Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1

Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 28 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1

Soạn Unit 9 Cities of the World còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1

    I. Mục tiêu bài học

    1. Aims:

    By the end of the lesson, sts will be able to

    – revise the adjectives they know, practice sounds /əu/ and /ai/.

    2. Objectives:

    • Topic: cities of the world
    • Vocabulary: old, new, safe, dangerous
    • Grammar: Adjectives, superlatives of long Adj.

    II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: A Closer Look 1

    Bài 1

    Fill each box with an adjective. (Điền vào mỗi ô với một tính từ.)

    rainy    friendly     tasty    old    exciting    helpful     delicious    sunny

    Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1

    Trả lời:

    – city – old, exciting (thành phố – cũ, thú vị)

    – food – tasty, delicious (đồ ăn – ngon, ngon tuyệt)

    – people – friendly, helpful (con người – thân thiện, hữu ích)

    – weather – rainy, sunny (thời tiết – mưa, nắng)

    Bài 2

    Complete the sentences with the words in 1. (Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1.)

    1. – What’s the weather like in Sydney in summer? – It’s ………… and dry.

    2. I love the…………… buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.

    3. There are so many things to do in New York. It’s very …………. .

    4. The people in my city are …………. and helpful.

    5. Ha Noi is famous for its ………….. street food.

    Trả lời:

    1. sunny 2. old 3. exciting 4. friendly 5. delicious/tasty

    Giải thích:

    – city – old, exciting (thành phố – cũ, thú vị)

    – food – tasty, delicious (đồ ăn – ngon, ngon tuyệt)

    – people – friendly, helpful (con người – thân thiện, hữu ích)

    – weather – rainy, sunny (thời tiết – mưa, nắng)

    1. What’s the weather in Sydney in summer? – It’s sunny and dry.

    (Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? – Trời nắng và khô.)

    2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.

    (Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)

    3.There are so many things to do in New York. It’s very exciting.

    (Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)

    4. The people in my city are friendly and helpful.

    (Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)

    5.Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.

    (Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)

    Bài 3

    Write the words/phrases below under the correct pictures. (Viết các từ / cụm từ bên dưới dưới các hình ảnh đúng.)

    stall     street     food     palace     floating     market

    Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1

    Trả lời:

    1. palace

    2. floating market

    3. street food

    4. stall

    Bài 4

    Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat. (Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại.)

    boat house town tower postcard crowded coast pagoda

    /əʊ/

    /aʊ/

    Trả lời:

    /əʊ/ /aʊ/
    boat /b əʊ t/ house /h s/
    postcard /ˈp əʊ stkɑːd/ town /t n/
    coast /k əʊ st/ crowded /ˈkr dɪd/
    pagoda /pəˈɡ əʊ də/ tower /ˈt ə(r)/

    Bài 5

    Listen and repeat. Pay attention to the underlined words. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân.)

    1. The town is crowded at the weekend.

    (Thị trấn cuối tuần đông đúc.)

    2. There’s lots of snow in Tokyo in winter.

    (Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)

    3. It’s very cold on the boat.

    (Trên thuyền rất lạnh.)

    4. He’s running around the house.

    (Anh ấy đang chạy quanh nhà.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *