Soạn Tiếng Anh 6 Unit 4: Looking Back giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 46 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 4: My Neighbourhood.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 4: Looking Back
Soạn Unit 4 My Neighbourhood còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 1. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Soạn Anh 6 Unit 4: Looking Back
I. Mục tiêu bài học
1. Aims
By the end of this lesson, students can
– review all what they have learnt in this unit.
2. Objectives
– Vocabulary: the lexical items related to the topic “My neighborhood”.
– Structures: Comparative adjectives.
II. Soạn giải tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Looking Back
Bài 1
Write the name for each picture. (Viết tên cho mỗi bức tranh.)
Trả lời:
1. temple (ngôi đền) |
2. railway station (trạm tàu hỏa) |
3. square (quảng trường) |
4. art gallery (triển lãm nghệ thuật) |
5. catheral (nhà thờ lớn) |
Bài 2
Put the following adjectives in the correct column. (Đặt những tính từ sau đây vào đúng cột.)
fast
heavy
hot
noisy
large
quiet
expensive
beautiful
exciting
One syllable |
Two syllables |
Three or more syllables |
Trả lời:
One syllable |
Two syllables |
Three or more syllables |
– hot – fast – large – quite |
– heavy – noisy |
– beautiful – exciting – expensive |
Bài 3
Now write their comparative forms in the table below. (Viết dạng so sánh hơn của tính từ vào bảng bên dưới.)
Adjectives |
Comparative form |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large |
faster _______________ _______________ _______________ _______________ _______________ _______________ _______________ _______________ |
Trả lời:
Adjectives (Tính từ) |
Comparative form (Dạng so sánh hơn) |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large |
faster more beautiful noisier more expensive hotter more exciting quiter heavier larger |
Giải thích:
– Tính từ ngắn thêm đuôi “-er”
– Tính từ dài thêm “more” phía trước
Bài 4
Complete the sentences comparing the pictures. Use the comparative forms of the adjectives below. (Hoàn thành câu so sánh các bức tranh. Sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ bên dưới.)
expensive modern
noisy peaceful
1. The street is____________ than that one.
2. A city house is ____________ than a country house.
3. Things at a corner shop are____________ than things at a village market.
4. Life in the countryside is____________ than life in the city.
Trả lời:
1. noisier |
2. more modern |
3. more expensive |
4. more peaceful |
1. The street is noisier than that one.
(Con đường này ồn ào hơn con đường kia.)
2. A city house is more modern than a country house.
(Một ngôi nhà ở thành phố hiện đại hơn một ngôi nhà ở nông thôn.)
3. Things at a corner shop are more expensive than things at a village market.
(Hàng hóa ở một cửa hàng ở góc phố đắt hơn những thứ ở chợ quê.)
4. Life in the countryside is more peaceful than life in the city.
(Cuộc sống ở quê yên bình hơn cuộc sống ở thành phố.)