Tiếng Anh 8 Unit 7: Lesson 1 giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi trang 64, 65, 66, 67 Tiếng Anh 8 sách i-Learn Smart World để chuẩn bị bài Unit 7: Teens trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 8 Unit 7: Lesson 1
Soạn Lesson 1 Unit 7 lớp 8 bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 8. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 8. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 8 cho học sinh của mình. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Soạn Anh 8 Unit 7: Lesson 1 i-Learn Smart World
Let’s Talk!
In pairs: Look at the pictures. What would you like or dislike about these jobs? What do you want to be when you grow up? Why? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn thích hay không thích điều gì ở những công việc này? Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên? Tại sao?)
Trả lời:
I like jobs like doctor, chef.. because these jobs can be of great help to people around me. In the future I want to become a chef to cook delicious food for everyone.
(Tôi thích những công việc như bác sĩ, đầu bếp.. bời vì những công việc này có thể giúp đỡ rất nhiều cho mọi người xung quanh tôi. Trong tương lai tôi muốn trở thành đầu bếp để nấu những món ăn ngon cho mọi người.)
New Words
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. (Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
Trả lời:
2. director
I want to make my own movies, so want to be a(n) director.
(Tôi muốn làm phim của riêng mình, nên muốn trở thành một đạo diễn.)
3. dentist
I want to help people have beautiful smiles. I want to be a(n) dentist and help them take care of their teeth.’
(Tôi muốn giúp mọi người có nụ cười đẹp. Tôi muốn trở thành một nha sĩ và giúp họ chăm sóc răng miệng.)
4. engineer
I want to become a(n) engineer so I can help build homes and bridges.
(Tôi muốn trở thành một kỹ sư để có thể giúp xây nhà và cầu.)
5. vlogger
My sister is a(n) vlogger. She makes videos for viewers on the internet.
(Em gái tôi là một vlogger. Cô ấy làm video cho người xem trên internet.)
6. musician
If you enjoy singing or making music, you should become a(n) musician.
(Nếu bạn thích ca hát hoặc sáng tác nhạc, bạn nên trở thành một (n) nhạc sĩ.)
7. flight attendant
My mom was a(n) flight attendant. She traveled all around the world.
(Mẹ tôi là một (n) tiếp viên hàng không. Cô ấy đã đi du lịch khắp nơi trên thế giới.)
8. game designer
I love playing video games and want to make my own game. I want to be a(n) game designer.
(Tôi thích chơi trò chơi điện tử và muốn làm trò chơi của riêng mình. Tôi muốn trở thành một nhà thiết kế trò chơi.)
9. veterinarian
My brother is a(n) veterinarian. He takes care of animals all day.
(Anh trai tôi là bác sĩ thú y. Anh ấy chăm sóc động vật cả ngày.)
10. journalist
A(n) journalist interviews people and writes news articles.
(Một nhà báo phỏng vấn mọi người và viết các bài báo.)
b. In pairs: Talk about famous people you know with these jobs. (Làm việc theo cặp: Nói về những người nổi tiếng mà bạn biết với những công việc này.)
Trả lời:
Gordon Ramsay is a very famous chef.
(Gordon Ramsay là một đầu bếp rất nổi tiếng.)
Listening
a. Listen to Margaret talking to her mother. Did the dream of Magaret’s mother come true? (Hãy nghe Margaret nói chuyện với mẹ cô ấy. Ước mơ của mẹ Magaret có thành hiện thực?)
Trả lời:
2. no (không)
b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Trả lời:
2. rich
Patricia and Barbara want to be rich.
(Patricia and Barbara want to be rich.)
3. vlogger
Ken will be a good vlogger because he’s funny.
(Ken sẽ là một vlogger giỏi vì anh ấy hài hước.)
4. musician
The dream of Magaret’s mother was to become a musician.
(Ước mơ của mẹ Magaret là trở thành một nhạc sĩ.)
5. family
Margaret’s father wanted to start a family.
(Cha của Margaret muốn lập gia đình.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)
Trả lời:
That’s a (good) idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
e. In pairs: Who do you think had the most interesting dream? Why? (Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ ai có giấc mơ thú vị nhất? Tại sao?)
Trả lời:
I think Ken has a very interesting dream. Because you will learn a lot of skills to become a vlogger such as confidence, … Those things will help you a lot in life.
(Tôi nghĩ Ken có ước mơ rất thu vị. Bởi vì bạn sẽ học được rất nhiều kĩ năng để trở thành một vlogger như là sự tự tin,..Những điều đó sẽ giúp ích bạn rất nhiều trong cuộc sống.)
Grammar Meaning and Use
a. Read about possessive pronouns and fill it the blanks. (Đọc về đại từ sở hữu và điền vào chỗ trống.)
Trả lời:
A: My dream is to become a singer. What’s yours?
(Ước mơ của tôi là trở thành ca sĩ. Của bạn là gì?)
B: Mine is to become a famous soccer player.
(Của tôi là trở thành một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Grammar Form and Practice
a. Read the examples above and fill in the blanks with the correct possessive pronouns. (Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống với đại từ sở hữu thích hợp.)
Trả lời:
Jane: You didn’t go to school yesterday. We talked about our dreams
(Hôm qua bạn không đi học. Chúng tôi đã nói về những giấc mơ của chúng tôi)
Jack: Cool. What’s (1) yours?
(Tuyệt. Của bạn là gì)
Jane: (2) Mine is to become a journalist. What’s (3) yours?
(Của tôi là trở thành một nhà báo. Của bạn là gì?)
Jack: (4) Mine is to become a musician. What about Mary?
(Của tôi là trở thành một nhạc sĩ. Còn Mary thì sao?)
Jane: (5) Hers is to be a famous director.
(Cô ấy sẽ trở thành một đạo diễn nổi tiếng.)
Jack: That isn’t easy. How about John? Is (6) his to open a café? He talks about it all the time.
(Điều đó không dễ đâu. John thì sao? Có phải là mở một quán cà phê không? Anh ấy nói về nó mọi lúc.)
Jane: Yes. Can you guess what Mark and Peter’s is? They have the same dream.
(Đúng vậy. Bạn có đoán được ước mơ của Mark và Peter là gì không? Họ có cùng một giấc mơ.)
Jack: Really? Hmm, is (7) theirs to become engineers?
(Thật sao? Hmm, ước mơ của họ là để trở thành kỹ sư à?)
Jane: No, (8) theirs isn’t to be engineers. They want to become famous game designers
(Không, ước mơ của họ không phải là kỹ sư. Họ muốn trở thành nhà thiết kế trò chơi nổi tiếng)
Jack: Cool.
(Tuyệt.)
b. Rewrite the underlined parts using possessive pronouns. (Viết lại phần gạch chân sử dụng đại từ sở hữu.)
Trả lời:
2. What’s yours?
(Của bạn là gì?)
3. Theirs is to be flight attendants.
(Của họ là tiếp viên hàng không.)
4. His is to open a café.
(Của anh ấy là mở một quán cà phê.)
5. Ours is to be famous.
(Của chúng tôi là nổi tiếng.)
c. In pairs: Talk about your favorite actors, vloggers, and musicians. (Làm việc theo cặp: Nói về các diễn viên, vlogger và nhạc sĩ yêu thích của bạn.)
Trả lời:
A: My favorite vlogger is Khoai Lang Thang. Who is yours?
(Vlogger yêu thích của tôi là Khoai Lang Thang. Ai là vlogger yêu thích của bạn?)
B: Mine is Quang Linh.
(Vlogger yêu thích của tôi là Quang Linh.)
Pronunciation
a. Focus on the /i:/sound. (Tập trung vào âm /i:/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
c. Listen and cross out the one with the different sound. (Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
Trả lời:
Gạch bỏ từ bread.
d. Read the words to your partner using the sound noted in “a.” (Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong “a.”)
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
b. Make two more conversations using the ideas on the right. Remember to use the correct pronouns. (Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải. Hãy nhớ sử dụng các đại từ chính xác.)
Trả lời:
Conversation 1:
Jacob: Hi, Mary. How was your day?
(Chào, Mary. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
Mary: It was really great. We talked about our dream jobs.
(Nó thực sự rất tuyệt. Chúng tôi đã nói về công việc mơ ước của chúng tôi.)
Jacob: Oh, that’s great. What’s your dream?
(Ồ, thật tuyệt. Ước mơ của bạn là gì?)
Mary: Mine is to become a veterinarian, because I want to help animals.
(Của tôi là trở thành một bác sĩ thú y, bởi vì tôi muốn giúp đỡ động vật.)
Jacob: That sounds great! How about Ella’s dream? I guess that her is to become a tennis player. Am I right?
(Điều đó nghe thật tuyệt! Còn giấc mơ của Ella thì sao? Tôi đoán rằng cô ấy sẽ trở thành một cầu thủ quần vợt. Tôi có đúng không?)
Mary: No. She doesn’t play tennis anymore. Now, she wants to become a journalist.
(Không. Cô ấy không chơi quần vợt nữa. Bây giờ, cô ấy muốn trở thành một nhà báo.)
Jacob: Hmm. OK. What’s Emma’s dream?
(Hừm. OK. Giấc mơ của Emma là gì?)
Mary: She is to be a flight attendant!
(Giấc mơ của cô ấy là trở thành tiếp viên hàng không!)
Jacob: That’s a cood idea!
(Đó là một ý kiến hay!)
Conversation 2:
Jacob: Hi, Mary. How was your day?
(Chào, Mary. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
Mary: It was really interesting. We talked about our dream jobs.
(Nó thực sự rất thú vị. Chúng tôi đã nói về công việc mơ ước của chúng tôi.)
Jacob: Oh, that’s great. What’s your dream?
(Ồ, thật tuyệt. Ước mơ của bạn là gì?)
Mary: Mine is to become a vlogger, because I want to be famous.
(Của tôi là trở thành một vlogger, bởi vì tôi muốn trở nên nổi tiếng.)
Jacob: That sounds great! How about Jessica’s dream? I guess that her is to become a hockey player. Am I right?
(Điều đó nghe thật tuyệt! Còn giấc mơ của Jessica thì sao? Tôi đoán rằng cô ấy sẽ trở thành một cầu thủ khúc côn cầu. Tôi có đúng không?)
Mary: No. She doesn’t play hockey anymore. Now, She wants to become an engineer.
(Không. Anh ấy không chơi khúc côn cầu nữa. Bây giờ, cô ấy muốn trở thành một kỹ sư.)
Jacob: Hmm. OK. What’s Peter and Brian’s dream?
(Hừm. OK. Giấc mơ của Peter and Brian là gì?)
Mary: Their is to Ella!
(Giấc mơ của họ ấy là trở người thiết kế trò chơi!)
Jacob: That’s a great idea!
(Đó là một ý kiến hay!)
Speaking
a. You’re doing a survey about what teens want to do in the future. Fill in the survey for yourself. In fours: Ask three friends what their dreams are and why. Then, complete the table. (Bạn đang thực hiện một cuộc khảo sát về những gì thanh thiếu niên muốn làm trong tương lai. Điền vào bản khảo sát cho chính mình. Trong nhóm bốn người: Hỏi ba người bạn ước mơ của họ là gì và tại sao. Sau đó, hoàn thành bảng.)
b. Join a student from another group. Ask about their group’s dreams. (Tham gia cùng một sinh viên từ một nhóm khác. Hỏi về ước mơ của nhóm)
c. What do you think is the most popular dream for young people? Why? (Bạn nghĩ giấc mơ phổ biến nhất của những người trẻ tuổi là gì? Tại sao?)