A Closer Look 2 Unit 2 lớp 9 là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 19, 20 bài City Life được nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 9 Unit 2: A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 2 A Closer Look 2 được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Tiếng Anh 9. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 9.
Giải Tiếng Anh 9 Unit 2: A Closer Look 2
Bài 1
Match the beginning to the correct endings.
(Nối đoạn mở đầu với phần phần còn lại.)
1. It’s not as 2. That skyscaper is one 3. The exam was 4. Life in the past was 5. Mexico City is a lot 6. Kids are growing up 7. Nothing is worse 8. These fun cards will encourage kids |
a. faster than ever. b. to spell better. c. than being stuck in a traffic jam. d. of the tallest buildings in the world. e. more difficult than I expected. f. simple as it looks! g. bigger than Rome. h. less comfortable than it is now. |
Gợi ý đáp án
1.f | 2.d | 3.e | 4.h |
5.g | 6.a | 7.c | 8.b |
1 – f: It’s not as simple as it looks!
(Nó không đơn giản như khi nhìn.)
2 – d: That skyscaper is one of the tallest buildings in the world.
(Ngôi nhà chọc trời đó là tòa nhà cao nhất thế giới.)
3 – e: The exam was more difficult than I expected.
(Kỳ thi khó hơn tôi tưởng.)
4 – h: Life in the past was less comfortable than it is now.
(Cuộc sống trong quá khứ ít thoải mái hơn bây giờ.)
5 – g: Mexico City is a lot bigger than Rome.
(Thành phố Mexico lớn hơn Rome rất nhiều.)
6 – a: Kids are growing up faster than ever.
(Những đứa trẻ đang lớn lên nhanh hơn bao giờ hết.)
7 – c: Nothing is worse than being stuck in a traffic.
(Không có gì tồi tệ hơn là bị mắc kẹt trong làn tắc nghẽn giao thông.)
8 – b: These fun cards will encourage kids to spell better.
(Những tấm thẻ thú vị này sẽ khuyến khích trẻ em đánh vần tốt hơn.
Bài 2
Complete the text with the most suitable form of the …
(Hoàn thành đoạn văn với dạng thích hợp của các tình từ trong ngoặc. Thêm the nếu cần.)
London is one of (1. large) _______ cities in the world. Its population is a lot (2. small) _______ than Tokyo or Shanghai, but it is by far (3. popular) _______ tourist destination. London is probably most famous for its museums, galleries, palaces, and other sights, but it also includes a (4. wide) _______range of peoples, cultures, and religions than many other places. People used to say that it was (5. dirty) _______ city too, but it is now much (6. clean) _______ than it was. To the surprise of many people, it now has some of (7. good) _______ restaurants in Europe too. For some people, this makes London (8. exciting) _______ city in Europe.
Gợi ý đáp án
1. the largest | 2. smaller | 3. the most popular | 4. wider |
5. the dirtiest | 6. cleaner | 7. the best | 8. the most exciting |
Hướng dẫn dịch
London là một trong những thành phố lớn nhất trên thế giới. Cư dân thành phố ít hơn nhiều so với Tokyo hay Thượng Hải nhưng nó là địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng hơn cả. London hầu như nổi tiếng bởi những viện bảo tàng, phòng triển lãm, cung điện và những cảnh đẹp khác nhưng nó cũng bao gồm nhiều chủng tộc, loại hình văn hóa và tôn giáo hơn nhiều nơi khác. Người ta đã từng nói rằng đó cũng là thành phố bẩn nhất nhưng ngày nay nó đã sạch hơn trước nhiều. Nhiều người chắc hẳn sẽ bất ngờ, bây giờ nó cũng đã có các nhà hàng tốt nhất ở châu Âu. Đôi với một số người, điều này làm cho London trở thành thành phố thú vị nhất ở châu Âu.
Bài 3
Look at the conversation in A Closer Look 2 …
(Nhìn vào đoạn hội thoại trong phần A Closer Look 2 . Tìm và gạch chân các cụm động từ.)
Duong: Hey, Paul! Over here!
Paul: Hi, Duong! How’s it going? Getting over the jet lag?
Duong: Yes, I slept pretty well last night. Hey, thanks so much for showing me around today.
Paul: No worries, it’ll be good fun.
Duong: So, are you from around here?
Paul: Me? Yes, I was born and grew up here. Sydney’s my hometown.
Duong: It’s fabulous. Is it an ancient city?
Paul: No, it’s not very old, but it’s Australia’s biggest city, and the history of our country began here.
Duong: Wow! So what are the greatest attractions in Sydney?
Paul: Well, its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens, Sydney Opera House, and the Harbour Bridge are also well known to visitors.
Duong: What about transport?
Paul: Public transport here is convenient and reliable: you can go by bus, by train, or light rail. Taxis are more expensive, of course.
Duong: And is Sydney good for shopping?
Paul: Of course! You know, Sydney’s a metropolitan and multicultural city, so we have a great variety of things and foods from different countries. I’ll take you to Paddington Market later, if you like.
Duong: Wonderful. What about education? Are there many universities?
Paul: Sydney has five big universities and some smaller ones. The oldest of them was set up in 1850, I believe.
Duong: Oh, it sounds like a good place to get higher education. I like this town!
Dịch nghĩa
Dương: Này, Paul! Ở đây!
Paul: Chào Dương! Thế nào rồi? Vượt qua độ trễ máy bay?
Dương: Vâng, tối qua tôi ngủ khá ngon. Này, cảm ơn rất nhiều vì đã dẫn tôi đi tham quan ngày hôm nay.
Paul: Đừng lo, sẽ rất vui đây.
Dương: Vậy bạn ở quanh đây phải không?
Paul: Tôi á? Vâng, tôi sinh ra và lớn lên ở đây. Sydney là quê hương của tôi.
Dương: Thật tuyệt vời. Đó có phải là một thành phố cổ?
Paul: Không, nó không lâu đời lắm, nhưng đây là thành phố lớn nhất nước Úc và lịch sử đất nước chúng tôi bắt đầu từ đây.
Dương: Wow! Vậy những điểm thu hút lớn nhất ở Sydney là gì?
Paul: Chà, các đặc điểm tự nhiên của nó bao gồm Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và Bãi biển Bondi. Các điểm tham quan nhân tạo như Vườn Bách thảo Hoàng gia, Nhà hát Opera Sydney và Cầu Cảng cũng được du khách biết đến.
Dương: Thế còn phương tiện đi lại thì sao?
Paul: Phương tiện giao thông công cộng ở đây thuận tiện và đáng tin cậy: bạn có thể đi bằng xe buýt, tàu hỏa hoặc đường sắt nhẹ. Tất nhiên, taxi đắt hơn.
Dương: Và Sydney có tốt cho việc mua sắm không?
Paul: Tất nhiên rồi! Bạn biết đấy, Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vì vậy chúng tôi có rất nhiều thứ và ẩm thực từ các quốc gia khác nhau. Tôi sẽ đưa bạn đến Chợ Paddington sau nếu bạn muốn.
Dương: Tuyệt vời. Còn giáo dục thì sao? Có nhiều trường đại học không?
Paul: Sydney có năm trường đại học lớn và một số trường nhỏ hơn. Tôi tin rằng cái lâu đời nhất trong số đó được thành lập vào năm 1850.
Dương: Ồ, có vẻ như là một nơi tốt để học cao hơn. Tôi thích thị trấn này!
Gợi ý đáp án
to get over | to thank for |
to show someone around | to grow up |
to go by | to be good for |
to take someone to | to be set up |
Bài 4
Underline the corect particle to complete each phrasal verb.
(Gạch chân giới từ thích hợp cho mỗi cụm động từ.)
1. The city has recently set up/off/out a library in the West Suburb.
2. I don’t think Fred gets over/through/on with Daniel. They always argue.
3. You should take your hat in/over/off in the cinema.
4. Their children have all grown up/out/out of and left home for the city to work.
5. We were shown up/off/around the town by a volunteer student.
6. The town council decided to pull up/over/down the building, as it was unsafe.
Gợi ý đáp án
1. set up | 2. gets on with | 3. take your hats off |
4. grown up | 5. shown around | 6. pull down |
Bài 5
Underline the phrasal verbs in the sentences ….
(Gạch chân những cụm động từ trong câu và nối chúng với nghĩa trong bảng.)
1. You don’t need the light on in here. Turn it off, please.
(Bạn không cần bật đèn ở đây. Tắt nó đi.)
2. They offered him a place at the company but turned it down.
(Họ sẵn sàng cho anh ấy một vị trí ở công ty nhưng anh ấy đã từ chối.)
3. The doctor wanted to go over the test results with her patient.
(Bác sĩ muốn xem xét kỹ lưỡng kết quả kiểm tra với bệnh nhân của mình.)
4. Once you’ve finished cleaning, you can go on with your work.
(Một khi bạn đã hoàn tất dọn dẹp, bạn có thể tiếp tục công việc của bạn.)
5. When you come inside, you should take off your coat and hat.
(Khi bạn vào trong, bạn nên cởi áo khoác và mũ của bạn.)
6. The local meeting is on Oct. 15th. Put it down in your diary.
(Cuộc họp địa phương diễn ra vào ngày 15 tháng 10. Ghi nó vào trong nhật ký của bạn.)
Gợi ý đáp án
1. turn it off → press the switch
2. turn it down → refuse
3. go over → examine
4. go on with → continue doing
5. take off → remove
6. put it down in → make a note
Bài 6
Read the text and find eight phrasal verbs. Match …
(Đọc đoạn văn và tìm 8 cụm động từ. Nối mỗi cụm động từ với nghĩa thích hợp trong bảng.)
dress up = put on smart clothes.
turn up = arrive.
find out = discover.
go on = continue.
get on = make progress.
think over = consider.
apply for = ask for (a job).
cheer up = make someone feel happier.
Hướng dẫn dịch
Vào buổi tối làm việc đầu tiên ở quán rượu, Sarah ăn mặc đẹp đẽ. Cô mặc một chiếc váy ngắn màu đen và áo choàng trắng, trông cô rất duyên dáng. Tuy nhiên, khi cô đến, cô thấy người quản lý không mấy trung thực với cô về công việc. Cô vừa phải phục vụ khách vừa phải làm việc trong nhà bếp. Ấy thế mà, cô vẫn quyết định tiếp tục làm việc trong một thời gian. Sau tất cả, cô đã tiến bộ nhiều trong công việc. Ba tháng sau, cô nhìn thấy một mẩu tin quảng cáo trên báo đăng tuyển nhân viên bán hàng cho một cửa hàng bách hóa. Cô cân nhắc cẩn thận và quyết định nộp đơn ứng tuyển. “Nhưng tôi sẽ không nói với với ai cho đến khi nhận công việc mới” – cô nghĩ. Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã làm cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.