Giải Tiếng Anh lớp 4 Cánh diều giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 12 Unit 4: Wonderful Jobs trang 71 Explore Our World.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Lesson 12
Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 12 trang 71 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 4. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Soạn Anh 4 Unit 4: Lesson 12
Bài 1
Read and complete the text. (Đọc và hoàn thành đoạn văn.)
Trả lời:
1. Chef |
2. Scientist |
3. restaurant |
4. lab |
5. love |
6. vet |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
My father is a chef, and my mother is a scientist. He works in a Vietnamese restaurant, and she works at a lab. My parents love their jobs very much. I want to be a vet. That’s my dream job.
Hướng dẫn dịch:
Bố tôi là một đầu bếp, và mẹ tôi là một nhà khoa học. Ông ấy làm việc ở một nhà hàng Việt Nam, và bà ấy làm việc ở một phòng thí nghiệm. Bố mẹ của tôi rất yêu công việc của học. Tôi muốn trở thành một bác sĩ thú y. Đó là công việc mơ ước của tôi.
Bài 2
Write about your parents’ job and your dream job. Write 20-30 words. (Viết về nghề nghiệp của bố mẹ bạn và nghề nghiệp mơ ước của bạn. Khoảng 20-30 từ.)
Trả lời:
My mother is a teacher, and my father is a police officer. She works at a school and he works at a police station. I want to be a scientist and work at a lab in the future.
(Mẹ tôi là một giáo viên và bố tôi là cảnh sát. Mẹ tôi làm việc ở trường học và bố tôi làm ở sở cảnh sát. Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và làm việc trong phòng thí nghiệm trong tương lai.)
Bài 3
Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. What are your parents’ jobs?
2. Where do they work?
3. What do you want to be?
Trả lời:
1. What are your parents’ jobs?
(Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
My mother is a teacher, and my father is a police officer.
(Mẹ tôi là một giáo viên và bố tôi là cảnh sát.)
2. Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
She works at a school and he works at a police station.
(Mẹ tôi làm việc ở trường học và bố tôi làm ở sở cảnh sát.)
3. What do you want to be?
(Bạn muốn làm nghề gì?)
I want to be a scientist and work at a lab in the future.
(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và làm việc trong phòng thí nghiệm trong tương lai.)