary

    Trả lời:

    1. a fish (cá)

    2. a wolf (sói)

    3. a camel (lạc đà)

    Nội dung bài nghe:

    1. Simon

    Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?

    Simon: Sure.

    Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?

    Simon: I’ve got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?

    Girl: No, it isn’t. In fact, it’s a kind of fish.

    Simon: Really? That’s a very strange fish.

    2. Ray

    Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?

    Ray: Yes, okay.

    Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?

    Ray: I don’t know. It sounds like a dog.

    Girl: Listen again.

    Ray: I know I. Is it a wolf?

    Girl: Yes, it is.

    3. Lane

    Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?

    Lane: Yes, why not?

    Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.

    Lane: Right. … That’s a strange sounds. I’ve got no idea. Maybe it’s the elephant?

    Boy: No it’s a camel.

    Dịch bài nghe:

    1. Simon

    Nữ: Chào, Simon. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật của chúng tôi không?

    Simon: Chắc chắn rồi.

    Nữ: Được rồi. Bạn hãy nhìn vào bức hình này. Bạn nghĩ gì về nó?

    Simon: Tôi không biết. Nó trông giống như một con ếch. Nó là một con ếch à?

    Nữ: Không, không phải đâu. Thật ra, đó là một loại cá.

    Simon: Thật không? Đó là một loài cá rất lạ.

    2. Ray

    Nữ: Xin chào, Ray. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật không?

    Ray: Ồ, được thôi.

    Nữ: Được rồi, hãy nghe nhé. Bạn nghĩ đây là con vật gì?

    Ray: Tôi không biết. Nó giống như một con chó.

    Nữ: Nghe lại nhé.

    Ray: Tôi biết nè. Nó là một con sói phải không?

    Nữ: Đúng rồi.

    3. Lane

    Nam: Chào, Lane. Bạn có muốn chơi một trò chơi nhận dạng động vật không?

    Lane: Có chứ, tại sao không nhỉ?

    Nam: Được rồi. Hãy lắng nghe và cho chúng tôi biết bạn nghĩa đây là con vật gì.

    Lane: Được thôi. … Đó là một âm thanh kỳ lạ. Tôi không biết. Có lẽ đó là con voi nhỉ?

    Nam: Không, đó là một con lạc đà.

    Bài 2

    Watch or listen again and complete the Key Phrases. (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases.)

    KEY PHRASES

    Identifying things

    1. What do you think …………………?

    2. …………………… no idea.

    3. It looks like a /an.. ………………… .

    4. It sounds like a / an……………………. .

    5. Maybe it’s a / an..…………………?

    Trả lời:

    1. it is

    2. I’ve got

    3. a frog

    4. a dog

    5. an elephant

    KEY PHRASES

    (Các cụm từ trọng điểm)

    Identifying things

    (Xác định sự vật/ đồ vật)

    1. What do you think it is?

    (Bạn nghĩ nó là gì?)

    2. I’ve got no idea.

    (Tôi không biết.)

    3. It looks like a frog.

    (Nó trông giống như một con ếch.)

    4. It sounds like a dog.

    (Nó có vẻ như là một con chó.)

    5. Maybe it’s an elephant?

    (Có lẽ nó là con voi nhỉ?)

    Bài 3

    Look at the questions and sentences. Listen and repeat. Underline the stressed words. Nhìn vào các câu hỏi và câu trần thuật. Nghe và lặp lại. Gạch dưới những từ được nhấn trọng âm.)

    1. What do you think it is?

    2. It looks like a camel.

    3. It sounds like a cat.

    4. Is it a dog?

    5. Maybe it’s a giraffe.

    Trả lời:

    1. What do you think it is?

    (Bạn nghĩ nó là cái gì?)

    2. It looks like a camel.

    (Nó có vẻ như là con lạc đà.)

    3. It sounds like a cat.

    (Nó nghe giống như con mèo.)

    4. Is it a dog?

    (Nó là con chó à?)

    5. Maybe it’s a giraffe.

    (Có lẽ nó là hươu cao cổ.)

    Bài 4

    Play the Creature close-ups game. Follow the instructions. Then listen and check. (Chơi trò chơi Cận cảnh sinh vật. Làm theo các hướng dẫn. Sau đó nghe và kiểm tra.)

    Tiếng Anh 6 Unit 3: Vocabulary

    ostrich      butterfly    frog      bear      snake     bat

    eagle        gorilla       panda   whale    rat

    crocodile   octopus    fish       elephant     rabbit

    Creature close-ups

    • How many animals can you name?

    • Work in teams.

    • Take turns identifying the animals. Use animal names in the box in exercise 4.

    Use the Key Phrases.

    Hướng dẫn dịch:

    Cận cảnh sinh vật

    Em có thể kể tên bao nhiêu động vật?

    • Làm việc theo đội.

