Tiếng Anh 8 Unit 1: Skills 2

Tiếng Anh 8 Unit 1: Skills 2

Soạn Tiếng Anh 8 Unit 1: Skills 2 giúp các em học sinh lớp 8 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 15 SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 1: Leisure Time.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 8 Unit 1: Skills 2

Soạn Unit 1 Leisure Time còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 8 – Global Success Tập 1. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:

Soạn Anh 8 Unit 1: Skills 2

    Bài 1

    Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)

    1. In your opinion, what activities can we do with our friends in our leisure time?

    2. Why should we spend time with our friends?

    Gợi ý:

    1. Playing sports, riding a bike, doing DIY …

    2. Because we can connect with other people and become closer with them.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Theo bạn, những hoạt động nào chúng ta có thể làm với bạn bè trong thời gian rảnh rỗi?

    – Chơi thể thao, đạp xe, tự làm đồ …

    2. Tại sao chúng ta nên dành thời gian cho bạn bè?

    – Bởi vì chúng ta có thể kết nối với những người khác và trở nên thân thiết hơn với họ.

    Bài 2

    Listen to an interview with Mark about his leisure activities. Choose the correct answer. (Nghe cuộc phỏng vấn với Mark về các hoạt động giải trí của anh ấy. Chọn câu trả lời đúng.)

    Bài nghe:

    1. When does Mark usually have free time?

    A. At weekends.

    B. On Sundays.

    C. On Saturdays.

    2. Who does he spend his free time with?

    A. His neighbours and friends.

    B. His family and relatives.

    C. His family and friends.

    Đáp án:

    1. A

    2. C

    Nội dung bài nghe:

    Interviewer: When do you usually have free time?

    Mark: I usually have free time at the weekend.

    Interviewer: So how do you spend it?

    Mark: I spend time to connect with my family on Saturdays. We do puzzles, play board games or go camping.

    Interviewer: What about Sundays?

    Mark: I usually spend Sundays with my friends. I have a group of friends and we do lots of things together.

    Interviewer: For example?

    Mark: Sometimes I invite them to my house. We cook our favourite food and watch a video. It’s fun and better than going to the cinema.

    Interviewer: Do you do outdoor activities together?

    Mark: Yes, we love spending time outdoors. We go to the park to play volleyball or skateboard. It helps us stay in shape. Sometimes we go for a bike ride around our city. This gives us a chance to see different places in our city.

    Interviewer: Thanks for letting us interview you.

    Hướng dẫn dịch:

    Phóng viên: Khi nào thì bạn có thời gian rảnh?

    Mark: Tôi thường có thời gian rảnh vào cuối tuần.

    Phóng viên: Vậy bạn dùng nó như thế nào?

    Mark: Tôi dành thời gian để kết nối với gia đình vào những ngày thứ bảy. Chúng tôi chơi xếp hình, chơi trò chơi bàn cờ hoặc đi cắm trại.

    Phóng viên: Còn Chủ nhật thì sao?

    Mark: Tôi thường dành chủ nhật cho các bạn của mình. Tôi có một nhóm bạn và chúng tôi làm nhiều thứ cùng nhau.

    Phóng viên: Ví dụ như?

    Mark: Đôi khi tôi mời họ đến nhà tôi. Chúng tôi nấu những món mình thích và xem phim. Nó vui và tốt hơn đi đến rạp chiếu phim.

    Phóng viên: Các cậu có làm các hoạt động ngoài trời cùng nhau không?

    Mark: Có chứ, chúng tôi rất thích dành thời gian bên ngoài. Chúng tôi đến công viên và chơi bóng chuyền hoặc trượt ván. Nó giúp chúng tôi giữ dáng. Đôi khi chúng tôi đạp xe xung quanh thành phố. Điều đó cho chúng tôi cơ hội xem những nơi khác nhau trong thành phố.

    Phóng viên: Cám ơn đã để tôi phỏng vấn bạn.

    Bài 3

    Listen to the interview again. Fill in each blank in the table with no more than TWO words. (Nghe lại cuộc phỏng vấn. Điền vào mỗi chỗ trống trong bảng không quá HAI từ.)

    Bài nghe:

    Tiếng Anh 8 Unit 1: Skills 2

    Đáp án:

    1. video

    2. cinema

    3. park

    4. shape

    5. bike ride

    6. places

    Bài 4

    Work in pairs. Ask and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

    1. When do you usually have free time?

    2. What do you usually do with your friends in your free time?

    3. Why do you do these activities?

    Gợi ý:

    1. At the weekends.

    2. We listen to music and dance.

    3. Because they’re funny and relaxing.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Bạn thường có thời gian rảnh khi nào?

    – Vào cuối tuần.

    2. Bạn thường làm gì với bạn bè vào thời gian rảnh rỗi?

    – Chúng tôi nghe nhạc và nhảy.

    3. Tại sao bạn làm những hoạt động này?

    – Bởi vì chúng vui vẻ và thư giãn.

    Bài 5

    Write an email (80 – 100 words) to a penfriend to tell him / her about what you usually do with your friends in your free time. Use your answers in 4. (Viết một email (80 – 100 từ) cho một người bạn qua thư để nói với anh ấy/cô ấy về những gì bạn thường làm với bạn bè của mình vào thời gian rảnh. Sử dụng câu trả lời của bạn trong 4.)

    Trả lời:

    Hi Giang,

    It’s nice to hear from you again.

    Let me tell you about my leisure activities. At the weekend, I usually listen to music and dance with my close friends. Our favorite songs are Love Story and You belong with me, sometimes we also enjoy other US-UK songs. Last week, we joined a dance club near our school. It’s funny and relaxing to do that.

    Bye for now,

    My

    Hướng dẫn dịch:

    Chào Giang,

    Thật tuyệt khi lại được nghe tin từ bạn.

    Hãy để tôi kể cho bạn nghe về các hoạt động giải trí của tôi. Vào cuối tuần, tôi thường nghe nhạc và khiêu vũ với những người bạn thân của mình. Những bài hát yêu thích của chúng tôi là Chuyện tình và Em thuộc về anh, thỉnh thoảng chúng tôi cũng thưởng thức những bài hát US-UK khác. Tuần trước, chúng tôi đã tham gia một câu lạc bộ khiêu vũ gần trường học của chúng tôi. Thật buồn cười và thư giãn khi làm điều đó.

    Bây giờ thì tạm biệt,

    My

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *