Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: Getting Started giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 26, 27 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 9: Getting Started
Soạn Unit 9 Cities of the World còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
Soạn Anh 6 Unit 9: Getting Started
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of the lesson, sts will be able to:
– talk about continents, countries, cities and landmarks.
2. Objectives:
- Topic: cities of the world
- Vocabulary: names of some continents, countries, cities and landmarks in English.
- Grammar: The present perfect tense
II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: Getting Started
Bài 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
What nice photo!
Mai: Tom, are these photos from your holidays?
Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.
Mai: What’s it like?
Tom: It’s exciting with a lot of beaches.
Mai: What a beautiful place!
Tom: Yes, its beaches are very clean.
Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn’t it raining? What bad weather!
Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?
Mai: Yeah… on the River Thames. It’s a landmark of London.
Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.
Mai: You’re lucky to visit many places.
Tom: I am. What about your holidays?
Mai: Here are some photos of mine. This is…
Dịch hội thoại:
Mai: Tom, đây có phải là những bức ảnh chụp ngày nghỉ của bạn không?
Tom: Đúng vậy. Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.
Mai: Nó như thế nào?
Tom: Rất thú vị với rất nhiều bãi biển.
Mai: Thật là một nơi tuyệt đẹp!
Tom: Đúng vậy, những bãi biển của nó rất sạch.
Mai: Tuyệt vời. Ồ, đây là London. Trời không mưa phải không? Trông thời tiết thật tệ!
Tom: Đúng vậy, trời mưa suốt. Bạn có thấy Big Ben không?
Mai: Ừ … trên sông Thames. Đó là một địa danh của London.
Tom: Đúng vậy. Còn đây là Quảng trường Thời đại ở New York, đông đúc nhưng thú vị.
Mai: Bạn thật may mắn khi được đến thăm nhiều nơi.
Tom: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?
Mai: Đây là một số hình ảnh của tôi. Đây là…
Bài 2
Write the name of the cities in the correct place. (Viết tên các thành phố vào đúng chỗ.)
Trả lời:
1. New York
2. London
3. Sydney
Bài 3
Read the conversation again and match the cities with the adjectives describing them. (Đọc lại đoạn hội thoại và nối các thành phố với các tính từ tương ứng.)
1. Sydney | a. rainy |
2. London | b. crowded |
3. New York | c. exciting |
d. beautiful | |
e. interesting |
Trả lời:
1 – c, d |
2 – a |
3 – b, e |
Giải thích:
1. Thông tin:
Tom: It’s exciting with a lot of beaches.
Mai: What a beautiful place!
2. Thông tin: Tom: Yes, it rains all the time.
3. Thông tin: Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.
1. Sydney – exciting, beautiful
(Sydney – thú vị, đẹp)
2. London – rainy
(London – nhiều mưa)
3. New York – crowded, interesting
(New York – đông đúc, thú vị)
Bài 4
Match the cities with their landmark. (Ghép các thành phố với địa danh của chúng.)
Trả lời:
1 – c. Ha Noi
2 – d. London
3 – a. New York
4 – b. Sydney
Bài 5
Game: What the city is it? (Trò chơi: Nó là thành phố nào?)
A: What’s it like? (Nó như thế nào?)
B: It has beautiful beaches. (Nó có những bãi biển đẹp.)
C: Is it in Australia? (Nó ở Úc phải không?)
B: Yes, it is. (Đúng vậy.)
A: It’s Sydney. (Đó là Sydney.)
B: Right. (Đúng vậy.)
Trả lời:
A: What’s it like? (Nó như thế nào?)
B: It has a lot of historic places. (Nó có rất nhiều địa điểm lịch sử.)
A: Is it in Viet Nam? (Nó ở Việt Nam phải không? )
B: It’s Ha Noi. (Đó là Hà Nội.)
A: Right. (Đúng vậy.)