    • Thay phiên nhau xác định động vật. Sử dụng tên động vật trong khung ở bài tập 4.

    • Sử dụng Key Phrases.

    Trả lời:

    1. frog (con ếch)

    2. elephant (con voi)

    3. butterfly (con bướm)

    4. snake (con rắn)

    5. gorilla (khỉ đột/ đười ươi)

    6. eagle (đại bàng)

    7. rabbit (con thỏ)

    8. whale (cá voi)

    9. crocodile (cá sấu)

    10. ostrich (đà điểu)

    11. bat (con dơi)

    Bài 5

    Listen and identify the animal sounds. Compare your ideas with a partner’s. Use the Key Phrases. (Nghe và xác định âm thanh động vật. So sánh ý kiến của em với của bạn. Sử dụng Key Phrases.)

    Trả lời:

    1. camel (lạc đà)

    2. whale (cá voi)

    3. monkey (con khỉ)

    4. eagle (đại bàng)

    5. frog (con ếch)

    6. bat (con dơi)

    Bài 6

    Look at the questions and check the meanings of the words in blue. What do you think the animal is? (Nhìn các câu hỏi và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Bạn nghĩ động vật này là gì?)

    “Does it live in water, or on land?

    It lives on land and in water.

    Has it got wings / legs / a tail?

    It’s got legs and a tail.

    How many legs has it got? Four.

    Is it bigger or smaller than a dog?

    It’s bigger than a dog.

    Does it eat other animals? Yes, it does.

    Does it live in this country? Yes, it does.

    Is it dangerous? Yes, it is.

    What colour is it? Green and brown.”

    Hướng dẫn dịch:

    “Nó sống trong nước hay trên cạn?

    Nó sống trên cạn và dưới nước.

    Nó có cánh / chân / đuôi?

    Nó có chân và đuôi.

    Nó có bao nhiêu chân? Bốn.

    Nó lớn hơn hay nhỏ hơn một con chó?

    Nó lớn hơn một con chó.

    Nó có ăn các loài động vật khác không? Có.

    Nó có sống ở đất nước này không? Có.

    Nó có nguy hiểm không? Có.

    Nó có màu gì? Màu xanh lá cây và màu nâu. ”

    Trả lời:

    – live (v): sống

    – water (n): nước

    – land (n): đất

    – wings (n): cánh

    – legs (n): chân

    – tail (n): đuôi

    The animal is a crocodile.

    (Con vật này là cá sấu.)

    Bài 7

    USE IT! Work in pairs. Play a guessing game. Think of an animal in exercise 4. Ask questions to identify your partner’s animal. (Thực hành! Làm việc theo cặp. Chơi trò chơi suy đoán. Nghĩ về một động vật ở bài 4. Hỏi những câu hỏi để tìm ra con vật của bạn em.)

    A: Does it live in water or on land? (Nó sống dưới nước hay trên bờ?)

    B: It lives in water. (Nó sống dưới nước.)

    Trả lời:

    Mẫu 1:

    A: Does it live in water or on land?

    Nó sống trong nước hay trên cạn?

    B: It lives on land.

    Nó sống trên cạn.

    A: Does it have swings, legs or a tail?

    Nó có cánh, chân hay đuôi?

    B: It has a tail.

    Nó có một cái đuôi.

    A: Is it dangerous?

    Nó có nguy hiểm không?

    B: Yes, it is.

    A: It is a snake?

    Nó là con rắn à?

    B: Yes, it is.

    Đúng vậy

    Mẫu 2:

    A: Does it live in water or on land?

    Nó sống trong nước hay trên cạn?

    B: It lives on land.

    Nó sống trên cạn.

    A: Does it have swings, legs or a tail?

    Nó có cánh, chân hay đuôi?

    B: It has a tail.

    Nó có đuôi

    A: Is it dangerous?

    Nó có nguy hiểm không?

    B: No, it isn’t. It has long ears.

    Không, nó có đôi tai dài

    A: It is a rabbit?

    Nó là con thỏ à?

    B: Yes, it is.

    Đúng vậy

    Finished?

    Look at the animals in exercise 4. Which animals live in water, on land or both? (Hoàn thành bài học? Nhìn các động vật ở bài 4. Động vật nào sống dưới nước, động vật nào sống trên cạn, động vật nào sống ở cả hai nơi?)

    Trả lời:

    – Animals live in water: whale, octopus, fish.

    (Động vật sống dưới nước: cá voi, bạch tuộc, cá.)

    – Animals live on land: ostrich, butterfly, bear, bat, eagle, gorilla, panda, rat, elephant, rabbit.

    (Động vật sống trên cạn: đà điểu, bướm, gấu, dơi, đại bàng, khỉ đột, gấu trúc, chuột, voi, thỏ.)

    – Animals live both in water and on land: frog, snake, crocodile.

    (Động vật sống cả dưới nước và trên cạn: ếch, rắn, cá sấu.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *