Soạn Tiếng Anh 7 Unit 2: Vocabulary giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 20, 21 SGK Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo bài Unit 2: Communication.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 2: Vocabulary
Soạn Unit 2 Communication còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 – Friends Plus Student Book. Mời các em cùng tham khảo bài viết dưới đây của Download.vn:
Soạn Anh 7 Unit 2: Vocabulary
Think!
Name five different ways that you communicate with other people. (Kể tên năm cách khác nhau mà bạn giao tiếp với người khác.)
Gợi ý trả lời:
1. speak face to face (nói chuyện trực tiếp)
2. video call (gọi video)
3. text message (tin nhắn văn bản)
4. write a letter (viết thư)
5. phone (gọi điện thoại)
Bài 1
Match the words in blue in the communication survey with pictures A–J. Listen and check. (Ghép các từ màu xanh trong bảng khảo sát giao tiếp với các hình ảnh A – J. Nghe và kiểm tra.)
COMMUNICATION SURVEY (KHẢO SÁT GIAO TIẾP)
The way we communicate is changing. That’s a fact. Buthow? Please take our survey so we can find out.
(Cách chúng ta giao tiếp đang thay đổi. Đó là sự thật. Nhưng bằng cách nào? Hãy tham gia cuộc khảo sát của chúng tôi để chúng tôi có thể tìm ra.)
How often do you …
(Bạn có thường xuyên …)
1. have face-to-face conversations with friends?
(có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè?)
2. send a text message?
(gửi một tin nhắn văn bản?)
3. send an email?
(gửi email?)
4. send a letter or card?
(gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp?)
5. call someone from a mobile phone?
(gọi cho ai đó từ điện thoại di động?)
6. call someone from a landline ?
(gọi cho ai đó từ điện thoại cố định?)
7. use instant messaging?
(sử dụng tin nhắn tức thời?)
8. use video chat?
(sử dụng trò chuyện video?)
9. use symbols like emoticons and emojis in messages?
(sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn?)
10. post messages on social media?
(đăng tin trên mạng xã hội?)
Write your score (Viết điểm của bạn)
All the time 4 (Mọi lúc: 4)
Often 3 (Thường xuyên 3)
Sometimes 2 (Đôi khi 2)
Never 1 (Không bao giờ 1)
Gợi ý trả lời:
1 – I |
2 – E |
3 – F |
4 – C |
5 – B |
6 – A |
7 – G |
8 – D |
9 – H |
10 – J |
A. landline (điện thoại cố định)
B. mobile phone (điện thoại di động)
C. letter/ card (thư/ thẻ)
D. video chat (trchuyện qua video)
E. instant message (tin nhắn tức thì)
F. email (thư điện tử)
G. text message (tin nhắn văn bản)
H. symbols (biểu tượng), emotions (cảm xúc), emojis (biểu tượng cảm xúc)
I. face-to-face communication (giao tiếp trực tiếp)
J. social media (truyền thông xã hội)
Bài 2
Do the survey and compare your answers with your partner’s. (Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với đối tác của bạn.)
Gợi ý trả lời:
A: How often do you have face-to-face conversations with friends?
(Bao lâu bạn có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè một lần?)
B: Always. I meet my friends every school day.
(Luôn luôn. Tôi gặp bạn bè mỗi ngày đi học.)
A: How often do you send a text message ?
(Bao lâu bạn gửi một tin nhắn văn bản một lần?)
B: Always. I send text messages to my friends every evening.
(Luôn luôn. Tôi gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi tối.)
A: How often do send an email ?
(Bạn gửi email thường xuyên như thé nào?)
B: Seldom.
(Hiếm khi.)
A: How often do you send a letter or card ?
(Bạn gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp thường xuyên như thế nào?)
B: Sometimes on my family members’ members or best friends’ birthday.
(Thỉnh thoảng vào sinh nhật của các thành viên trong gia đình hoặc bạn thân.)
A: How often do you call someone from a mobile phone ?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại di động bao lâu một lần?)
B: Sometimes, I call my grandparents once a week.
(Thỉnh thoảng, tôi gọi điện cho ông bà mỗi tuần 1 lần.)
A: How often do you call someone from a landline ?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại cố định bao lâu một lần?)
B: Never. I don’t have a landline.
(Chưa bao giờ. Tôi không có điện thoại bàn.)
A: How often do you use instant messaging ?
(Bạn sử dụng tin nhắn khẩn cấp bao lâu một lần?)
B: Never.
(Chưa bao giờ.)
A: How often do you use video chat ?
(Bạn sử dụng trò chuyện video bao lâu một lần?)
B: Often. I use video chat to call my friends.
(Thường xuyên. Tôi gọi video cho bạn bè.)
A: How often do you use symbols like emoticons and emojis in messages ?
(Bạn sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn bao lâu 1 lần?)
B: Always.
(Luôn luôn.)
A: How often do you post messages on social media ?
(Bạn đăng tin trên mạng xã hội bao lâu một lần?)
B: Seldom, maybe once a month or when I have something interesting in my life.
(Hiếm khi, có lẽ một tháng 1 lần hoặc khi tôi có gì đó thú vị trong cuộc sống.)
My score: 25. (Điểm của tôi: 25)
Bài 3
Read the fact file. Complete the statements about communication habits with the words in the box. (Đọc hồ sơ dữ kiện. Hoàn thành các câu về thói quen giao tiếp với các từ trong ô trống.)
hardly any (hầu như không có) most (hầu hết) much less (ít hơn nhiều) much more (nhiều hơn nữa) |
1. Adults spend _____________time using email to communicate than young people.
2. Compared to adults, young people spend _____________communication time talking on the phone.
3. Young people spend _____________communication time on emails.
4. Young people spend _____________of their communication time on social media.
Gợi ý trả lời:
1. much more |
2. much less |
3. hardly any |
4. most |
1. Adults spend much more time using email to communicate than young people.
(Người lớn dành nhiều thời gian sử dụng email để giao tiếp hơn so với những người trẻ tuổi.)
2. Compared to adults, young people spend much less communication time talking on the phone.
(So với người lớn, những người trẻ tuổi dành ít thời gian giao tiếp hơn để nói chuyện điện thoại.)
3. Young people spend hardly any communication time on emails.
(Người trẻ hầu như không dành thời gian giao tiếp qua email.)
4. Young people spend most of their communication time on social media.
(Người trẻ dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)
Bài 4
Watch or listen. Who meets their friends the most: Rebecca and Harry, or Steve? (Xem hoặc nghe. Ai là người gặp gỡ bạn bè của họ nhiều nhất: Rebecca và Harry, hay Steve?)
Bài nghe:
1.
Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?
(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)
Steve: Of course, all the time.
(Tất nhiên, mọi lúc.)
Interviewer: Do you spend a lot of time talking to friends on the phone?
(Bạn có dành nhiều thời gian nói chuyện điện thoại với bạn bè không?)
Rebecca: Not much. What about you?
(Không nhiều. Còn bạn thì sao?)
Harry: Me neither. We use instant messaging most of the time.
(Tôi cũng vậy. Chúng tôi sử dụng tin nhắn lập tức gần như mọi lúc.)
2.
Interviewer: Did you know that young people only spend 3% of their communication time making phone calls?
(Bạn có biết rằng giới trẻ chỉ dành 3% thời gian giao tiếp để gọi điện thoại?)
Steve: Really? (Thật á?)
Interviewer: Did you know that? (Bạn biết điều đó rồi à?)
Harry: I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.)
Rebecca: Neither am I. (Tôi cũng không ngạc nhiên đâu.)
3.
Interviewer: Do you use email? (Bạn có sử dụng email không?)
Steve: Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
Interviewer: Did you know that teenagers only spend 2% of their communication time writing emails?
(Bạn có biết rằng thanh thiếu niên chỉ dành 2% thời gian giao tiếp để viết email?)
Steve: Wow, no, I’m surprised.
(Chà, không, tôi ngạc nhiên đấy.)
Interviewer: Are you surprised by that?
(Bạn có ngạc nhiên vì điều đó à?)
Rebecca: Of course, email is for adults.
(Tất nhiên, email là dành cho người lớn.)
Harry: That’s right. (Đúng vậy.)
4.
Interviewer: How often do you have face to face conversations with friends?
(Bạn thường xuyên có những cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè như thế nào?)
Rebecca: All the time. (Mọi lúc.)
Harry: Me, too. (Tôi cũng vậy.)
Gợi ý trả lời:
Rebecca and Harry meet their friends the most.
(Rebecca và Harry gặp bạn của họ thường xuyên nhất.)
Bài 5
Watch or listen again and put the key phrases in the order you hear them. Which phrases do you not hear? (Xem hoặc nghe lại và đặt các cụm từ khóa theo thứ tự bạn nghe. Những cụm từ nào bạn không nghe?)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) |
Comparing answers (So sánh câu trả lời) a. What about you? (Thế còn bạn?) b. Of course. (Tất nhiên.) c. Of course not. (Dĩ nhiên là không.) d. Really? (Thật không?) e. Not really. (Không hẳn vậy.) f. I’m surprised! (Tôi ngạc nhiên!) g. Me, too. (Tôi cũng vậy.) h. I’m not surprised. (Tôi không ngạc nhiên.) i. Neither am I. (Tôi cũng không.) |
Gợi ý trả lời:
1 – b
2 – d, h, i
3 – f
4 – d, f, g
The key phrases are used:
– Of course not.
– Not really.
Bài 6
USE IT! Work in pairs. Take turns discussing the fact file. Use the key phrases and the questions below. (THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lần lượt thảo luận về hồ sơ dữ liệu. Sử dụng các cụm từ khoá và các câu hỏi bên dưới.)
1. In your family, do the adults speak on the phone more than you?
(Trong gia đình bạn, người lớn có nói điện thoại nhiều hơn bạn không?)
2. Do you prefer to text or talk?
(Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)
3. Do you use emails very much?
(Bạn có sử dụng email rất nhiều không?)
4. Do you spend most of your communication time on social media?
(Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)
Gợi ý trả lời:
A: In your family, do the adults speak on the phone more than you?
(Trong gia đình bạn, người lớn có nói chuyện điện thoại nhiều hơn bạn không?)
B: No, they don’t. They speak on the phone less than me.
(Không, họ không. Họ nói chuyện điện thoại ít hơn tôi.)
A: Really? Do you prefer to text or talk?
(Bạn thích nhắn tin hay nói chuyện hơn?)
B: I prefer to talk because I can convey what I want to say easily. What about you?
(Tôi thích nói chuyện hơn vì tôi có thể truyền đạt những gì tôi muốn nói một cách dễ dàng. Thế còn bạn?)
A: Me, too.
(Tôi cũng vậy.)
B: Do you use emails very much?
(Bạn có sử dụng email rất nhiều không?)
A: Of course not. I sometimes use emails.
(Dĩ nhiên là không. Tôi đôi khi sử dụng email.)
B: Do you spend most of your communication time on social media?
(Bạn có dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội không?)
A: Yes, I do. I spend most of my communication time on social media.
(Vâng tôi có thể. Tôi dành phần lớn thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.)
B: I’m not surprised.
(Tôi không ngạc nhiên.)
Finished?
Write a paragraph describing the time you and your family spend communicating. (Bạn đã hoàn thành? Viết đoạn văn miêu tả khoảng thời gian mà bạn và gia đình dành để giao tiếp.)
Gợi ý trả lời:
In my family, we spend most of the time having meals together, so we can talk to each other about everything. Because we think that family communication enhances family ties. Besides, we also speak on the phone with our friends. Normally, my parents speak on the phone less than me. I prefer talking to texting because I can easily convey what I want to say. I sometimes use emails to submit my homework. I spend some of my communication time on social media, too.
Hướng dẫn dịch:
Trong gia đình tôi, chúng tôi dành phần lớn thời gian để ăn cơm cùng nhau, vì vậy chúng tôi có thể nói chuyện với nhau về mọi thứ. Bởi vì chúng tôi nghĩ rằng giao tiếp trong gia đình giúp tăng cường mối quan hệ gia đình. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nói chuyện qua điện thoại với bạn bè của mình. Bình thường, bố mẹ tôi nói qua điện thoại ít hơn tôi. Tôi thích nói chuyện hơn nhắn tin vì tôi có thể dễ dàng truyền đạt những gì tôi muốn nói. Đôi khi tôi sử dụng email để nộp bài tập về nhà. Tôi cũng dành một ít thời gian giao tiếp trên mạng xã hội.