Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm) tổng hợp toàn bộ các từ mới quan trọng trong chương trình tiếng Anh 9 hiện hành. Qua đó giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 9 giúp các em học sinh nhanh chóng nắm được vốn từ phong phú. Từ đó các bạn có thể dễ dàng hiểu được nội dung truyền đạt ngay cả khi ngữ pháp không quá vững. Và khi hiểu nhanh, hiểu đúng, các bạn học sinh lớp 9 sẽ có thể phản xạ trả lời lại nhanh chóng các nội dung liên quan đến bài học. Vậy dưới đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh 9 mời các bạn cùng đón đọc. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm: chuyên đề câu so sánh môn tiếng Anh, tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9

    Unit 1: A visit from a pen pal

    1. pen pal N Bạn qua thư (chưa gặp mặt)
    2. to correspond (with sb) V Trao đổi thư từ
    -> correspondence N Việc trao đổi thư, thư từ
    3. to impress V Gây ấn tượng
    -> impressive Adj Gây ấn tượng mạnh mẽ
    -> impression N An tượng, cảm giác
    4. friendliness N Sự thân thiện
    -> friendly Adj Thân thiện, thân mật
    5. mausoleum
    Ho Chi Minh’s Mausoleum
    N Lăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác
    6. mosque N Nhà thờ hồi giáo
    7. atmosphere
    peacefull atmosphere
    N Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
    8. to pray
    prayer
    V N Cầu nguyện, cầu khấn
    Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
    9. abroad Adv Ơ hoặc tới nước ngoài
    10. to depend (on/upon sb/st) dependent
    Dependence # independence
    V
    Adj N
    Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc
    Sự phụ thuộc # độc lập
    11. in touch (with sb) Còn liên lạc (với ai)
    -> # out of touch (with sb) Mất liên lạc (với ai)
    -> keep/stay in touch Exp Giữ liên lạc (với ai)
    12. worship N Sự thờ phượng, tôn kính
    -> to worship V Thờ, tôn thờ
    13. ASEAN Hiệp hội các nước ĐNA
    14. to divide ( into ) V Chia, chia ra
    -> division N Phép chia, sự phân chia
    15. region N Vùng, miền
    -> regional Adj Thuộc một vùng, địa phương
    16. to separate V Ngăn cách
    -> separate Adj Riêng biệt, khác nhau
    -> separation N Sự tách chia, sự ngăn cách
    17. to comprise V Bao gồm, tạo thành
    18. tropical Adj Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
    19. climate
    tropical climate
    N Khí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới
    20. currency N Tiền tệ
    -> unit of currency Đơn vị tiền tệ
    21. islam N Đạo hồi
    22. religion N Tôn giáo
    -> religious Adj Thuộc về tôn giáo
    23. official Adj Chính thức
    24. Buddhism N Đạo phật
    -> Buddhist Adj Thuộc về đạo phật
    25. Hinduism N Đạo Hindu, Ấn Độ giáo
    26. instruction N Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn
    -> to instruct V Dạy, chỉ dẫn
    27. primary school N Trường tiểu học
    28. secondary school N Trường trung học
    29. primary Adj Chính, quan trọng 1, hàng đầu, căn bản
    30. compulsory Adj Bắt buộc, cưỡng bách
    -> compulsion N Sự ép buộc, sự cưỡng bách
    31. ghost N Ma, bóng ma
    32. monster N Quái vật, yêu quái
    33. to hold-held-held V Tổ chức
    34. farewell party N Tiệc, cuộc liên hoan chia tay
    35. to wish V ước, mong ước

    Unit 2: Clothing

    1. clothing
    => modern clothing
    N Quần áo, y phục
    2. tradictional dress
    3. poet
    N N Trang phục truyền thống Nhà thơ
    -> poetry
    -> line(s) of poetry
    N Thơ, thơ ca
    -> poem N Bài thơ
    4. musician
    5. to mention
    N V Nhạc sĩ
    Nói đến , đề cập đến
    6. to consist (of st) V Gồm, bao gồm
    7. tunic
    -> a long silk tunic
    N Áo dài và rộng (của phụ nữ)
    8. to slit – slit – slit V Xẻ, cắt, rọc
    -> slit N Đường xẻ, khe hở
    9. loose Adj Rộng
    -> # tight Adj Chật
    10. to design V Thiết kế
    -> design N Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
    -> designer N Nhà thiết kế
    11. material N Vải, chất liệu, nguyên liệu
    12. occasion N Dịp, cơ hội
    13. convenient # inconvenient
    =>convenience
    Adj N Tiện lợi, thích hợp
    14. fashion
    => fashionable
    N
    Adj
    Thời trang, mốt Hợp thời trang
    15. to print V In
    16. modern Adj Hiện đại
    -> modernize V Hiện đại hoá
    17. inspiration N Cảm hứng, hứng khởi
    -> to inspire V Truyền cảm hứng, gây cảm hứng
    18. minority N Thiểu số
    -> ethnic minority N Dân tộc thiểu số
    19. symbol N Biểu tượng
    -> symbolic Adj Có tính chất tượng trưng
    -> to symbolize V Là biểu tượng của, có tính chất tượng trưng
    20. cross N Dấu chữ thập, dấu gạch ngang
    21. stripe
    => striped
    N
    Adj
    Sọc, vằn, viền Có sọc
    22. pattern N Hoa văn, mẫu vẽ
    23. unique
    => unique dress
    Adj Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo
    24. plaid N Loại vải caro (vải có hình ô vuông
    -> plaid skirt N Váy caro
    25. plain Adj Trơn (Không có hoa văn)
    26. sleeve N Tay áo
    => sleeveless
    => sleeved
    => short-sleeved
    => long-sleeved
    Adj (áo ) không có tay (áo ) có tay
    (áo) tay ngắn (áo ) tay dài
    27. baggy Adj (quần áo) rộng thùng thình
    28. to fade
    => faded jeans
    V Bạc màu, phai màu
    29. to be named after s.b Được đặt theo tên của ai
    30. sailor N Thủy thủ
    31. to wear out
    Hardly wear out
    V Làm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách
    32. style N Kiểu, kiểu dáng
    33. to match V Hợp với, xứng với
    34. to embroider V Thêu
    => embroidery
    => embroidered jeans
    N Sự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu
    35. label N/V Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn
    36. to go up V Tăng, tăng lên
    -> # to go down V Hạ, hạ xuống
    37. worldwide Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới
    38. economic Adj Thuộc kinh tế
    -> economy N Nền kinh tế
    39. to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển
    40. to encourage V Động viên, khuyến khích
    -> encouragement N Sự động viên, sự khích lệ
    41. proud of (sb/st) Adj Tự hào, hãnh diện
    -> pride N Niềm tự hào, sự hãnh diện
    42. to bear – bore – born V Mang, có
    43. equal Adj Bình đẳng, bằng nhau
    44. practical Adj Thiết thực
    45. casual Adj (trang phục) không trang trọng
    -> casual clothes N Thường phục
    46. to constrain V Bắt ép, ép buộc
    -> feel constrained to do st Bị buộc phải làm điều gì đó
    47. freedom N Sự tự do, quyền tự do
    -> free Adj Tự do, rảnh rỗi
    48. self-confident Adj Tự tin
    -> selt-confidence N Sự tự tin

    Unit 3: A trip to the countryside

    1. to plow V Cày, xới
    -> plow N Cái cày
    2. to harvest V Gặt hái, thu hoạch (mùa màng)
    3. crop N Vụ mùa, mùa màng
    4. to join V Gia nhập, tham gia
    5. to lie – lay – lain V Nằm, ở vị trí
    6. rest N Sự nghỉ ngơi
    -> to rest V Nghỉ, nghỉ ngơi
    7. journey N Chuyến đi, cuộc hành trình
    -> to journey V Đi du lịch
    8. banyan (tree) N Cây đa
    9. entrance N Lối vào
    10. snack N Bữa ăn nhẹ
    11. shrine N Đền thờ, miếu thờ, điện thờ
    12. hero(es)
     heroine
    N Anh hùng ( nam ) Nữ anh hùng
    13. enjoyable Adj Thú vị
    -> to enjoy V Thích, thưởng thức
    -> enjoyment N Sự thích thú
    14. to flow V Chảy, lưu thông
    -> flow N Dòng lưu thông
    15. highway
    highway No 1
    N Xa lộ, quốc lộ
    16. exchange N Sự trao đổi
    -> exchange student N Học sinh/sinh viên trong chương trình trao đổi du học sinh
    -> to exchange V Đổi, trao đổi
    17. maize = corn N Ngô, bắp
    18. part-time : shorter or less than stadard time Adj (làm việc) bán thời gian
    -> # full time Adj Toàn thời gian
    19. grocery store: where people buy food and small things N Cửa hàng tạp hóa
    -> groceries N Hàng tạp phẩm , tạp hóa
    -> grocer N Người bán hàng tạp phẩm
    20. hamburger N Bánh hăm-bơ-gơ
    21. hot dog N Bánh mì kẹp xúc xích
    22. picnic N Bữa ăn
    23. blanket N Mền, chăn
    24. to lay – laid – laid V Đặt, để, trải
    -> to lay out V Bày, phơi bày, trình bày
    25. itinerary N Nhật ký đi đường, hành trình
    26. business trip N Chuyến công tác

    Unit 4: Learning a foreign language

    1. foreign adj (thuộc về) nước ngoài
    è Foreign language
    è foreigner
    N Ngoại ngữ
    Người nước ngoài
    2. to examine V Kiểm tra, hỏi thi
    -> examiner N Giám khảo
    -> examinee = candidate N Thí sinh
    3. to go on = continue V Tiếp tục
    4. aspect N Mặt, khía cạnh
    5. to attend V Tham gia, tham dự
    6. terrible Adj Khủng khiếp, ghê tởm
    -> terribly Adv Rất, rất tệ
    7. oral Adj Nói miệng (không viết)
    -> oral examination N Ký thi vấn đáp
    -> written examination Kỳ thi viết
    8. to award V Thưởng, tặng
    9. scholarship N Học bổng
    10. to persuade V Thuyết phục
    -> persuasion N Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục
    -> persuasive Adj Có sức thuyết phục
    11. dormitory N Ký túc xá, nhà tập thể
    12. campus N Khuôn viên (trường đại học)
    13. reputation N Sự nổi danh, danh tiếng
    14. scenery N Phong cảnh, cảnh vật
    15. intermediate ( level)
    16. advanced (level)
    Adj Adj Trình độ trung cấp
    Trình độ nâng cao, cao cấp
    17. well-qualified Adj Đủ trình độ chuyên môn
    18. course N Khóa học
    19. advertisement N Sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
    -> to advertise V Thông báo, quảng cáo
    20. tuition N Học phí, sự dạy kèm
    21. edition N Lần xuất bản, bản in
    22. detail N Chi tiết
    -> to detail V Mô tả đầy đủ, chi tiết
    23. fee N Lệ phí, học phí
    24. institute N Viện, học viện
    -> institution N Cơ quan, trụ sở
    25. look forward to + n / V-ing V Trông chờ, mong đợi
    26. to state V Nói rõ, phát biểu, tuyên bố
    27. to supply V Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng
    -> supply N Nguồn cung cấp, sự tiếp tế
    28. polite # impolite Adj Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ
    -> politely Adv Một cách lịch sự
    -> politeness N Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép

    Unit 5: The media

    1. (the) media N Phương tiện truyền thông đại chúng
    2. (the) internet N Mạng internet
    3. to guess V Đoán, phỏng đoán
    4. to cry V Kêu to, rao
    -> crier = town crier N Người rao tin
    5. to shout V Kêu to, la to, hét to
    -> shout N Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
    6. widely Adv Rộng lớn, trên phạm vi rộng
    7. teenager N Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
    8. adult N Người lớn, người trưởng thành
    9. variety N Nhiều, đủ loại
    10. channels N Kênh truyền hình
    11. stage N Giai đoạn
    12. interactive Adj Tương tác, trao đổi th. tin qua lại
    -> interaction N Sự tương tác, hợp tác
    -> to interact V Tương tác
    13. to be able to do st V Có thể làm việc gì
    14. remote Adj Từ xa, xa xôi
    -> remote control N Thiết bị điều khiển từ xa
    15. source N Nguồn
    -> source of income N Nguồn thu nhập
    16. violent Adj Có tính bạo lực, dữ dội, hung bạo
    -> violence N Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
    17. documentary N Phim tài liệu
    18. informative Adj Cung cấp nhiều thông tin bổ ích
    -> information N Tin tức, thông tin
    -> to inform V Báo, khai báo
    19. telegraph N Điện báo, máy điện báo
    -> to telegraph V Đánh điện, gửi điện báo
    20. journalism N Nghề làm báo, ngành báo chí
    => journalist N Nhà báo
    21. forum N Diễn đàn
    22. to post V Đưa thông tin lên mạng internet
    23. to surf V Lướt (internet, TV)
    -> to surf the Net/web Lướt mạng/web
    24. to respond
    => response(s)
    V N Trả lời, đáp lại
    Sự đáp lại, sự phản hồi
    25. to communicate V Liên lạc, trao đổi thông tin
    => Communication
    => communicative
    N
    Adj
    Sự liên lạc, sự giao tiếp Cởi mở
    26. wonderful Adj Tuyệt vời
    27. to deny
    => denial
    V N Phủ nhận Sự chối bỏ
    28. benefit N Lợi ích, phúc lợi
    29. pity N Lòng thương hại, lòng thương xót
    -> pitiful Adj Gợi lên sự thương xót, đáng thương
    -> pitifully N Một cách đáng thương
    30. access
    => accessible
    N
    Adj
    Sự tiếp cận, quyền được sử dụng Có thể tiếp cận được
    => to access
    => get access to…
    V Truy cập thông tin
    31. to explore V Thám hiểm, thăm dò
    => exploration
    => explorer
    N N Hoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm
    32. to wander V Đi lang thang
    33. purpose N Mục đích
    34. limitation N Sự hạn chế, giới hạn
    => to limit V Giới hạn, hạn chế
    35. time-consuming
    => consume
    => consumer
    => consumption
    Adj V N N Tốn nhiều thời gian Tiêu thụ
    Người tiêu dùng, người tiêu thụ Sự tiêu thụ
    36. costly Adj Tốn tiền
    37. to suffer V Chịu, chịu đựng
    38. disadvantage N Sự bất lợi, điểm bất lợi
    => advantage N Tiện lợi, lợi thế
    39. Spam
    Electronic junk mail
    N Thư rác
    Thư điện tử tạp nhạp
    40. To be alert Cảnh giác
    41. Usefull # useless Usefully # uselessly
    42. on-line school On-line lesson
    Adj Adv Hữu ích # vô ích
    1 cách hữu ích # 1 cách vô ích Trường học trực tuyến (trên mạng) Bài học trực tuyến

    Unit 6: The environment

    1. environment N Môi trường, môi sinh
    -> environmental Adj Thuộc về môi trường
    2. dump N Bãi đổ, nơi chứa
    -> garbage dump N Bãi rác, nơi đổ rác
    3. deforestation N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
    -> to deforest N Phá rừng, phát quang
    4. pollution N Sự ô nhiễm
    -> air pollution N Sự ô nhiễm không khí
    -> to pollute V Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm
    5. dynamite N Thuốc nổ
    -> to dynamite V Phá huỷ bằng thuốc nổ
    6. to spray V Phun, xịt
    7. pesticide N Thuốc trừ sâu
    8. to conserve V Giữ gì, bảo tồn
    -> conservation N Sự bảo tồn
    -> conservationist N Người làm việc để bảo vệ môi trường
    9. shore N Bờ biển, bờ hồ, bờ sông
    10. to check V Kiểm tra, xem xét
    -> check N Cuộc kiểm tra
    11. sand N Cát
    12. disappointed Adj Thất vọng
    To disappoint V Làm (ai) thất vọng, làm nản lòng
    13. to spoil V Làm hư, làm hỏng, phá hỏng
    14. to give out V Phát, phân phối
    15. to achieve V Đạt được, giành được
    -> achievement N Thành tựu
    16. to wrap V Gói, bọc lại
    17. to turn off V Tắt
    -> # to turn on V Mở
    18. garbage = rubbish N Rác, rác thải
    19. to protect V Bảo vệ, che chở
    -> protection N Sự bảo vệ, sự che chở
    20. to prevent V Ngăn cản, ngăn ngừa
    -> prevention N Sự ngăn ngừa, sự cản trở
    21. to save V Dành dụm, tiết kiệm
    22. to reduce V Làm giảm, giảm
    23. amount N Số lượng (+ DT không đếm được)
    24. to recycle V Tái sinh, tái chế
    25. ocean N Đại dương
    26. sewage N Nước thải, chất thải
    27. to end up V Đạt tới, đi tới tình trạng
    28. second-hand Adj (đồ vật) cũ, dùng rồi
    29. junk-yard N Bãi phế liệu
    30. treasure N Châu báu, kho báu
    31. to litter V Vứt bừa bãi, bày bừa bãi
    -> litter N Sự bừa bộn
    32. hedge N Hàng rào
    33. wood N Gỗ
    -> the woods N Rừng
    34. silly Adj Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn
    35. folk N Người (nói chung)
    36. unpolluted Adj Không bị ô nhiễm
    37. to minimize V Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1
    38. complaint N Lời than phiền, lời phàn nàn
    -> to complaint V Phàn nàn, than phiền
    39. to clear up V Thu dọn, làm sạch
    40. trash N Rác rưởi
    41. refreshment N Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ
    42. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu
    -> to smell V Ngửi, ngửi thấy
    43. fly N Con ruồi
    44. to float V Nổi, trôi lềnh bềnh
    45. frog N Con ếch
    46. toad N Con cóc
    47. to prohibit V Cấm, ngăn cấm
    -> prohibition N Sự ngăn cấm
    48. to fine V Phạt tiền
    -> fine N Tiền phạt

    Unit 7: Saving energy

    1. energy N Năng lượng
    2. recent Adj Gần đây
    -> recently Adv Gần đây, mới đây
    3. bill N Hóa đơn thanh toán
    4. enormous Adj Rất, vô cùng
    -> enormously Adv Rất, vô cùng
    5. plumber N Thợ sửa ống nước
    6. crack N Vết nứt, vết rạn
    -> to crack V Làm nứt
    7. pipe N Ong nước
    8. to drip V Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
    -> dripping N Vòi rỉ nước
    9. to waste V Lãng phí, uổng phí
    10. solar Adj Thuộc mặt trời
    -> solar energy N Năng lượng mặt trời
    11. nuclear Adj Thuộc hạt nhân
    -> nuclear power N Năng lượng hạt nhân
    12. source N Nguồn
    -> a source of power N Nguồn năng lượng
    -> a power source N Nguồn năng lượng
    13. to intaall V Lắp đặt, cài đặt
    -> installation N Việc lắp đặt
    14. resource N Nguồn, nguồn lực
    -> resources N Tài nguyên
    -> natural resources N Tài nguyên thiên nhiên
    15. luxury N Vật xa xỉ, đồ xa xỉ
    16. consumer N Người tiêu thụ, người tiêu dùng
    -> to consume V Dùng, tiêu thụ
    17. effectively Adv Một cách có hiệu quả
    -> effective Adj Có hiệu quả
    18. household N Hộ gia đình
    19. account for st V Chiếm, là nguyên nhân của (gì)
    20. bulb N Bóng đèn tròn
    21. standard Adj Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
    -> standard N Chuẩn, tiêu chuẩn
    22. scheme N Kế hoạch, âm mưu
    -> to scheme V Lập kế hoạch, âm mưu
    23. to label V Dán nhãn
    -> label N Nhãn, nhãn hiệu
    24. tumble dryer N Máy sấy quần áo
    25. efficient Adj Có năng suất, có hiệu quả
    -> efficiency N Tính hiệu quả
    -> efficiently Adv Một cách hiệu quả
    26. to compare V So sánh
    -> comparison N Sự so sánh
    27. category N Loại, hạng
    28. ultimately Adv Cuối cùng, rốt cục
    -> ultimate Adj Cuối cùng, sau cùng
    29. innovation N Sự đổi mới, sự cách tân
    30. to sum up V Tóm tắt, tổng kết
    31. solid Adj Rắn, ở thể rắn
    32. separate Adj Riêng, riêng biệt, khác nhau
    -> to separate V Tách ra, chia ra
    33. to draft V Viết nháp, vẽ phát thảo
    -> draft N Bản nháp, bản phác thảo

    Unit 8: Celebrations

    1. celebration N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
    -> to celebrate V Làm lễ kỷ niệm
    2. Easter N Lễ Phục Sinh
    3. Lunar New Year N Tết, Tết nguyên đán
    4. Mid-Fall Festival N Tết Trung Thu
    5. to occur V Xảy ra
    -> occurrence N Chuyện xảy ra, sự kiện, sự cố
    6. to decorate V Trang trí, trang hoàng
    -> decoration N Việc trang trí, vật dùng để tr.trí
    -> decorative Adj Trang trí
    7. sticky rice N Gạo nếp
    -> sticky rice cake N Bánh chưng, bánh tét
    8. apart Adv Cách nhau, cách xa, riêng ra
    9. Passover N Lễ vượt qua (của người Do Thái)
    10. Jewish Adj Thuộc Người Do Thái
    -> Jew = Jewish people N Người Do Thái
    11. freedom N Tự do, sự tự do
    -> free Adj Tự do
    -> free V Trả tự do, giải thoát
    12. slavery N Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
    13. ancient Adj Cổ, cổ xưa
    14. joyful Adj Vui mừng, hân hoan
    -> joy N Niềm hân hoan
    15. to receive V Nhận
    16. to crowd V Tụ tập đông đúc, chen chúc
    -> crowd N Đám đông
    17. parade N Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
    18. compliment N Lời khen, lời chúc mừng
    -> compliment V Khen ngợi, ca tụng
    19. to congratulate V Chúc mừng
    -> Congratulation N Lời chúc mừng
    20. active Adj Tích cực, lanh lợi
    -> activist N Nhà hoạt động
    21. charity N Lòng từ thiện, hoạt động từ thiện
    -> charitable Adj Nhân đức, từ thiện
    22. to nominate V Đề cử, chỉ định, chọn
    23. Auld Lang Syne Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)
    24. acquaintance N Người quen, sự quen biết
    25. memory N Ký ức, trí nhớ
    -> to memorize V Ghi nhớ
    26. to lose heart Exp Nản lòng, thoái chí
    27. to describe V Diễn tả, mô tả
    28. towards Pre Về phía, về hướng
    29. groom = bridegroom N Chú rể
    30. hug N Sự ôm chặt, sự ghì chặt
    -> to hug V Ôm ấp, ôm chặt
    31. forever Adv Mãi mãi, luôn luôn
    32. considerate Adj Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
    -> consideration N Sự ân cần, sự quan tâm
    33. generous Adj Rộng lượng, rộng rãi
    -> generosity N Lòng tốt, tính hào hiệp
    34. priority N Sự ưu thế, quyền ưu tiên
    35. humor N Sự hài hước
    -> sense of humor N Khiếu hài hước
    36. to distinguish V Phân biệt, làm cho khác biệt
    37. in a word Exp Nói tóm lại
    38. image N Hình tượng, hình ảnh
    39. to enhance V Tôn lên, nâng cao
    -> enhancement N Sự nâng cao
    40. to support V ủng hộ
    -> support N Sự ủng hộ
    41. nationwide Adj Toàn quốc, trên khắp cả nước

    Unit 9: Natural disasters

    1. disaster N Thảm họa, thiên tai
    -> natural disaster N Thiên tai
    -> disastrous Adj Thảm khốc, tai hại
    2. storm N Bão, cơn bão
    -> snowstorm N Bão tuyết
    3. earthquake N Động đất
    4. volcano(es) N Núi lửa
    -> volcanic Adj Thuộc núi lửa
    5. typhoon N Bão nhiệt đới (có gió xoáy mạnh)
    6. to forecast V Dự báo, dự đoán
    -> forecast N Lời dự báo, bảng dự báo
    7. to turn up V Vặn to lên (âm thanh)
    -> # to turn down V Vặn nhỏ lại
    8. coast N Bờ biển
    9. to expect V Trông chờ, mong đợi
    -> expectation N Sự trông chờ, sự mong đợi
    10. thunderstorm N Bão lớn (có sấm sét và mưa to)
    11. high lands N Vùng cao, vùng cao nguyên
    -> highlands Adj Thuộc cao nguyên
    12. delta N Châu thổ, đồng bằng
    13. to prepare V Chuẩn bị
    -> preparation N Sự chuẩn bị
    14. to trust V Tin, tin tường, tin cậy
    -> trust N Lòng tin, sự tin cậy
    15. (just) in case Exp Phòng khi, phòng hờ
    16. to predict V Dự báo, dự đoán
    -> prediction N Sự dự báo, lời dự báo
    -> predictable Adj Có thể đoán trước được
    17. to can V Đóng hộp
    -> canned food N Thực phẩm / thức ăn đóng hộp
    18. to damage V Làm hư hại, làm hỏng
    -> damage N Sự hư hại
    19. leak N Lỗ tròn, khe hở
    -> a leak in the roof N Chỗ dột trên mái nhà
    20. power cut N Tình trạng mất điện
    -> = power failure N Tình trạng mất điện
    21. fixture N Đồ đạc cố định
    22. appliance N Thiết bị, dụng cụ
    23. roller N Con lăn, trục lăn
    -> to roll V Lăn, cuốn
    24. drill N Sự tập luyện , sự rèn luyện
    -> to drill V Tập luyện, rèn luyện
    25. rim N Mép, vành, miệng (vật thể)
    -> Pacific Rim N Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á)
    26. to strike – struck – struck V Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
    27. to collapse V Đổ, sập, sụp
    -> collapse N Sự sụp đổ
    28. tide N Thuỷ triều
    -> tidal Adj (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều
    -> tidal wave = Tsunami N Sóng thần
    29. abrupt Adj Bất ngờ, đột ngột
    -> abruptly Adv Một cách bất ngờ, đột ngột
    30. shift N Sự chuyển dịch, sự thay đổi
    -> to shift V Chuyển, chuyển đổi
    31. to hit – hit – hit V Đánh, đụng
    32. hurricane N Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa)
    -> = cyclone = typhoon N Bão lớn
    33. to erupt V Phun, phun trào
    -> eruption N Sự phun (núi lửa)
    34. to save V Cứu, cứu vớt
    35. to warn V Báo trước, cảnh báo
    -> warning N Lời cảnh báo
    36. tornado(es) N Lốc xoáy
    37. funnel N Cái phễu
    -> funnel-shaped Adj Có hình phễu
    38. overland Adj Qua đất liền, bằng đường bộ
    39. to suck V Hút, cuốn
    40. baby carriage N Xe đẩy (của trẻ con)
    41. severe Adj Nghiêm trọng, dữ dội
    42. to behave V Cư xử, đối xử
    -> behavior N Hành vi, cách cư xử
    43. shelter V Trú, ẩn náu
    44. to destroy V Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá
    -> destruction N Sự tàn phá, sự hủy diệt
    45. to border V Giáp với, tiếp giáp
    -> border N Biên giới

    Unit 10: Life on other planets

    1. planet N Hành tinh
    2. UFO
    Unidentified Flying Object
    N Vật thể bay không xác định, đĩa bay
    3. spacecraft N Tàu vũ trụ
    4. Object N Vật thể, đồ vật
    5. aircraft N Máy bay
    6. balloon N Kinh khí cầu
    7. meteor N Sao băng
    8. evidence N Bằng chứng, chứng cứ
    -> to evidence V Chứng tỏ, chứng minh
    9. existence N Sự tồn tại
    -> to exist V Tồn tại
    10. experienced Adj Có kinh nghiệm
    -> experience N Kinh nghiệm
    11. sighting N Sự trông thấy, sự bị trông thấy
    -> to sight V Thấy, nhìn thấy, trông thấy
    -> sight N Tầm nhìn, sức nhìn
    12. alien N Ngoại kiều, người ngoài hành tinh
    -> alien Adj Thuộc nước ngoài, xa lạ
    13. to claim V Tuyên bố, khẳng định, quả quyết
    -> claim N Lời tuyên bố
    14. sample N Mẫu, vật mẫu
    -> soil sample N Mẫu đất
    15. to capture V Bắt, bắt giữ
    -> capture N Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ
    16. aboard Adv Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay)
    17. to disappear V Biến mất
    -> disappearance N Sự biến mất, sự mất tích
    18. device N Thiết bị, dụng cụ
    19. treetop N Ngọn cây
    20. creature N Sinh vật, loài vật
    21. Mars N Sao hỏa
    22. mineral N Khoáng sản, khoáng chất
    23. microorganism N Vi sinh vật
    24. gemstone N Đá quý
    25. (outer) space N Không gian, vũ trụ
    26. push-up N Môn thể dục hít đất
    27. to orbit V Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì)
    -> orbit N Quỹ đạo
    28. marvelous Adj Tuyệt vời, kỳ diệu
    -> marvelously Adv Một cách tuyệt vời
    29. flying saucer N Đĩa bay
    30. trick N Trò bịp, mẹo, thủ tuật
    -> a trick of light Ảo ảnh của ánh sáng
    31. shape N Hình, hình dạng
    32. trace N Dấu vết
    -> to trace V Theo, lần theo dấu (ai/gì)
    33. mysterious Adj Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí
    -> mystery N Điều bí ẩn, điều huyền bí

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *