Soạn Tiếng Anh 8 Unit 3: Looking Back giúp các em học sinh lớp 8 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 36 SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 1 bài Unit 3: Teenagers.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 8 Unit 3: Looking Back
Soạn Unit 3 Teenagers còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 8 – Global Success Tập 1. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn:
Soạn Anh 8 Unit 3: Looking Back
Bài 1
Complete the webs with suitable words and phrases. (Hoàn thành các trang web với các từ và cụm từ thích hợp)
Gợi ý:
Activities on social media |
Causes of teen stress |
upload a picture browse a website check notifications connect with friends |
peer pressure too much schoolwork spending too much time on social media bullying |
Hướng dẫn dịch:
Hoạt động trên mạng xã hội |
Nguyên nhân khiến thanh thiếu niên căng thẳng |
tải lên một hình ảnh duyệt một trang web kiểm tra thông báo kết nối với bạn bè |
áp lực ngang hàng quá nhiều bài tập ở trường dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội bắt nạt |
Bài 2
Fill in each blank with the correct form of the word from the box. (Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp)
Mike has a busy and active life. He does well at school and (1) _________ in many (2) _________ like basketball and chess clubs. He is also a member of the school community projects, where he (3) _________ with other teens and learns new (4) _________. He has many classes, but he can still manage his schoolwork well. Mike is also an active member of his class forum. He and his friends (5) _________ pictures and videos about their class activities. They also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork. The most common problem they discuss is how to deal with (6) _________.
Đáp án:
1. participates |
2. clubs |
3. connects |
4. skills |
5. upload |
6. bully |
Hướng dẫn dịch:
Mike có một cuộc sống bận rộn và năng động. Anh ấy học giỏi ở trường và tham gia nhiều câu lạc bộ như câu lạc bộ bóng rổ và cờ vua. Anh ấy cũng là thành viên của các dự án cộng đồng của trường, nơi anh ấy kết nối với những thanh thiếu niên khác và học các kỹ năng mới. Anh ấy có nhiều lớp, nhưng anh ấy vẫn có thể quản lý tốt việc học của mình. Mike cũng là một thành viên tích cực trong diễn đàn của lớp mình. Anh ấy và bạn bè của anh ấy tải lên hình ảnh và video về các hoạt động trong lớp của họ. Họ cũng thảo luận về bài tập về nhà, các vấn đề của họ và cách đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè và bài tập ở trường. Vấn đề phổ biến nhất mà họ thảo luận là làm thế nào để đối phó với sự bắt nạt.
Bài 3
Use the conjunctions provided to connect the sentences. (Sử dụng các liên từ được cung cấp để kết nối các câu)
1. Mai is the head of the music club. She knows the members very well. SO
2. Lan wanted to go to the party. She couldn’t choose a suitable dress. BUT
3. Tom felt stressed. He tried to finish his homework. HOWEVER
4. He isn’t a member of the chess club. He won’t join the chess competition. THEREFORE
5. We will have a short holiday. We will feel very stressed. OTHERWISE
Đáp án:
1. Mai is the head of the music club so she knows the members very well.
2. Lan wanted to go to the party but she knows the members very well.
3. Tom felt stressed however he tried to finish his homework.
4. He isn’t a member of the chess club therefore he won’t join chess competition.
5. We will have a short holiday otherwise we will feel very stressed.
Hướng dẫn dịch:
A. Câu ban đầu
1. Mai là trưởng câu lạc bộ âm nhạc. Cô ấy biết các thành viên rất rõ.
2. Lan muốn đi dự tiệc. Cô ấy không thể chọn một chiếc váy phù hợp.
3. Tom cảm thấy căng thẳng. Anh ấy đã cố gắng hoàn thành bài tập về nhà của mình.
4. Anh ấy không phải là thành viên của câu lạc bộ cờ vua. Anh ấy sẽ không tham gia cuộc thi cờ vua.
5. Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ ngắn ngày. Chúng ta sẽ cảm thấy rất căng thẳng.
B. Câu mới
1. Mai là trưởng câu lạc bộ âm nhạc nên cô ấy biết rất rõ về các thành viên.
2. Lan muốn đi dự tiệc nhưng cô ấy biết rất rõ về các thành viên.
3. Tom cảm thấy căng thẳng nhưng anh ấy đã cố gắng hoàn thành bài tập về nhà.
4. Anh ấy không phải là thành viên của câu lạc bộ cờ vua nên anh ấy sẽ không tham gia thi đấu cờ vua.
5. Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ ngắn nếu không chúng tôi sẽ cảm thấy rất căng thẳng.
Bài 4
Complete the sentences below. Then compare your sentences with your partners’. (Hoàn thành các câu dưới đây. Sau đó, so sánh các câu của bạn với các bạn của bạn)
1. Teens need to have good health, so ____________.
2. His parents have high expectations of him, but ____________.
3. Teenagers should develop social skills; otherwise ____________.
4. We sometimes feel lonely and sad; therefore, ____________.
5. He does very well at school; however, ____________
Gợi ý:
1. Teens need to have good health, so parents want them to join sports club.
2. His parents have high expectations of him, but he did the exams not very well.
3. Teenagers should develop social skills; otherwise they will be left behind.
4. We sometimes feel lonely and sad; therefore, we should always stay positive and find some hobbies.
5. He does very well at school; however, he is not a good son at home.
Hướng dẫn dịch:
1. Thanh thiếu niên cần có sức khỏe tốt, vì vậy cha mẹ muốn con tham gia câu lạc bộ thể thao.
2. Bố mẹ anh ấy đặt nhiều kỳ vọng vào anh ấy, nhưng anh ấy đã làm bài kiểm tra không tốt lắm.
3. Thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng xã hội; nếu không họ sẽ bị bỏ lại phía sau.
4. Đôi khi chúng ta cảm thấy cô đơn và buồn bã; do đó, chúng ta nên luôn giữ thái độ tích cực và tìm một số sở thích.
5. Anh ấy học rất giỏi ở trường; tuy nhiên, anh ấy không phải là một đứa con ngoan ở nhà.