Tiếng Anh 7 Unit 2: Speaking

Tiếng Anh 7 Unit 2: Speaking

Tiếng Anh 7 Unit 2: Speaking giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 26 sách Chân trời sáng tạo bài Unit 2: Communication trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 2: Speaking

Soạn Anh 7 Unit 2 Speaking: Making plans over the phone bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 7. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 7 cho học sinh theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 7 Unit 2: Speaking

    Bài 1

    Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. What does. Mike want to do? Why can’t Anna meet Mike now? (Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mike muốn làm gì? Tại sao Anna không thể gặp Mike bây giờ?)

    are you doing  at home (ở nhà)   bus (xe buýt)
    cinema (rạp phim)   cousin (anh, chị, em họ)   film (phim)   having coffee (uống cà phê)

    Gợi ý trả lời:

    1. at home

    2. having coffee

    3. cinema

    4. are you doing

    5. cousin

    6. film

    7. bus

    Anna: Hello?

    Mike: Hi, Anna. It’s Mike.

    Anna: Hi there. How are things?

    Mike: Good. Are you at home ?

    Anna: Yes. Why?

    Mike: Well, I’m having coffee with Sally in town. We’re thinking of going to the cinema . Are you interested?

    Anna: I’d like to come, but I can’t right now.

    Mike: What are you doing ?

    Anna: I’m waiting to Skype my cousin in Canada. What time’s the film ?

    Mike: It’s at four o’clock.

    Anna: Oh, that’s OK. I can make it at four. That’s lots of time to Skype and then get the bus into town.

    Mike: Cool! Text me when you’re on the bus.

    Anna: OK. See you later.

    Hướng dẫn dịch:

    Anna: Xin chào?

    Mike: Xin chào, Anna. Là Mike đây.

    Anna: Chào bạn. Mọi thứ thế nào?

    Mike: Tốt. Bạn có nhà không?

    Anna: Có. Sao vậy?

    Mike: À, tôi đang uống cà phê với Sally trong thị trấn. Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim. Bạn có

    hứng thú không?

    Anna: Tôi muốn đến, nhưng tôi không thể đến ngay bây giờ.

    Mike: Bạn đang làm gì vậy?

    Anna: Tôi đang đợi gọi Skype cho người anh họ của tôi ở Canada. Phim mấy giờ?

    Mike: Lúc bốn giờ.

    Anna: Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc bốn giờ. Nhiêu đó là quá nhiều thời gian để gọi Skype và sau đó

    bắt xe buýt vào thị trấn.

    Mike: Tuyệt! Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.

    Anna: Được. Hẹn gặp lại.

    Mike wants to ask Anna to go to the cinema with him and Sally.

    (Mike muốn rủ Anna đi xem phim cùng anh ấy và Sally.)

    Anna can’t meet Mike now because she’s waiting to Skype her cousin in Canada.

    (Anna không thể gặp Mike bây giờ vì cô ấy đang đợi gọi Skype cho người anh họ của mình ở Canada.)

    Bài 2

    Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Anna or Mike. Which key phrases are not used? Watch or listen again and check. (Đọc các Cụm từ khoá. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ xem ai là người nói các cụm từ, Anna hay Mike. Những cụm từ khoá nào không được sử dụng? Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)

    KEY PHRASES

    Making plans

    1. We’re thinking of going to the cinema. ☐

    2. Are you interested? ☐

    3. I can’t right now. ☐

    4. I can’t make it. ☐

    5. I’m not sure. ☐

    6. Nothing special. ☐

    7. I can make it at four. ☐

    8. Text me when you’re on the bus. ☐

    Gợi ý trả lời:

    KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

    Making plans (Lên kế hoạch)

    1. We’re thinking of going to the cinema. Mike

    (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.)

    2. Are you interested? Mike

    (Bạn có hứng thú không?)

    3. I can’t right now. Anna

    (Tôi không thể ngay bây giờ.)

    4. I can’t make it. not used

    (Tôi không thể đến được.)

    5. I’m not sure. not used

    (Tôi không chắc.)

