Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng

Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng

Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 11: Travelling in the future sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 11: Từ vựng

Soạn Từ vựng Unit 11 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – SGK Global Success bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11: Travelling in the future – Global Success

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Appear v /əˈpɪə(r)/ Xuất hiện
Autopilot adj, n /ˈɔːtəʊpaɪlət/ Lái tự động
Bamboo-copter n /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ Chong chóng tre
Comfortable adj /ˈkʌmftəbl/ Thoải mái, đủ tiện nghi
Convenient adj /kənˈviːniənt/ Thuận tiện, tiện lợi
Disappear v /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ Biến mất
Driverless adj /ˈdraɪvələs/ Không người lái
Eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Economical adj /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ Tiết kiệm nhiên liệu
Fume n /fjuːm/ Khói
Function n /ˈfʌŋkʃn/ Chức năng
Hyperloop n /ˈhaɪpə(r) luːp/ Hệ thống giao thông tốc độ cao
Mode of travel /məʊd əv ˈtrævl/ Phương thức đi lại
Pedal v /ˈpedl/ Đạp (xe đạp)
Run on /rʌn ɒn/ Chạy bằng (nhiên liệu nào)
Sail v /seɪl/ Lướt buồm
SkyTran n /skaɪtræn/ Hệ thống tàu điện trên không
Solar-powered /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ Chạy bằng năng lượng mặt trời
Solar-powered ship /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời
Solowheel n /ˈsəʊləʊwiːl/ Phương tiện tự hành cá nhân một bánh
Walkcar n /wɔːk kɑː(r)/ Ô tô tự hành dùng chân
Teleporter n /ˈtelɪpɔːtə(r)/ Phương tiện di chuyển tức thời

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *