Mời quý thầy cô cùng các bạn học sinh tham khảo tài liệu Tính từ ghép trong tiếng Anh được Download.vn đăng tải trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Tính từ ghép trong tiếng Anh: Cách sử dụng và bài tập
Tài liệu bao gồm toàn bộ kiến thức về tính từ ghép như: khái niệm, cách thành lập tính từ ghép và bài tập vận dụng có đáp án chi tiết kèm theo. Ngoài ra bạn đọc tham khảo thêm một số tài liệu tiếng Anh khác tại chuyên mục học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt.
Tính từ ghép trong tiếng Anh
1. Định nghĩa tính từ ghép
– Tính từ ghép (Compound adjective) là một thể đặc biệt của tính từ tiếng Anh. Từ có cấu tạo gồm 2 từ khác nhau trở lên. Khác với danh từ ghép, tính từ ghép bắt buộc phải có dấu gạch nối (-) liên kết ở giữa các thành phần trừ một vài từ đã được dùng quá phổ biến.
– Tính từ trong tiếng Anh có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, giúp câu được rõ nghĩa hơn. Chẳng hạn như: Grey-haired (có tóc màu xám), Right-angled (có góc vuông), Strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ), Slow-witted (chậm hiểu), One-eyed (có một mắt).
– Tính từ có thể đứng trước quá khứ phân từ mang ý nghĩa bị động như: Low-paid (được trả tiền thấp), Full-grown (phát triển đầy đủ) và Ready-made (được làm sẵn).
2. Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh
Tính từ ghép có thể được tạo thành từ tính từ, động từ, danh từ hay thậm chí cả phân từ. Các cách ghép thông dụng nhất gồm có:
a. Tính từ + Tính từ
Kiểu từ này đơn giản là kết hợp 2 đặc điểm trở lên ghép lại để miêu tả người và vật.
Ví dụ: north-west (tây bắc), dead-tired (mệt chết), blue-black (xanh đen), top-right (phía trên bên phải)
You only need to follow the north-west direction. (Bạn chỉ việc đi theo hướng tây bắc)
My sister has blue-black eyes. (Em gái tôi có đôi mắt màu xanh đen)
b. Tính từ + Danh từ
Ví dụ: red-carpet (thảm đỏ), deep-sea (sâu dưới biển), full-time (toàn thời gian)
This party looks like a red-carpet event (Bữa tiệc này trông như một sự kiện thảm đỏ)
I am a full-time writer. (Tôi là một nhà văn làm việc toàn thời gian)
c. Danh từ + Tính từ
Ví dụ: ice-cold (lạnh như đá), snow-white (bạch tuyết), sugar-free (không đường)
Our miss has a snow-white skin. (Hoa hậu của chúng ta có làn da trắng như tuyết)
I want sugar-free cookies? (Tôi muốn bánh quy không đường)
d. Từ có phân từ quá khứ
Đây là một dạng có cấu trúc phức tạp hơn của tính từ ghép trong tiếng Anh nhưng cũng là loại thường gặp nhất, có ý nghĩa bị động.
– Với trạng từ
Ví dụ: well-known (nổi tiếng), well-oiled (trơn tru)
Jay Chou is a very well-known singer. (Châu Kiệt Luân là một ca sĩ rất nổi tiếng)
– Với tính từ
Ví dụ: ready-made (làm sẵn), full-grown (phát triển đầy đủ)
We are running out of time. Let’s have some ready-made food. (Chúng ta sắp hết thời gian rồi)
– Với danh từ
Ví dụ: handmade hoặc hand-made (làm bằng tay), gold-plated (mạ vàng)
This is a handmade gift. (Đây là một món quà được làm thủ công)
e. Từ có phân từ hiện tại
Các loại phân từ tiếng Anh gồm phân từ hiện tại, quá khứ và hoàn thành. Phân từ hiện tại có cấu trúc Ving và thường mang ý nghĩa chủ động.
– Với tính từ
Ví dụ: good-looking (đẹp), long-lasting (kéo dài)
Nick Jonas is so good-looking. (Nick Jonas rất đẹp trai)
– Với danh từ
Ví dụ: heart-breaking (đau lòng/đau tim), top-ranking (dẫn đầu xếp hạng), time-saving (tiết kiệm thời gian)
Let’s listen to some top-ranking songs. (Hãy cùng nghe vài bài hát xếp hạng đầu nào)
– Với trạng từ
Ví dụ: forward-thinking (nghĩ xa)
The company needs a forward-thinking leader. (Công ty cần một lãnh đạo biết nhìn xa trông rộng)
f. Từ chỉ số lượng + Danh từ
Từ đi kèm một từ chỉ số lượng cũng là một trong các tính từ ghép thường gặp. Số lượng ở đây có thể là tuổi tác, kích thước hay bất kỳ định lượng nào có thể đong đếm bằng số.
Ví dụ: 100-year, 5-year-old, 11000-dollar
My son is a clever 5-year-old boy (Con trai tôi là một cậu bé 5 tuổi thông minh)
This elevator has a 8-person capacity. (Cái thang máy này có sức chứa 8 người)
g. Tính từ + Danh từ + -ed
Ví dụ: kind-hearted (tốt bụng), narrow-minded (bảo thủ), high-spirited (linh thiêng)
The grey-haired girl is my friend. (Cô gái có tóc màu xám là bạn tôi)
My dad is highly-respected in his company. (Bố tôi rất được kính trọng trong công ty của ông ấy)
h. Một số trường hợp khác không theo quy tắc
Có không ít các tính từ ghép thường gặp đều không có cấu tạo theo quy tắc có thể đóng khung như trên. Với những từ như thế, chúng ta chỉ có thể học bằng cách thực hành nhiều để quen từ.
Ví dụ:
Hard-up (hết sạch tiền)
Day-to-day (hàng ngày)
Well-off (khấm khá, khá giả)
So so (không tốt lắm)
3. Bài tập tính từ ghép
Bài tập vận dụng
Bài 1: Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa
This novel has 100 pages
=>……………………………………………………….
The kid is drawing a monster. It has 3 eyes.
=>……………………………………………………….
The desk only has 3 legs.
=>……………………………………………………….
The woman is 90 years old.
=>……………………………………………………….
I like driving a car which has 3 engines.
=>……………………………………………………….
We are looking for a boy. He is 7 years old.
=>……………………………………………………….
Bài 2:
My son always behaves well. He is a ______________ child.
The woman dresses in a scruffy manner. She is a __________________ woman.
The actress is so conscious of her image. She is very ______________.
It takes 1 hour to drive from your office to mine. It is a _____________ drive.
The thieves planned the attack very cleverly. It was a _____________attack.
Your dog’s legs are so short. It is a _______________ dog.
That dad looks rather angry. He is a ___________ man.
Only members who carry their cards are allowed inside. Only ___________ members are allowed inside.
Bài 3
1.
A. Sheila was horribly moody.
B. We’d like you to be part of the decision-making process.
C. The company showed steady improvement in their stock trades.
2.
A. This is a widely used procedure for finishing wood floors.
B. Moths ate his woolen socks.
C. That was really generous of you.
3.
A. Sharon’s adopted son is five years old today.
B. My new car has leather upholstery.
C. She was a well-known actress by the time she reached age five.
Bài 4: Chọn tính từ ghép điền vào chỗ trống
1. He is fond of ______________________ Scotch.
A. good
B. 12-year-old
C. 10 year old
2. The weather has been ___________________ lately.
A. terribly-cold
B. terribly cold
C.too cold
3. Babysitting these kids is like trying to manage a _____________________.
A. three ring circus
B. three-ring-circus
C. three-ring circus
Đáp án
Bài 1:
1. It is a one-hundred pages novel.
2. The kid is drawing a three-eyes monster.
3. It is a three-legs desk.
4. She is a ninety-year old woman.
5. I like driving a three-engines car.
6. We are looking for a seven-year old boy.
Bài 2:
1. well-behaved
2. scruffily-dressed
3. image-conscious
4. one-hour
5. cleverly-planned
6. short-legged
7. angry-looking
8. cards-carrying
Bài 3:
1: B, decision-making
2: A, widely used
3: C, well-known
Bài 4:
1. A – 12-year-old
2. B – terribly cold
3. C – three-ring circus