Tiếng Anh 6 Unit 7: Communication

Tiếng Anh 6 Unit 7: Communication

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7: Communication giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 11 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 7: Television.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 7: Communication

Soạn Unit 7: Television còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 7: Communication

    I. Mục tiêu bài học

    1. Objectives:

    • Vocabulary: clumsy, mini-series, cute, entertain, Finland, Iceland, Britain.
    • Grammar: present simple tense.

    2. Skills:

    By the end of the lesson, sts will be able to

    – talk about talk about some strange or famous facts relating to television around the world after the activities of reading and speaking.

    II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7 Television: Communication

    Bài 1

    Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted words. (Nghe và đọc bài hội thoại. Chú ý đến các từ được làm nổi bật.)

    A: What ‘s your favourite TV programme?

    (Chương trình TV yêu thích của bạn là gì?)

    B: The animal programme.

    (Chương trình động vật.)

    A: Why do you like it?

    (Tại sao bạn thích nó?)

    B: Because I can see the animals in their real life.

    (Bởi vì mình có thể nhìn thấy những con vật trong thực tiễn cuộc sống của chúng.)

    Bài 2

    Work in pairs. Male a similar conversation about your favourite TV programme. (Làm việc theo cặp. Tạo một bài hội thoại tương tự về chương trình TV yêu thích của em.)

    Trả lời:

    Mẫu 1:

    A: What’s your favourite TV programme?

    (Chương trình TV yêu thích của bạn là gì?)

    B: The Cartoon Network.

    (The Cartoon Network.)

    A: Why do you like it?

    (Tại sao bạn thích nó?)

    B: Because the cartoons are very funny and they make me happy.

    (Bởi vì phim hoạt hình rất vui và chúng làm mình thấy vui.)

    Mẫu 2:

    A: What’s your favorite TV programme?

    B: Who’s the billionaire?

    A: Why do you like it?

    B: Because there are are many useful questions.

    Hướng dẫn dịch

    A: Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?

    B: Ai là tỷ phú?

    A: Tại sao bạn thích nó?

    B: Vì có rất nhiều câu hỏi hữu ích.

    Bài 3

    Work in groups. Discuss and complete the facts with the countries in the box. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và hoàn thành các sự thật với các quốc gia trong khung.)

    the USA     Viet Nam    Japan    Iceland

    Facts

    1. Pokemon cartoons are from ____________ .

    2. Bibi in ____________shows international and Vietnamese cartoons.

    3. In ____________, there was no TV on Thursdays before 1986.

    4. Discovery Channel makes education fun for children in____________.

    Trả lời:

    1. Japan

    2. Viet Nam

    3. Iceland

    4. the USA

    Facts (Sự thật)

    1. Pokemon cartoons are from Japan.

    (Phim hoạt hình Pokemon có xuất xứ từ Nhật Bản.)

    2. Bibi in Viet Nam shows international and Vietnamese cartoons.

    (Bibi ở Việt Nam chiếu phim hoạt hình Việt Nam và quốc tế.)

    3. In Iceland, there was no TV on Thursdays before 1986.

    (Ở Iceland, trước năm 1986 không có TV vào các ngày thứ Năm.)

    4. Discovery Channel makes education fun for children in the USA.

    (Kênh Discovery làm cho giáo dục trở thành niềm vui cho trẻ em ở Hoa Kỳ.)

    Bài 4

    Read about the two TV programmes and tick () the correct programme in the table. You may tick both. (Đọc qua hai chương trình TV và đánh dấu chương trình đúng trong bảng. Em có thể đánh dấu cả hai.)

    Let’s Learn is an educational TV programme. It makes learning fun. Children love it. It has cute characters and fun songs. People in 80 countries watch it today. Both children and their parents like it.

    Hello Fatty is a popular TV cartoon. It’s about a clever fox called Fatty and his friend. Together they go to different places. Children around the world enjoy this programme. It’s funny and educational.

    Let’s Learn

    Hello Fatty

    1. It’s educational.

    2. It has viewers from 80 countries.

    3. Its main character is a clever fox.

    4. Both parents and children enjoy it.

    5. It’s a cartoon.

    Dịch văn bản:

    Let’s Learn là một chương trình truyền hình giáo dục. Nó làm cho việc học trở nên thú vị. Trẻ em thích nó. Nó có các nhân vật dễ thương và các bài hát vui nhộn. Ngày nay, mọi người ở 80 quốc gia xem nó. Cả trẻ em và phụ huynh đều thích nó.

    Hello Fatty là một bộ phim hoạt hình truyền hình nổi tiếng. Phim kể về một con cáo thông minh tên là Fatty và bạn của nó. Họ cùng nhau đi đến những nơi khác nhau. Trẻ em trên khắp thế giới thích thú với chương trình này. Nó hài hước và mang tính giáo dục.

    Trả lời:

    1. Let’s Learn & Hello Fatty

    2. Let’s Learn

    3. Hello Fatty

    4. Let’s Learn

    5. Hello Fatty

    1. It’s educational. => Let’s Learn & Hello Fatty

    (Nó mang tính giáo dục.)

    2. It has viewers from 80 countries. =>Let’s Learn

    (Nó có người xem từ 80 quốc gia. =>Let’s Learn)

    3. Its main character is a clever fox. => Hello Fatty

    (Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh. => Hello Fatty)

    4. Both parents and children enjoy it. =>Let’s Learn

    (Cả cha mẹ và con cái đều thích thú. =>Let’s Learn)

    5. It’s a cartoon. => Hello Fatty

    (Đó là một phim hoạt hình. => Hello Fatty)

    Bài 5

    Work in groups. Tell your group which programme in 4 you prefer and why. (Làm việc theo nhóm. Nói với nhóm của em chương trình nào ở bài 4 mà em thích hơn và vì sao.)

    Example: I like Let’s Learn because it has cute characters and fun songs.

    (Ví dụ: Tôi thích Let’s Learn vì nó có các nhân vật dễ thương và bài hát vui nhộn.)

    Trả lời:

    I prefer Hello Fatty because it is funny and educational.

    (Tôi thích Hello Fatty hơn vì nó hài hước và mang tính giáo dục.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *