Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 2

Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 2

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 2 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 29, 30 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 2

Soạn Unit 9 Cities of the World còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 6 Unit 9: A Closer Look 2

    I. Mục tiêu bài học

    1. Aims:

    By the end of the lesson sts can

    – know the form and use of the possessive adjective and possessive pronouns

    2. Objectives:

    • Topic: cities of the world
    • Vocabulary: the lexical items related to the topic “Cities of the world”.
    • Grammar: possessive adjective & possessive pronouns

    II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: A Closer Look 2

    Bài 1

    Match the sentences with the pictures, paying attention to the underlined part in each sentence. (Nối câu với tranh, chú ý phần gạch chân trong mỗi câu.)

    Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 2

    1. Sue doesn’t like her new dress.

    (Sue không thích chiếc váy mới của cô ấy.)

    2. Billy is riding his bicycle.

    (Billy đang đi xe đạp của anh ấy.)

    3. The cat is playing with its ball.

    (Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.)

    4. We love our school.

    (Chúng tôi yêu trường học của chúng tôi.)

    5. They are painting their room pink.

    (Họ đang sơn phòng của họ màu hồng.)

    Trả lời:

    1. d

    2. e

    3. b

    4. a

    5. c

    Giải thích:

    – her new dress: chiếc váy mới của cô ấy

    – his bicycle: xe đạp của anh ấy

    – playing / its ball: chơi / bóng của nó

    – our school: trường của chúng tôi

    – their room: phòng của họ

    Bài 2

    Complete the sentences with the correct possessive adjectives. (Hoàn thành các câu với các tính từ sở hữu đúng.)

    1. I love cartoons. _________ favourite cartoon is Dragon Balls.

    2. This book has your name on it. Is it _________ book?

    3. The lion has three cubs. _________ cubs are playing under a big tree.

    4. Do you know my friend Anna? _________ house is close to the park.

    5. We are from Switzerland. _________ country is famous for chocolate.

    Trả lời:

    1. My 2. your 3. Its 4. Her 5. Our

    1. I love cartoons. My favourite cartoon is Dragon Balls.

    (Tôi thích phim hoạt hình. Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)

    2. This book has your name on it. Is it your book?

    (Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Nó có phải là cuốn sách của bạn không?)

    3. The lion has three cubs. Its cubs are playing under a big tree.

    (Sư tử có ba con. Đàn con của nó đang chơi đùa dưới một gốc cây lớn.)

    4. Do you know my friend Anna? Her house is close to the park.

    (Bạn có biết Anna, bạn của tôi không? Nhà cô ấy gần công viên.)

    5. We are from Switzerland. Our country is famous for chocolate.

    (Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với sô cô la.)

    Bài 3

    Complete the sentences with the correct possessive pronouns.

    (Hoàn thành các câu với các đại từ sở hữu đúng.)

    1. I have a new bike. The bike is _________ .

    2. These are Mai’s and Lan’s maps. These maps are _________ .

    3. This is a present for you. It’s _________ .

    4. My father has new shoes. They’re _________ .

    5. This is our new house. The house is _________.

    Trả lời:

    1. mine 2. theirs 3. yours 4. his 5. ours

    1. I have a new bike. The bike is mine.

    (Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp là của tôi.)

    2. These are Mai’s and Lan’s maps. These maps are theirs.

    (Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là của họ.)

    3. This is a present for you. It’s yours.

    (Đây là một món quà cho bạn. Nó là của bạn.)

    4. My father has new shoes. They’re his.

    (Cha tôi có đôi giày mới. Chúng là của anh ấy.)

    5. This is our new house. The house is ours.

    (Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là của chúng tôi.)

    Bài 4

    Underline the correct word in brackets to complete each sentence. (Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)

    1. Australia is a strange country. All of (it’s / its) big cities are along the coast.

    2. Our city is very crowded. How about (your / yours)?

    3. I love my football club. Does Phong like (his / him)?

    4. (Our / Ours) street is short and narrow.

    5. They cannot find (their / theirs) city map anywhere.

    Trả lời:

    1. its 2. yours 3. his 4. Our 5. their

    1. Australia is a strange country. All of its big cities are along the coast.

    (Úc là một đất nước kỳ lạ. Tất cả các thành phố lớn của nó đều nằm dọc theo bờ biển.)

    2. Our city is very crowded. How about yours?

    (Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Của bạn thì sao?)

    3. I love my football club. Does Phong like his?

    (Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích của mình không?)

    4. Our street is short and narrow.

    (Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)

    5. They cannot find their city map anywhere.

    (Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ ở bất cứ đâu.)

    Bài 5

    Choose the correct word to complete the sentences. (Chọn từ đúng để hoàn thành các câu.)

    1. The book is ________, but you are welcome to read it.

    A. my

    B. mine

    C. yours

    2. ________ bike is dirty, and I can’t tell what colour it is.

    A. Your

    B. Yours

    C. You

    3. Your country is much bigger than ________.

    A. our

    B. ours

    C. their

    4. ________ dog is so friendly. It never barks.

    A. They

    C. Their

    D. Theirs

    5. ________ not easy to find your way in a strange city.

    A. It

    B. It’s

    C. Its

    Trả lời:

    1. B

    2. A

    3. B

    4. B

    5. B

    1. B

    The book is mine, but you are welcome to read it.

    (Cuốn sách là của tôi, nhưng bạn có thể đọc nó.)

    2. A

    Your bike is dirty, and I can’t tell what colour it is.

    (Chiếc xe đạp của bạn bị bẩn, và tôi không thể biết nó có màu gì.)

    3. B

    Your country is much bigger than ours.

    (Đất nước của bạn lớn hơn nhiều so với của chúng tôi.)

    4. B

    Their dog is so friendly. It never barks.

    (Con chó của họ thật thân thiện. Nó không bao giờ sủa.)

    5. B

    It’s not easy to find your way in a strange city.

    (Không dễ tìm đường ở một thành phố xa lạ.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *