Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 (cả năm)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 (cả năm)

Mời quý thầy cô cùng các bạn học sinh tham khảo trọn bộ tài liệu Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 được Donwload.vn đăng tải sau đây.

Bạn đang đọc: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 (cả năm)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 phức tạp, vì vậy, các bạn có thể dành thời gian của mình để học kỹ lưỡng hơn các nội dung này, tạo nền tảng kiến thức vững chắc để học tốt chương trình tiếng Anh lớp 9. Ngoài ra bạn đọc tham khảo thêm Bài tập tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tại đây.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8

UNIT 1. MY FRIENDS

STT Từ vựng Nghĩa
1 public (n) công cộng
2 look like trông giống như
3 laugh (v) cười
4 photograph (n) bức ảnh
5 humorous (a) có tính hài hước
6 enough đủ
7 introduce (v) giới thiệu
8 blond (a) vàng hoe
9 set (v) lặn (mặt trời)
10 slim (a) người thanh, mảnh dẻ
11 rise (v) mọc (mặt trời)
12 straight (a) thẳng
13 planet (n) hành tinh
14 curly (a) quăn, xoăn
15 earth (n) trái đất
16 bold (a) hói
17 moon (n) mặt trăng
18 fair (a) trắng (da), vàng nhạt (tóc)
19 silly (a) ngu xuẩn
20 cousin (n) anh, chị em họ
21 Mercury (n) sao Thủy
22 principal (n) người đứng đầu
23 Mars (n) sao Hỏa
24 lucky (a) may mắn
25 grocery (n) cửa hàng tạp hóa
26 character (n) tính nết, tính cách
27 carry (v) mang, vác
28 sociable (a) dễ gần gũi, hòa đồng
29 lift (v) nâng lên, giơ lên …
30 extremely (a) cực kì

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

STT Từ vựng Nghĩa
1 rackets (n) vợt (bóng bàn, cầu lông)
2 fax machine (n) máy FAX
3 fishing rod (n) cần câu
4 mobile phone (n) điện thoại di động
5 hide and seek (n) trò chơi trốn tìm
6 downstairs (n) dưới gác
7 upstairs (n) trên gác
8 hold on giữ máy
9 perhaps có lẽ
10 tobe on trình chiếu
11 agree (v) đồng ý
12 Scotsman (n) người Scotland
13 emigrate (v) xuất cảnh, di cư
14 deafmute (n) tật vừa câm vừa điếc
15 transmit (v) truyền, phát tín hiệu
16 speech (n) giọng nó, lời nóii
17 distance (n) khoảng cách
18 led to (v) dẫn đến
19 assistant (n) người giúp đỡ, phụ tá
20 conduct (v) thực hiện, tiến hành
21 divice (n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
22 message (n) thông điệp, lời nhắn
23 exhibition (n) cuộc triểm lãm
24 commercial (a) buôn bán, thương mại
25 furniture (n) đồ đạc
26 delivery (v) giao
27 midday (adv) nửa ngày
28 customer (n) khách hàng
29 stationery (n) đồ dùng văn phòng
30 leave the message để lại lời nhắn
31 pick up (v) đón

UNIT 3. AT HOME

STT Từ vựng Nghĩa
1 counter (n) quầy hàng, cửa hàng
2 chore (n) công việc trong nhà
3 beneath (prep, adv) dưới, phía dưới
4 yourself chính bạn
5 jar (n) hũ, lọ
6 steamer (n) nồi hấp, nồi đun hơi
7 flour (n) bột
8 saucepan (n) cái chảo
9 vase (n) bình hoa
10 cooker (n) nồi nấu cơm
11 description (n) sự mô tả
12 rug (n) thảm, tấm thảm trải sàn
13 feed (v) cho ăn
14 cushion (n) cái nệm
15 empty (v, a) rỗng, làm cho rỗng
16 safety (n) sự an toàn
17 tidy (a) gọn gàng
18 precaution (n) lời cảnh báo
19 sweep (v) quét
20 chemical (n) hóa chất
21 dust (v) phủi bụi, đất
22 drug (n) thuốc
23 tank (n) bình
24 locked (a) được khóa
25 garbage (n) rác
26 match (n) diêm
27 fail (v) thất bại, thua
28 fire (n) lửa
29 ache (v) làm đau
30 destroy (v) phá hủy
31 repairman (n) thợ sửa chữa
32 injure (v) làm bị thương
33 kill (v) giết chết
34 cover (n) phủ lên, bao phủ
35 electrical socket (n) ổ cắm điện
36 myself chính tôi
37 electricity (n) điện
38 yourself chính bạn
39 out of children’s reach xa tầm với của trẻ con
40 himself chính anh ấy
41 scissors (n) cái kéo
42 herself chính cô ấy
43 bead (n) hạt, vật tròn nhỏ
44 ourselves chính chúng tôi
45 folder (n) Ngăn
46 themselves chính họ
47 wardrobe (n) tủ đựng quần áo
48 yourselves chính các bạn
49 corner (n) góc
50 oven (n) lò nướng

UNIT 4. OUR PAST

STT Từ vựng Nghĩa
1 used to (v) đã từng
2 life (n) cuộc sống
3 have to ” had to phải – have to ” had to phải
4 look after (v) trông nom
5 great grandma (n) cụ bà
6 electricity (n) điện
7 modern (a) hiện đại
8 lit (v) đốt, thắp, tình cờ gặp
9 folktale (n) chuyện dân gian
10 tale (n) chuyện kể, chuyện nói xấu
11 conversation (n) cuộc đàm thoại
12 moral (a) thuộc về tinh thần
13 foolish (a) ngốc nghếch
14 greedy (a) tham lam, hám ăn
15 unfortunately không may
16 cruel (a) tàn ác
17 upset (a) buồn phiền, thất vọng
18 broken heart (n) trái tim tan nát
19 prince (n) hoàng tử
20 fairy (n) nàng tiên
21 magically (adv) một cách nhiệm màu
22 change (v) thay đổi
23 rag (n) giẻ rách
24 immediately (adv) ngay lập tức
25 fall in love with phải lòng ai/ yêu thích ai
26 marry (v) kết hôn, cưới
27 graze (v) gặm cỏ
28 nearby (adv) gần đó
29 tiger (n) con hổ
30 servant (n) nô lệ
31 master (n) ông chủ
32 wisdom (n) trí khôn
33 rope (n) dây thừng
34 straw (n) rơm
35 stripes (n) sọc vằn
36 appear (v) xuất hiện

UNIT 5: STUDY HABITS

STT Từ vựng Nghĩa
1 report card (n) phiếu báo kết quả học tập
2 underline (v) gạch chân
3 excellent (a) xuất sắc
4 highlight (v) làm nổi bật
5 proud of (a) tự hào về
6 revision (n) ôn tập, xem lại
7 improve (v) cải thiện, nâng cao
8 necessary (a) cần thiết
9 Spanish (n) tiếng, người Tây Ban Nha
10 revise (n) bản in thử lần thứ 2
11 pronounciation (n) cách phát âm
12 find out (v) nhận ra, tìm ra
13 dictionary (n) từ điển
14 body (n) phần thân, cơ thể
15 sound (n) âm thanh
16 heading (n) phần đầu
17 try one’s best cố gắng hết sức
18 Lunar New Year tết âm lịch
19 believe (v) tin tưởng
20 behave (v) cư xử, đối xử
21 promise (v) hứa
22 sore throat (n) đau họng
23 participation sự tham gia
24 replant (v) trồng lại
25 cooperation (n) sự hợp tác
26 mend (v) sửa chữa
27 satisfactory (a) thảo mãn, hài lòng
28 roof (n) mái nhà
29 signature (n) chữ ký
30 report (v) thông báo
31 mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ
32 piece of paper (n) một mảnh giấy

UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB

STT Từ vựng Nghĩa
1 encourage (v) động viên, khuyến khích
2 blind (a)
3 citizenship (n) quyền công dân
4 handicapped (a) tàn tật
5 businessman (n) thương gia
6 enroll (v) đăng kí vào học
7 explain (v) giải thích
8 application (n) việc nộp đơn
9 similar (a) giống nhau
10 fill out (v) điền (vào mẫu đơn)
11 coeducational (a) giáo dục chung cho cả nam và nữ
12 act (v) hành động
13 differ (v) khác, phân biệt được …
14 sign (v) kí tên
15 Atlantic (n) Đại tây dương
16 sex (n) giới tính
17 aim (n) mục đích
18 interest (n) sở thích
19 natural resource (n) năng lượng tự nhiên
20 favor (n) ân huệ
21 earn (v) kiếm được
22 ask for (v) hỏi xin
23 possible (a) có thể
24 respond (v) trả lời, phản ứng lại
25 raise (v) nuôi
26 do one’s a favor ban cho ai một ân huệ
27 fund (n) quỹ
28 offer (v) trao tặng
29 register (v) đăng kí
30 assistance (n) người giúp việc
31 gardening (n) công việc vườn
32 hurt (v) làm đau
33 ticket (n)
34 lost (v) mất
35 academic (a) thuộc về học tập
36 money (n) tiền
37 position (n) vị trí
38 broken leg (n) cái chân bị gãy
39 recycle (v) tái chế
40 flat tire (n) cái lốp xe bị xẹp
41 tutor (v,n) dạy phụ đạo
42 build (v) xây dựng
43 unite (v) đoàn kết

………

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *