Từ vựng Unit 8 lớp 7 i-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Festivals around the World theo chương trình tiếng Anh 7 i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 8: Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 8 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 8 lớp 7 i-Learn Smart World Festivals around the World mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Từ vựng Unit 8 lớp 7 Festivals around the World
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. annual (adj) |
/ˈænjuəl/ |
hàng năm |
2. attraction (n) |
/əˈtrækʃən/ |
điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn |
3. bonfire (n) |
/ˈbɑnˌfaɪər/ |
lửa mừng, lửa trại |
4. celebrate (v) |
/ˈsɛləˌbreɪt/ |
kỷ niệm |
5. competition (n) |
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/ |
cuộc thi |
6. decorate (v) |
/ˈdɛkəˌreɪt/ |
trang trí, trang hoàng |
7. defeat (v) |
/dɪˈfi:t/ |
đánh bại |
8. demon (n) |
/ˈdi:mən/ |
quỷ, yêu ma |
9. exchange (v) |
/ɪksˈʧeɪnʤ/ |
trao đổi |
10. fight (n) |
/faɪt/ |
cuộc đấu |
11. greeting (n) |
/ˈgri:tɪŋ/ |
lời chào hỏi, lời chào mừng |
12. hot-air balloon (n) |
/hɑt-ɛr bəˈlu:n/ |
khinh khí cầu |
13. lantern (n) |
/ˈlæntərn/ |
lồng đèn |
14. midnight (n) |
/ˈmɪdˌnaɪt/ |
nửa đêm |
15. participant (n) |
/pɑ:rˈtɪsəpənt/ |
người tham gia |
16. pudding (n) |
/ˈpʊdɪŋ/ |
bánh pút-đinh |
17. race (adj) |
/reɪs/ |
cuộc đua |
18. temple (n) |
/ˈtɛmpəl/ |
đền, chùa, miếu |
19. tradition (n) |
/trəˈdɪʃən/ |
truyền thống |
20. sculpture (n) |
/ˈskʌlpʧər/ |
tác phẩm điêu khắc |
21. wish (v) |
/wɪʃ/ |
ước |