Tiếng Anh 6 Unit 7: Looking Back

Tiếng Anh 6 Unit 7: Looking Back

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7: Looking Back giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 14 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 7: Television.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 7: Looking Back

Soạn Unit 7: Television còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 7: Looking Back

    I. Mục tiêu bài học

    1. Aims

    By the end of the lesson, sts will be able to:

    – talk about their favorite TV programme and explain the reason by using vocabulary and grammar that they’ve learnt.

    2. Objectives

    • Vocabulary: Revise vocabulary related to the topic “Television”.
    • Grammar: question words, conjunctions
    • Skills: speaking, writing

    II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7 Television: Looking Back

    Bài 1

    Put the words in the box in the correct column. Add more words if you can. (Đặt các từ trong khung vào đúng cột. Thêm từ nếu em có thể.)

    educational

    interesting

    sports

    wildlife

    English in a Minute

    animated films

    popular

    funny

    Programmes

    Adjectives describing programmes

    Trả lời:

    Programmes

    (Chương trình)

    Adjectives describing programmes

    (Tính từ mô tả chương trình)

    sports

    wildlife

    English in a Minute

    animated films

    science (khoa học)

    game show (trò chơi truyền hình)

    talk show (chương trình trò chuyện)

    news (thời sự)

    educational

    interesting

    popular

    funny

    boring (nhàm chán)

    informative (nhiều thông tin)

    Bài 2

    Use the words in the box to complete the text. (Sử dụng các từ trong khung để hoàn thành văn bản.)

    viewers    funny   educational

    sports       animal

    VTV1 is a popular TV channel in Viet Nam. It attracts many (1) __________ because it has interesting programmes. The (2)__________programmes show tigers and giraffes in nature. People watch races or football matches on (3) __________programmes. Comedies make people laugh because they are (4) __________ . Game shows are both fun and (5)__________.

    Trả lời:

    1. viewers

    2. animal

    3. sports

    4. funny

    5. educational

    Giải thích:

    – viewers (n) khán giả

    – funny (adj) hài hước

    – educational (adj) mang tính giáo dục

    – sports (n) thể thao

    – animal (n) động vật

    VTV1 is a popular TV channel in Viet Nam. It attracts many (1) viewers because it has interesting programmes.The (2) animal programmes show tigers and giraffes in nature. People watch races or football matches on (3) sports programmes. Comedies make people laugh because they are (4) funny. Game shows are both fun and (5) educational.

    Hướng dẫn dịch:

    VTV1 là kênh truyền hình nổi tiếng tại Việt Nam. Nó thu hút nhiều khán giả bởi vì nó có các chương trình thú vị. Các chương trình động vật trình chiếu hổ và hươu cao cổ trong tự nhiên. Mọi người xem các cuộc đua hoặc trận đấu bóng đá trên chương trình thể thao. Phim hài làm cho mọi người cười vì chúng hài hước. Các chương trình trò chơi vừa thú vị vừa mang tính giáo dục.

    Bài 3

    Complete each question with a suitable question word. (Hoàn thành mỗi câu hỏi với một từ để hỏi thích hợp.)

    1. – __________ days a week do you go to class?

    – I go to class five days a week.

    2. – __________ did you watch on TV last night?

    – I watched The Fox Teacher.

    3. – __________ do you like the Wildlife programme?

    – Because I love animals.

    4. – __________ is your favourite person on TV?

    – I like Minh Phong in The Gift of Music.

    5. – __________ hours a day do you watch TV?

    – About half an hour a day. I watch more at the weekend.

    Trả lời:

    1. How many

    2.What

    3. Why

    4. Who

    5. How many

    1. – How many days a week do you go to class?

    ( Bạn đến lớp mấy ngày trong tuần?)

    – I go to class five days a week.

    (Tôi đến lớp năm ngày một tuần.)

    2. – What did you watch on TV last night?

    ( Bạn đã xem gì trên TV tối qua?)

    – I watched The Fox Teacher.

    ( Tôi đã xem The Fox Teacher.)

    3. – Why do you like the Wildlife programme?

    (Tại sao bạn thích chương trình Động vật hoang dã?)

    – Because I love animals.

    (Vì tôi yêu động vật.)

    4. –Who is your favourite person on TV?

    (Ai là người bạn yêu thích nhất trên TV?)

    – I like Minh Phong in The Gift of Music.

    (Tôi thích Minh Phong trong Món quà âm nhạc.

    5. – How many hours a day do you watch TV?

    (Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?)

    – About half an hour a day. I watch more at the weekend.)

    (Khoảng nửa giờ một ngày. Tôi xem thêm vào cuối tuần.)

    Bài 4

    Use the conjunctions provided to connect the sentences. (Sử dụng các từ nối được cho để liên kết các câu.)

    1. Ocean Life is on at 7.30. Laughing out Loud comes next at 8.00. (and)

    → ________________________

    2. I like The Seven Kitties very much. I watch it every day. (so)

    → ________________________

    3. BBC One is a British channel. VTV6 is a Vietnamese channel. (but)

    → ________________________

    4. Along the Coast is a famous TV series. I don’t like it. (but)

    → ________________________

    5. I have a lot of homework tonight. I can’t watch Eight Feet Below. (so)

    Trả lời:

    1. Ocean Life is on at 7.30, and Laughing out Loud comes next at 8.00.

    (Ocean Life phát sóng lúc 7.30 và Laughing out Loud tiếp theo vào lúc 8.00.)

    2. I like The Seven Kitties very much, soI watch it every day.

    (Tôi rất thích The Seven Kitties, vì vậy tôi xem nó mỗi ngày.)

    3. BBC One is a British channel, butVTV6 is a Vietnamese channel.

    (BBC One là kênh của Anh, nhưng VTV6 là kênh của Việt Nam.)

    4. Along the Coast is a famous TV series, but I don’t like it.

    (Along the Coast là một bộ phim truyền hình nổi tiếng, nhưng tôi không thích nó.)

    5. I have a lot of homework tonight, so I can’t watch Eight Feet Below.

    (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà tối nay, vì vậy tôi không thể xem Eight Feet Below.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *