Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia sẽ giúp các em tham khảo, nhanh chóng chinh phục môn Tiếng Anh trong kỳ thi quan trọng sắp tới. Học theo 10 quy tắc dưới đây vô cùng dễ nhớ, dễ học nhé các em.

Bạn đang đọc: Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Nhờ đó, các em sẽ hoàn thành bài thi của mình dễ dàng hơn, để đạt kết quả cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023. Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm từ trái nghĩa, từ đồng nghĩa. Chi tiết mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Quy tắc nhấn trọng âm trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia

Quy tắc 1: Danh từ & Tính từ có 2 âm tiết

Danh từ & tính từ có 2 âm tiết ⟶ trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • children (CHIL-dren)
  • habit (HA-bit)
  • labour (LA-bour)
  • handsome (HAND-some)
  • silly (SIL-ly)

Ngoại lệ: Luôn luôn có những yếu tố “bất quy tắc” và trọng âm cũng không nằm ngoài việc này. Cách duy nhất là bạn cần luyện tập nhiều để ghi nhớ chúng.

  • machine (ma-CHINE)
  • mistake (mis-TAKE)
  • alone (a-LONE)
  • amazed (a-MAZED)
  • hotel (ho-TEL)
  • extreme (ex-TREME)

Quy tắc 2: Động từ & Giới từ có 2 âm tiết

  • begin (be-GIN)
  • forget (for-GET)
  • enjoy (en-JOY)
  • aside (a-SIDE)
  • between (bet-WEEN)

Ngoại lệ:

  • answer (AN-swer)
  • enter (EN-ter)
  • happen (HA-ppen)
  • offer (O-ffer)

Quy tắc 3: Các từ vừa là danh từ, vừa là động từ

Một số từ trong tiếng Anh có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.

Trong những trường hợp đó, cách phát âm và nhấn trọng âm của từ sẽ khác nhau (dù cách viết giống nhau)

  • project (PRO-ject /ˈprɒdʒekt/) vs. project (pro-JECT /prəˈdʒekt/)
  • export (EX-port /ˈekspɔːt/) vs. export (ex-PORT /ɪkˈspɔːt/)
  • present (PRE-sent /ˈprezənt/) vs. present (pre-SENT /prɪˈzent/)

Quy tắc 4: Các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng -er, và -ly

Những từ có 3 âm tiết và kết thúc bằng “-er” hoặc “-ly” ⟶ trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

  • orderly (OR-der-ly)
  • manager (MA-na-ger)

Quy tắc 5: Các từ kết thúc bằng -ic, -sion, -tion, -ance, -ence, -ious, -eous, -iar, -eous

Khi một từ kết thúc bằng -ic, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -e,ous -iar, -ience, ⟶ trọng âm thường nằm ở âm tiết ngay trước đó

Ví dụ:

  • creation (cre-A-tion)
  • commission (com-MIS-sion)
  • academic (a-ca-DE-mic)
  • photographic (pho-to-GRA-phic)
  • importance (im-POR-tance)
  • delicious (de-LI-cious)
  • spontaneous (spon-TA-neous)
  • reference (re-FE-rence)
  • familiar (fa-MI-liar)

Quy tắc 6: Các từ kết thúc bằng -cy, -ty, -phy, -gy và -al

Khi một từ kết thúc bằng “cy”, “ty”, “phy”, “gy” và “al” ⟶ trọng âm thường ở âm tiết thứ ba từ dưới lên

Ví dụ:

  • democracy (de-MO-cra-cy)
  • photography (pho-TO-gra-phy)
  • magical (MA-gi-cal)
  • commodity (com-MO-di-ty)
  • psychology (psy-CHO-lo-gy)

Quy tắc 7: Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ique, -esque

Các từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ique, -esque ⟶ trọng âm thường rơi vào chính âm tiết đó

  • agree (a-GREE)
  • volunteer (vo-lun-TEER)
  • vietnamese (viet-nam-MESE)
  • unique (u -NIQUE)
  • picturesque (pic-ture-SQUE)

Ngoại lệ:

  • employee (em-ploy-YEE)
  • committee (com-mit-TEE)
  • coffee (COF-fee)

Quy tắc 8: Danh từ ghép

Trong hầu hết các danh từ ghép (một danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ hiện có) ⟶ trọng âm rơi vào danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

  • football (FOOT-ball)
  • keyboard (KEY-board)
  • gateway (GATE-way)

Quy tắc 9: Tính từ ghép

Với tính từ ghép bắt đầu bằng tính từ/trạng từ hoặc kết thúc đuôi -ED ⟶ trọng âm rơi vào từ thứ hai.

  • short-sighted (short – SIGHTED)
  • bad-tempered (bad-TEM-pered)
  • well-done (well-DONE)
  • old-fashioned (old-FA-shioned)

Các tính từ ghép bắt đầu bằng danh từ ⟶ trọng âm rơi vào từ thứ nhất

  • home-sick (HOME-sick)
  • water-proof (WA-ter-proof)

Quy tắc 10: Quy tắc nhấn trọng âm với số

Với các số kết thúc đuôi -teen ⟶ trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

  • fifteen (fif-TEEN)
  • seventeen (se-ven-TEEN)

Với các số kết thúc đuôi -ty ⟶ trọng âm rơi vào từ trước đó

  • twenty (TWEN-ty)
  • seventy (SE-ven-ty)

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Trọn bộ quy tắc đánh dấu trọng âm trong bài thi tiếng Anh bắt buộc phải nhớ

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *