Từ vựng Unit 6 lớp 7 i-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Education theo chương trình tiếng Anh 7 i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 6: Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 6 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 6 lớp 7 i-Learn Smart World Education mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Từ vựng Unit 6 lớp 7 Education
| 
 Từ mới  | 
 Phiên âm  | 
 Định nghĩa  | 
| 
 1. annoyed  | 
 (adj) /əˈnɔɪd/  | 
 : bực bội, khó chịu  | 
| 
 2. abroad  | 
 (adj) /əˈbrɔːd/  | 
 : ở/ ra nước ngoài  | 
| 
 3. delighted  | 
 (adj) /dɪˈlaɪtɪd/  | 
 : vui mừng, hài lòng  | 
| 
 4. disappointed  | 
 (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/  | 
 : thất vọng  | 
| 
 5. essay  | 
 (n) /ˈeseɪ/  | 
 : bài tiểu luận  | 
| 
 6. fail  | 
 (v) /feɪl/  | 
 : thi rớt  | 
| 
 7. homework  | 
 (n) /ˈhəʊmwɜːk/  | 
 : bài tập về nhà  | 
| 
 8. pass  | 
 (v) /pɑːs/  | 
 : thi đậu  | 
| 
 9. pleased  | 
 (adj) /pliːzd/  | 
 : hài lòng  | 
| 
 10. presentation  | 
 (n) /ˌpreznˈteɪʃn/  | 
 : buổi thuyết trình, bài thuyết trình  | 
| 
 11. project  | 
 (n) /ˈprɒdʒekt/  | 
 : dự án, đồ án  | 
| 
 12. report  | 
 (n) /rɪˈpɔːt/  | 
 : bài báo cáo  | 
| 
 13. surprised  | 
 (adj) /səˈpraɪzd/  | 
 : ngạc nhiên  | 
| 
 14. test  | 
 (n) /test/  | 
 : bài kiểm tra  | 
| 
 15. upset  | 
 (adj) /ˌʌpˈset/  | 
 : buồn bã, đau khổ  | 