    6. Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used

    7. I can make it at four. Anna

    (Tôi có thể đến lúc bốn giờ.)

    8. Text me when you’re on the bus. Mike

    (Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.)

    Bài 3

    Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn đối thoại)

    Bài 4

    Put the dialogue in the correct order. Listen and check. Then practise it with your partner. (Đặt lời thoại theo đúng thứ tự. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nó với bạn của bạn.)

    A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?

    A: Bye.

    1 A: We’re thinking of playing football. Are you interested?

    A: Why? What are you doing?

    ☐ B: I can’t right now. Maybe later.

    B: OK then. Bye.

    B: Nothing special. I’m doing my homework.

    Gợi ý trả lời:

    5.  A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?

    7.  A: Bye.

    1. A: We’re thinking of playing football. Are you interested?

    3. A: Why? What are you doing?

    2.  B: I can’t right now. Maybe later.

    6. B: OK then. Bye.

    4.  B: Nothing special. I’m doing my homework.

    A: We’re thinking of playing football. Are you interested?

    (Chúng tôi đang nghĩ đến việc chơi bóng đá. Bạn có hứng thú không?)

    B: I can’t right now. Maybe later.

    (Bây giờ tôi không thể. Có lẽ lát nữa.)

    A: Why? What are you doing?

    (Sao vậy? Bạn đang làm gì đấy?)

    B: Nothing special. I’m doing my homework.

    (Không có gì đặc biệt. Tôi đang làm bài tập về nhà thôi.)

    A: Oh, right. Text me later when you’re free, OK?

    (Ô được rồi. Nhắn tin cho tôi sau khi bạn rảnh nhé?)

    B: OK then. Bye.
    (Được rồi. Tạm biệt.)

    A: Bye.

    (Tạm biệt.)

    Bài 5

    USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. (THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các

    cụm từ khoá và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)

    Student A: Phone student B and ask if he / she’s interested in going shopping.

    Student B: Ask student A for details and say that you aren’t sure: you’re playing video games at the moment, and you’re winning. Ask if you can go another time.

    Dịch tình huống:

    Học sinh A: Gọi điện thoại cho học viên B và hỏi xem anh ấy / cô ấy có muốn đi mua sắm không.

    Học sinh B: Hỏi học sinh A để biết chi tiết và nói rằng bạn không chắc: hiện tại bạn đang chơi trò chơi điện

    tử và bạn đang chiến thắng. Hỏi xem bạn có thể đi lúc khác không.

    Gợi ý trả lời:

    Student B: Hello?

    (Xin chào?)

    Student A: Hi, B. It’s A.

    (Xin chào, B. Là A đây.)

    Student B: Hi there. How’s it going?

    (Xin chào. Thế nào rồi?)

    Student A: Good. Are you at home?

    (Tốt. Bạn có nhà không?)

    Student B: Yes. Why?

    (Có. Sao vậy?)

    Student A: We’re thinking of going shopping in town. Are you interested?

    (Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi mua sắm trong thị trấn. Bạn có hứng thú không?)

    Student B: I’m not sure. Maybe later.

    (Tôi không chắc. Có lẽ lát nữa.)

    Student A: Well, what are you doing?

    (Chà, bạn đang làm gì vậy?)

    Student B: I’m playing video games and I’m winning. What time are you going?

    (Tôi đang chơi trò chơi điện tử và tôi đang thắng. Bạn định đi lúc mấy giờ?)

    Student A: We’re going at three o’clock after finishing our swimming class.

    (Chúng tôi sẽ đi vào lúc ba giờ sau khi kết thúc lớp học bơi của chúng tôi.)

    Student B: Oh, that’s OK. I can make it at three.

    (Ồ, không sao đâu. Tôi có thể đến lúc ba giờ.)

    Student A: Great! Text me later when you’re ready, OK?

    (Tuyệt vời! Nhắn tin cho tôi sau khi bạn đã sẵn sàng, OK?)

    Student B: OK. See you then .

    (OK. Gặp bạn sau.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *