Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

Giải Tiếng Anh lớp 4 Cánh diều giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 4 Unit 0: Getting Started trang 9 Explore Our World.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 0 Lesson 4 trang 9 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Soạn Anh 4 Unit 0: Lesson 4

    Bài 1

    Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

    Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

    Bài nghe:

    How many crayons do you have?

    (Bạn có bao nhiêu chiếc bút sáp màu?)

    I have thirty crayons.

    (Tôi có 30 chiếc bút sáp màu.)

    Bài 2

    Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

    Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

    10: ten (mười)

    20: twenty (hai mươi)

    30: thirty (ba mươi)

    40: forty (bốn mươi)

    50: fifty (năm mươi)

    60: sixty (sáu mươi)

    70: seventy (bảy mươi)

    80: eighty (tám mươi)

    90: ninety (chín mươi)

    100: one hundred (một trăm)

    Bài 3

    Look and count. Ask and answer. (Nhìn tranh và đếm. Đặt câu hỏi và trả lời.)

    Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

    Trả lời:

    1. A: Number 1. How many pencils do you have?

    (Tranh số 1. Bạn có bao nhiêu chiếc bút chì?)

    B: I have thirty pencils.

    (Tôi có ba mươi chiếc bút chì.)

    2. A: Number 2. How many crayons do you have?

    (Tranh số 2. Bạn có bao nhiêu chiếc bút sáp màu?)

    B: I have forty crayons.

    (Tôi có bốn mươi chiếc bút sáp màu.)

    3. A: Number 3. How many cards do you have?

    (Tranh số 3. Bạn có bao nhiêu lá bài?)

    B: I have fifty cards.

    (Tôi có năm mươi lá bài.)

    Bài 4

    Draw. Ask and answer. (Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)

    Tiếng Anh lớp 4 Unit 0: Lesson 4

    Cấu trúc hỏi xem ai đó có bao nhiêu cái gì:

    How many + danh từ số nhiều + do you have?

    (Bạn có bao nhiêu _____?)

    I have + số đếm + danh từ số nhiều.

    (Tôi có _____.)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *