Tiếng Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1

Tiếng Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1

Soạn Tiếng Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 10, 11 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 1: Hobbies.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1

Soạn Unit 1 Hobbies còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Global Success Tập 1. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1

    Bài 1

    Complete the words webs below with the words from the box. (Hoàn thành mạng lưới từ dưới đây với từ trong hộp.)

    dolls

    jogging

    coins

    judo

    swimming

    yoga

    go
    do
    collect

    Gợi ý trả lời:

    1. go: jogging, swimming

    (đi chạy bộ, đi bơi)

    2. do: judo, yoga

    (tập judo, tập yoga)

    3. collect: dolls, coins

    (thu thập búp bê, thu thập đồng xu)

    More words: (Thêm từ)

    – do housework (làm việc nhà), do homework (làm bài tập về nhà),…

    – go fishing (đi câu cá), go shopping (đi mua sắm),…

    – collect comic books (sưu tầm truyện tranh), collect greeting cards (sưu tầm thiệp mừng),…

    Bài 2

    Complete the sentences, using the -ing form of the verbs from the box. (Hoàn thành những câu sau, sử dụng động từ đuôi -ing trong khung.)

    go    play    collect    do    make

    1. My dad has a big bookshelf because he loves_________ old books.

    2. My sister likes _________ camping at the weekend.

    3. My best friend hates___________ computer games.

    4. Does your brother like________ models?

    5. My mum enjoys _______ yoga every day to keep fit.

    Gợi ý trả lời:

    1. collecting

    2. going

    3. playing

    4. making

    5. doing

    Giải thích:

    • go (v) đi
    • play (v) chơi
    • collect (v) thu thập
    • do (v) làm
    • make (v) tạo ra

    1. My dad has a big bookshelf because he loves collecting old books.

    (Bố tôi có một chiếc kệ sách lớn bởi vì ông ấy yêu thích sưu tập sách cũ.)

    2. My sister likes going camping at the weekend.

    (Chị tôi thích đi cắm trại vào cuối tuần.)

    3. My best friend hates playing computer games.

    (Bạn thân của tôi ghét chơi trò chơi máy tính.)

    4. Does your brother like making models?

    (Anh trai bạn có thích làm mô hình không?)

    5. My mum enjoys doing yoga every day to keep fit.

    (Mẹ tôi thích tập yoga mỗi ngày để giữ dáng.)

    Bài 3

    Look at the pictures and say the sentences. Use suitable verbs of liking or disliking and the -ing form. (Nhìn vào các bức tranh và nói các câu. Sử dụng các động từ thích hợp hoặc không thích và dạng -ing.)

    Example: They are making models.

    (Họ đang làm mô hình.)

    Tiếng Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1

    Tiếng Anh 7 Unit 1: A Closer Look 1

    Gợi ý trả lời:

    1. He hates doing judo.

    (Cậu ấy ghét tập judo.)

    2. They like/love playing football.

    (Họ thích chơi bóng đá.)

    3. They like/ love doing gardening.

    (Họ thích làm vườn.)

    4. They like/ love doing a puzzle.

    (Họ thích chơi ghép hình.)

    5. She hates horse riding.

    (Cô ấy không thích cưỡi ngựa.)

    Bài 4

    Listen and repeat. Pay attention to the sounds /ə/ and /ɜː/. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /ə/ /ɜː/.)

    /ə/

    /ɜː/

    amazing

    yoga

    collect

    column

    learn

    surf

    work

    thirteen

    Gợi ý trả lời:

    /ə/

    /ɜː/

    amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ (adj): đáng ngạc nhiên

    yoga /ˈjəʊ.ɡə/ (n): yoga

    collect /kəˈlekt/ (v): sưu tầm

    column /ˈkɒl.əm/ (n): cột

    learn /lɜːn/ (v): học

    surf /sɜːf/ (v): lướt

    work /wɜːk/ (v): làm việc

    thirteen /θɜːˈtiːn/ (n): số 13

    Bài 5

    Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick the appropriate sounds. Practise the sentences. (Nghe những câu sau và chú ý đến những phần gạch chân. Đánh dấu vào âm thích hợp. Luyện tập những câu đó.)

    /ə/

    /ɜː/

    1. My hobby is collecting dolls.

    2. I go jogging every Thursday.

    3. My cousin likes getting up early.

    4. My best friend has thirty pens.

    5. Nam enjoys playing the violin.

    Gợi ý trả lời:

    /ə/

    /ɜː/

    1. My hobby is collecting dolls.

    (Sở thích của tôi là sưu tầm búp bê.)

    2. I go jogging every Thursday.

    (Tôi chạy bộ mỗi thứ Năm.)

    3. My cousin likes getting up early.

    (Anh chị em họ của tôi thích thức dậy sớm.)

    4. My best friend has thirty pens.

    (Bạn thân nhất của tôi có 30 cây bút mực.)

    5. Nam enjoys playing the violin.

    (Nam thích chơi đàn vĩ cầm.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *