Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

Download.vn xin gửi đến quý thầy cô giáo và các bạn học sinh tài liệu Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10.

Bạn đang đọc: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

Đây là tài liệu cực kì hữu ích, giúp các em lớp 10 ôn tập và củng cố lại kiến thức từ vựng tiếng Anh để học tốt môn tiếng Anh làm hành trang chuẩn bị cho các kỳ thi. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF

STT WORDS MEANING
1 Alarm(n) /ə’lɑ:m/=alarm clock Đồng hồ báo thức
2 Bank(n) /bæηk/ Bờ
3 Boil (v) /bɔil/ Luộc, đun sôi
4 Buffalo(n) /‘bʌfəlou/ Con trâu
5 Be contented with(exp) /kən’tentid/=be satisfied with(exp)/‘sætisfaid/ Hài lòng
6 chat(v) /t∫æt/=talk in a friendly way Nói chuyện phiếm, tán gẫu
7 crop(n) /krɔp/: Vụ mùa
8 cue(n) /kju:/ Sự gợi ý, ám chỉ
9 daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n) thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
10 do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin] Cấy lúa
11 field(n) [fi:ld] Đồng ruộng, cánh đồng
12 Fellow peasant(exp) Bác nông dân
13 Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi] Địa lý học
14 Go off =ring(v) Đổ chuông
15 Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə] Chuẩn bị
16 Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit] Viếng thăm
17 Harrow(v) [‘hærou] Bừa ruộng
18 History(n) [‘histri] Lịch sử
19 Informatics(n) Tin học
20 Information technology(n) [ infə’mei∫n tek’nɔlədʒi ] Công nghệ thông tin
21 Lead(v) [led] Dẫn dắt
22 Local tobacco Thuốc lào
23 Literature(n) [‘litrət∫ə] Văn chương, văn học
24 Lesson(n) [‘lesn] Bài học, buổi học
25 Neighbor(n) [‘neibə] Hàng xóm, láng giềng
26 Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb] Nghề nghiệp, công việc
27 plough(v) [plau] Cày ruộng
28 plot of land(exp) Thuở ruộng
29 pump(v) [pʌmp] Bơm nước
30 Physics(n) [‘fiziks] Vật lý
31 Physical education Giáo dục thể chất
32 Take an rest Nghỉ ngơi
33 Take a short rest(exp) Nghỉ ngơi một lát
34 Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) Thời gian biểu
35 Technology(n) [tek’nɔlədʒi] Công nghệ học
36 Weekly(n) Hàng tuần

UNIT 2: SCHOOL TALKS

STT WORDS MEANING
1 applicable(a) /’æplikəbl/ có thể áp dụng
2 attitude(n) /’ætitju:d/ Thái độ
3 awful(a) /’ɔ:ful/ Tồi tệ
4 backache(n) /’bækeik/ Đau lưng
5 consider(v) /kən’sidə/ Xem xét
6 flat(n) /flæt/ Căn hộ
7 headache(n) /’hedeik/ Đau đầu
8 international(a) /,intə’næʃənl/ Thuộc về quốc tế
9 improve(v) /im’pru:v/ Cải thiện, cải tiến
10 marital status / /mə’raitl ‘steitəs/ Tình trạng hôn nhân
11 marvellous(a) /’mɑ:viləs/ Kì diệu, kì lạ
12 narrow(a) /’nærou/ Chật chội
13 nervous(a) /’nə:vəs/ Lo lắng
14 occasion(n) /ə’keiʤn/ Dịp
15 occupation(n) /,ɔkju’peiʃn/ Nghề nghiệp
16 opinion(n) /ə’pinjən/ Ý kiến
17 profession(n) /profession/ Nghề nghiệp
18 situation(n) /,sitju’eiʃn/ Tình huống, hoàn cảnh
19 stuck(a) /stick/ Bị tắc, bị kẹt
20 threaten(v) /’θretn/ Sợ hãi
21 toothache(n) /’tu:θeik/ Đau răng
22 semester(n) /si’mestə/ Học kỳ

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND

STT WORDS MEANING
1 Training(n) [‘treiniη] đào tạo
2 General education giáo dục phổ thông
3 Strongwilled(a) [‘strɔη’wild] ý chí mạnh mẽ
4 Ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
5 Intelligent(a) [in’telidʒənt] thông minh
6 Brilliant(a) sáng láng
7 Humane(a) nhân đạo
8 Mature(a) chín chắn, trưởng thành
9 Harbour(v) nuôi dưỡng(trong tâm trí)
10 Background(n) [‘bækgraund] bối cảnh
11 Career(n) sự nghiệp
12 Abroad(adv) nước ngòai
13 Appearance(n) [ə’piərəns] vẻ bên ngòai
14 Private tutor(n) tə] gia sư
15 Interrupt(v) [,intə’rʌpt] gián đọan
16 Primary school trường tiểu học(từ lớp 1-5)
17 Realise(v) [‘riəlaiz] thực hiện
18 Secondary school(n) Trường trung học(từ lớp6-12)
19 Schoolwork(n) công việc ở trường
20 A degree /di’gri:/ bằng cử nhân ngành vật Lý
21 Favorite(a) ưa thích
22 With flying[‘flaiiη] colours xuất sắc,hạng ưu
23 Foreign [‘fɔrin] language môn ngọai ngữ
24 Architecture(n) kiến trúc
25 From then on từ đó trở đi
26 A PhD bằng tiến sĩ
27 Tragic(a) [‘trædʒik] bi thảm
28 Take(v) [teik] up tiếp nhận
29 Office worker(n) k]nhân viên văn phòng
30 Obtain(v) giành được, nhận
31 Professor(n) giáo sư
32 Education(n) sự giáo dục
33 To be awarded được trao giải
34 Determine(v) /di’tə:min/ xác định
35 Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua điều đã trải qua
36 Ease(v) giảm nhẹ, vơi bớt
37 Founding(n) [‘faundliη] sự thành lập
38 Humanitarian(a) nhân đạo
39 C.V(n) bản sơ yếu lí lịch
40 Attend(v) [ə’tend] tham dự, có mặt
41 Previous(a) /’pri:vjəs/ trước đây
42 Tourist guide(n) hướng dẫn viên du lịch
43 Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại người trực điện thoại
44 Cue(n) /kju:/ gợi ý
45 Travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi] văn phòng du lịch
46 Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp thất nghiệp

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION

STT WORDS MEANING
1 list(n) danh sách
2 blind (n)
3 deaf (n) điếc
4 mute (n) câm
5 alphabet (n) bảng chữ cái
6 work out (v) tìm ra
7 message (n) thông điệp
8 doubt (n) sự nghi ngờ
9 disabled (a) tàn tật
10 dumb (a) câm
11 mentally (adv) về mặt tinh thần
12 retarded (a) chậm phát triển
13 prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì ngăn cản ai làm gì
14 proper (a) thích đáng
15 schooling (n) sự giáo dục ở nhà trường
16 opposition (n) sự phản đối
17 gradually (adv) từ từ
18 arrive (v) đến
19 make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì – make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì
20 time – comsuming (a) ( tốn thời gian)
21 raise (v) nâng, giơ
22 open up ( v) mở ra
23 demonstration (n) sự biểu hiện
24 add (v) cộng
25 subtract (v) trừ
26 be proud of st tự hào về điều gì đó
27 be different from sth (exp) không giống cái gì
28 Braille (n) hệ thống chữ nổi cho người mù
29 infer sth to sth (exp.) [in’fə suy ra

UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU

STT WORDS MEANING
1 illustration (n) ví dụ minh họa
2 central processing unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3 keyboard (n) bàn phím
4 visual display unit (VDU) (n) thiết bị hiển thị
5 computer screen (n) màn hình máy tính
6 floppy disk (n) đĩa mềm
7 speaker (n) loa
8 scenic (a) thuộc cảnh vật
9 scenic beauty (n) danh lam thắng cảnh
10 miraculous (a) kì lạ
11 device (n) thiết bị
12 appropriate (a) thích hợp
13 hardware (n) phần cứng
14 software (n) phần mềm
15 be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì) – be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì)
16 calculate (v) tính tóan
17 speed up (v) tăng tốc
18 calculation (n) sự tính tóan, phép tính
19 multiply (n) nhân
20 divide (v) chia
21 with lightning speed (exp.) với tốc độ chớp nhóang
22 perfect (a) hòan thiện
23 accuracy (n) độ chính xác
24 electronic (a) thuộc về điện tử
25 storage (n) sự lưu giữ
26 data (n) dữ liệu
27 magical (a) kì diệu
28 typewriter (n) máy đánh chữ
29 memo (n) bản ghi nhớ
30 request for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31 communicator (n) người/ vật truyền tin
32 interact (v) tiếp xúc
33 entertainment (n) sự giải trí
34 link (v) kết nối
35 act on (v) ảnh hưởng
36 mysterious (a) bí ẩn
37 physical (a) thuộc về vật chất
38 invention (n) sự phát minh
39 provide (v) cung cấp
40 personal (a) cá nhân
41 material (n) tài liệu
42 search for (v) tìm kiếm
43 scholarship (n) học bổng
44 surf on the net (exp.) lang thang trên mạng
45 effective (a) hiệu quả
46 transmit (v) truyền
47 distance (n) khỏang cách
48 participant (n) người tham gia
49 rank (v) xếp hạng
50 foreign language (n) ngọai ngữ
51 electric cooker (n) nồi cơm điện
52 airconditioner (n) máy điều hòa nhiệt độ
53 in vain (exp.) vô ích
54 instruction (n) lời chỉ dẫn
55 public telephone (n) điện thọai công cộng
56 make a call (exp.) gọi điện
57 operate (v) vận hành
58 receiver (n) ống nghe
59 dial tone (n) tiếng chuông điện thọai
60 insert (v) nhét vào
61 slot (n) khe, rãnh
62 press (v) nhấn
63 require (v) yêu cầu
64 emergency (n) sự khẩn cấp
65 fire service (n) dịch vụ cứu hỏa
66 ambulance (n) xe cứu thương
67 remote control (n) điều khiển từ xa
68 adjust (v) điều chỉnh
69 cord (n) rắc cắm ti vi
70 plug in (v) cắm vào
71 dial (v) quay số
72 make sure of sth/ that (exp.) đảm bảo

UNIT 6: AN EXCURSION

STT WORDS MEANING
1 in the shape of có hình dáng
2 lotus (n) hoa sen
3 picturesque (a) đẹp như tranh vẽ
4 wonder (n) kỳ quan
5 altitude (n) độ cao
6 excursion (n) chuyến tham quan
7 pine (n) cây thông
8 forest (n) rừng
9 waterfall (n) thác nước
10 valley of love thung lũng tình yêu
11 come to an end kết thúc
12 have a day off : có một ngày nghỉ
13 occasion (n) dịp
14 cave (n) động
15 formation (n) hình thành, kiến tạo
16 besides (adv) bên cạnh đó, với lại
17 instead (adv) thay vào đó
18 sunshine (n) ánh nắng ( mặt trời)
19 get someone’s permission xin phép ai đó
20 stay the night away from home ở xa nhà một đêm
21 persuade (v) thuyết phục
22 destination (n) điểm đến
23 prefer (v) sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24 anxious (a) nôn nóng
25 boat trip chuyến đi bằng tàu thủy
26 sundeck (n) boang tàu
27 get sunburnt bị cháy nắng
28 car sickness (n) say xe
29 plenty of nhiều
30 by one’s self một mình
31 suitable (a) for sb phù hợp với ai đó
32 refreshments (n) bữa ăn nhẹ và đồ uống
33 occupied (a) đã có người ( sử dụng)
34 stream (n) dòng suối
35 sacred (a) thiêng liêng
36 surface (n) bề mặt
37 associated (a) kết hợp
38 impressive (a) hùng vĩ, gợi cảm
39 Botanical garden Vườn Bách Thảo
40 glorious (a) rực rỡ
41 merrily (adv) say sưa
42 spacious (a) rỗng rãi
43 grassland (n) bãi cỏ
44 bring (v) along mang theo
45 delicious (a) ngon lành
46 sleep ngủ say
47 pack (v) up gói ghém
48 leftovers (n) những thứ còn thừa lại
49 peaceful (a) yên tĩnh
50 assemble (v) tập hợp lại
51 confirmation (n) xác nhận

UNIT 7: THE MASS MEDIA

STT Từ Vựng Nghĩa
1 Mass [ mæs] (n) số nhiều
2 Medium [‘mi phương tiên truyền thông
3 Mass media (n) phương tiện truyền thông đại chúng
4 Channel [‘t∫ænl] (n) kênh truyền hình
5 Population and Development [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt] dân số và phát triển
6 TV series (n) [‘siəri fim truyền hình dài tập
7 Folk songs (n) [fouk] nhạc dân tộc
8 New headlines (n) [‘hedlain] điểm tin chính
9 Weather Forecast (n) dự báo thời tiết
10 Quiz show [kwiz] trò chơi truyề hình
11 Portrait of life (n) trit] chân dung cuộc sống
12 Documentary (n) [,dɔkju’mentri] phim tài liệu
13 Present (v) [‘preznt] trình bày
14 Effective (a)[‘ifektiv] hữu hiệu
15 Entertain (v) [,entə’tein] giải trí
16 Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl] vui thích
17 Increase (v) [in’kri tăng thêm
18 Popularity (n)[,pɔpju’lærəti] tính đại chúng, tính phổ biến
19 Aware ( + of ) (a) [ə’weə] nhận thấy
20 Global (a)[‘gləubl] toàn cầu
21 Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti] trách nhiệm
22 Passive (a) [‘pæsiv] thụ động
23 Brain (n)[brein] não

UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE

STT Từ Vựng Nghĩa
1 crop (n) vụ mùa
2 produce (v) làm , sản xuất
3 harvest (v) thu họach
4 rice field (n) cánh đồng lúa
5 make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
6 to be in need of (a) thiếu cái gì
7 straw (n) rơm
8 mud (n) bùn
9 brick (n) gạch
10 shortage (n) túng thiếu
11 manage giải quyết , xoay sở.
12 villager (n) dân làng
13 techical high school (n) trường trung học kĩ thuật
14 result in (v) đưa đến, dẫn đến.
15 introduce (v) giới thiệu
16 farming method (n) phương pháp canh tác
17 bumper crop (n) mùa màng bội thu
18 cash crop (n) vụ mùa trồng để bán
19 export (v) xuất khẩu
20 thanks to (conj.) nhờ vào
21 knowledge (n) kiến thức
22 bring home mang về
23 lifestyle (n) lối sống
24 better (v) cải thiện, làm cho tốt hơn.
25 science (n) khoa học
26 medical centre (n) trung tâm y tế
27 canal (n) kênh
28 lorry (n) xe tải
29 resurface (v) trải lại, thảm lại (mặt đường)
30 muddy (a) lầy lội
31 flooded (a) bị ngập lụt
32 cart (v) chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33 loads of (n) nhiều
34 suburbs (n) khu vực ngọai ô
35 pull down (v) phá bỏ
36 cut down (v) chặt bỏ
37 atmosphere (n) bầu khộng khí
38 peaceful (a) yên tĩnh
39 enclose (v) gửi kèm
40 entrance (n) lối vào, cổng vào
41 go straight ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
42 crossroads (n) giao lộ, bùng binh

……………….

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *