Tiếng Anh 6 Unit 7: Vocabulary giúp các em học sinh lớp 6 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 86, 87 sách Chân trời sáng tạo bài Unit 7: Growing Up. Qua đó, dễ dàng làm các bài tập về nhà, nắm chắc kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 7: Vocabulary
Soạn Vocabulary Unit 7 lớp 6 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book – Chân trời sáng tạo 6, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:
Soạn Anh 6 Unit 7: Vocabulary
Think!
What famous people do you like? Why? (Bạn thích những người nổi tiếng nào? Tại sao?)
Trả lời:
I like Manh Truong because he is very handsome and manly.
(Tôi thích Mạnh Trường vì anh ấy rất đẹp trai và nam tính.)
Bài 1
Complete 1-6 with the words in the box. (Hoàn thành các câu từ 1 đến 6 với các từ trong bảng.)
moustache round red long green short |
Hướng dẫn dịch:
– Make your our avatar: Tự làm ảnh đại diện của chính em
– height and build: chiều cao và thể lực
+ tall (adj): cao
+ average height (n): chiều cao trung bình
+ overweight (adj): béo phì
+ average build: thể lực trung bình
+ slim (adj): mảnh mai
– hair (n): tóc
+ short (adj): ngắn
+ curly (adj): xoăn (tóc)
+ spiky (adj): vuốt nhọn ( tóc)
+ straight (adj): thẳng ( tóc)
+ bald (adj): hói
+ black (adj, n): đen
+ grey (adj, n): xám
+ dark brown (adj): nâu đậm
+ light brown (adj): nâu nhạt
+ blonde (adj): vàng ( tóc)
– face and eyes (n): khuôn mặt và mắt
+ square (adj): vuông
+ thin (adj): gầy
+ blue (adj): xanh lam
+ brown (adj): nâu
– other features (n): những đặc điểm khác
+ glasses (n): kính mắt
+ beard (n): râu quai nón
+ sunglasses (n): kính râm
Trả lời:
1. short (thấp)
2. long (dài)
3. red (đỏ)
4. round (tròn)
5. green (xanh lá cây)
6. moustache (ria mép)
Bài 2
Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you? (Nghe và nhắc lại các từ trong bài tập 1. Những từ nào miêu tả bạn?)
I’m short and slims. My hair is…
Trả lời:
I’m short and slims. My hair is black. My eyes are black, too. I have short nose and I wear glasses.
(Tôi thấp và gầy. Tóc tôi màu đen. Mắt tôi cũng đen. Tôi có mũi thấp và tôi đeo kính.)
Bài 3
Listen. Which word is the odd one out? (Hãy nghe. Từ nào khác loại?)
1. /aɪ/ light, height, hair, quite
2. / aʊ / round, brown, board, mouth
3. / ɪə / height, beard, ear, we’re
4. / eə / their, bald, fair, hair
Trả lời:
1. hair | 2. board | 3. height | 4. bald |
Bài 4
Look at photo a-g. Listen. Which photos are the people talking about? (Nhìn vào ảnh từ a đến g. Hãy nghe. Mọi người đang nói về những bức ảnh nào?)
Transcript:
1. Look at the photo. Who do you think this person is?
Speaker 1: Is this a famous person?
Speaker 2: Yes, it is. A famous person when they were a teenager.
Speaker 1: Well, it’s a man. He’s got small brown eyes.
Speaker 2: Yes, and a thin face.
Speaker 1: I’m not sure. I don’t think he’s a sport star or a musician.
Speaker 2: I think he’s an actor.
Speaker 1: So an actor with long dark hair.
Speaker 2: Yes. Has he got long hair now?
Speaker 1: I know. I think it’s Keanu Reeves.
2. Look at the photo. Who do you think this person is?
Speaker 1: I’m not sure. Is she a famous person?
Speaker 2: Yes it is.
Speaker 1: Well, i can see its ago and she’s got long light brown hair.
Speaker 2 : I can give you a clue. She still had long hair now but it’s darker.
Speaker 1: Is she a singer ?
Speaker 2: No she isn’t. Try again. She’s an English actor.
Speaker 1:In that case, it’s Emma Watson.
3. Look at the photo. Who do you think this person is?
Speaker 1 : Hum. i’m not sure. Is this a famous person?
Speaker 2 : Yes, she’s a famous singer.
Speaker 1: Is it Lot.she’s got dark brown hair?
Speaker 2: No, it isn’t. These days, this singer often changes her hair color and wears weird clothes.
Speaker 1: Well in that case, i think it’s lady gaga.
Dịch bài nghe:
1. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?
Người nói 1: Đây có phải là người nổi tiếng không?
Người nói 2: Đúng vậy. Một người nổi tiếng khi họ còn là một thiếu niên.
Người nói 1: Ồ, đó là một người đàn ông. Anh ấy có đôi mắt nâu nhỏ.
Người nói 2: Vâng, và một khuôn mặt gầy guộc.
Người nói 1: Tôi không chắc. Tôi không nghĩ anh ấy là một ngôi sao thể thao hay một nhạc sĩ.
Người nói 2: Tôi nghĩ anh ấy là một diễn viên.
Người nói 1: Vậy là một diễn viên với mái tóc đen dài.
Người nói 2: Vâng. Bây giờ anh ấy đã để tóc dài chưa?
Người nói 1: Tôi biết. Tôi nghĩ đó là Keanu Reeves.
2. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?
Người nói 1: Tôi không chắc. Cô ấy có phải là người nổi tiếng không?
Người nói 2: Đúng vậy.
Người nói 1: Chà, tôi có thể nhìn thấy nó trước đây và cô ấy có mái tóc dài màu nâu nhạt.
Người nói 2: Tôi có thể cho bạn một manh mối. Bây giờ cô ấy vẫn để tóc dài nhưng nó sẫm màu hơn.
Người nói 1: Cô ấy có phải là ca sĩ không?
Người nói 2: Không, cô ấy không phải vậy. Thử lại. Cô ấy là một diễn viên người Anh.
Người nói 1: Trong trường hợp này, đó là Emma Watson.
3. Nhìn vào bức ảnh. Bạn nghĩ người này là ai?
Người nói 1: Hừm. tôi không chắc. Đây có phải là một người nổi tiếng?
Người nói 2: Vâng, cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
Người nói 1: Có phải Lott. Cô ấy có mái tóc màu nâu sẫm không? Người nói 2: Không, không phải vậy. Dạo này, cô ca sĩ này thường xuyên thay đổi màu tóc và ăn mặc kỳ quái.
Diễn giả 1: Trong trường hợp đó, tôi nghĩ đó là Lady Gaga.
Trả lời:
1. Keanu Reeves | 2. Emma Watson | 3. Lady Gaga |
Bài 5
Listen again. Which key phrases does Lewis use? (Hãy nghe lại. Lewis sử dụng những cụm từ khóa nào?)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Guessing answers (Đoán câu trả lời) I think it’s… (Tôi nghĩ nó là…) I’m not sure. (Tôi không chắc.) I don’t think it’s… (Tôi không nghĩ đó là …) Maybe / Perhaps it’s … (Có lẽ / Có lẽ đó là …) I’m sure it’s … (Tôi chắc rằng nó …) |
Trả lời:
I’m not sure. (Tôi không chắc.)
I think it’s… ( Tôi không nghĩ đó là …)
Bài 6
Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases. (Chọn các từ đúng trong mô tả 1-7. Sau đó, nối các mô tả với ảnh từ a đến g và đặt tên cho những người nổi tiếng. So sánh với bạn của bạn bằng các cụm từ khóa.)
1. As a child this singer had straight / curly hair. Now her hair sometimes looks very different.
(Khi còn nhỏ ca sĩ này có mái tóc thẳng / xoăn. Bây giờ tóc của cô ấy đôi khi trông rất khác.)
2. This musician has short, straight / curly black hair.
(Nhạc sĩ này có mái tóc đen ngắn, thẳng / xoăn.)
3. This actor has sometimes got sunglasses / a moustache in films. In real life, he’s also got glasses.
(Diễn viên này thỉnh thoảng có đeo kính râm / để ria mép trong các bộ phim. Ngoài đời, anh ấy cũng đeo kính.)
4. This actor had long / short, straight, dark brown hair in this film. She’s got long hair now, too!
(Diễn viên này có mái tóc dài / ngắn, thẳng, màu nâu sẫm trong phim này. Bây giờ cô ấy cũng để tóc dài!)
5. This sports coach is bald now and he has a beard / glasses.
(Huấn luyện viên thể thao này giờ đã bị hói và ông ta để râu / đeo kính.)
6. This actor had long black / red hair when he was young. Now he has long hair and a beard.
(Nam diễn viên này để tóc dài màu đen / màu đỏ khi còn trẻ. Bây giờ anh ấy để tóc dài và để râu.)
7. This actor was in her first film at the ages of eleven when she had long, light/dark brown hair.
(Diễn viên này tham gia bộ phim đầu tiên của cô ấy ở tuổi mười một khi cô ấy có mái tóc dài, màu nâu nhạt / đậm.)
Trả lời:
1. curly – b | 2. straight – c | 3. moustache – e | 4. long – f |
5. glasses – d | 6. black – a | 7. light – g |
Finished?
Write a description of a friend in the class. (Hoàn thành? Viết mô tả một người bạn trong lớp.)
Trả lời:
Linh is my classmate. She sits in front of me in the class. She is beautiful with long black hair. She is tall and slim. She has a round face, brown eyes and wears glasses.
(Linh là bạn học của tôi. Cô ấy ngồi trước tôi trong lớp. Cô ấy xinh đẹp với mái tóc đen dài. Cô ấy cao và mảnh khảnh. Cô có khuôn mặt tròn, đôi mắt nâu và đeo kính.)