Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 8 bài học theo chương trình tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Từ vựng Tiếng Anh 10 sách Chân trời sáng tạo (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giáo án Tiếng Anh 10 Friends plus.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus (Cả năm)

    Từ vựng Unit I lớp 10: Introduction

    STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
    IA
    1 dislike /dɪsˈlaɪk/ (v) không thích
    2 skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n) trượt ván
    3 agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý
    4 ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt băng
    5 hobby /ˈhɒbi/ (n) sở thích
    6 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) môn học
    7 board /bɔːd/ (n) cái bảng
    8 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch
    9 draw /drɔː/ (v) vẽ tranh
    10 dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n) đối thoại
    11 terrible /ˈterəbl/ (adj) khủng khiếp
    12 math /mæθ/ (n) môn Toán
    13 history /ˈhɪstri/ (n) môn Lịch sử
    14 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ (n) giới thiệu
    IB
    15 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n) đàn ghi ta
    16 lesson /ˈlesn/ (n) bài học
    17 packing /ˈpækɪŋ/ (n) đóng gói
    18 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền
    19 shame /ʃeɪm/ (n) xấu hổ
    20 laugh /lɑːf/ (v) cười
    21 smile /smaɪl/ (v) cười
    22 contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n) tương phản
    23 bracket /ˈbrækɪt/ (n) dấu ngoặc
    24 fact /fækt/ (n) sự thật
    25 state /steɪt/ (v) nói rõ
    26 certain /ˈsɜːtn/ (adj) chăc chắn
    27 arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (v) sắp xếp
    28 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
    29 swim /swɪm/ (v) bơi
    30 table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn
    31 clothes /kləʊðz/ (n) quần áo
    32 trainer /ˈtreɪnə(r)/ (n) huấn luyện viên
    33 during /ˈdjʊərɪŋ/ (preposition) trong suốt
    34 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt
    IC – Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global
    35 describe /dɪˈskraɪb/ (v) mô tả
    36 appearance /əˈpɪərəns/ (n) vẻ bề ngoài
    37 jacket /ˈdʒækɪt/ (n) áo khoác
    38 trousers /ˈtraʊzəz/ (n) quần tây
    39 suit /suːt/ (n) bộ vest
    40 tie /taɪ/ (n) cà vạt
    41 waistcoat /ˈweɪskəʊt/ (n) áo gile
    42 brown /braʊn/ (adj) nâu
    43 straight /streɪt/ (adj) thẳng
    44 wavy /ˈweɪvi/ (adj) gợn sóng
    45 fair /feə(r)/ (adj) công bằng
    46 relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj) thư giãn
    47 dark /dɑːk/ (adj) tối
    48 T-shirt /ti-ʃɜːt/ (n) áo phông
    49 curly /ˈkɜːli/ (adj) xoăn
    ID
    50 article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo
    51 high-tech /ˌhaɪ ˈtek/ (adj) công nghệ cao
    52 explain /iks’plein/ (v) giải thích
    53 dimensional /daɪˈmenʃənl/ (adj) chiều
    54 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) tương tác
    55 whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ (n) bảng trắng
    56 shine /ʃaɪn/ (v) chiếu sáng
    57 joke /dʒəʊk/ (n) câu nói đùa
    58 generalisation /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/ (n) sự khái quát
    59 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất

    Từ vựng Unit 1 lớp 10 Feelings

    Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
    1. childish (adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/ thuộc về trẻ con
    2. cross (adj) /krɒs/ bực mình
    3. cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác, tàn nhẫn
    4. embarrassed (adj) ɪmˈbærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
    5. envious (adj) /ˈenviəs/ thèm muốn, ghen tị
    6. genetic disorder (n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ chứng rối loạn gen
    7. relieved (adj) /rɪˈliːvd/ thanh thản, nhẹ nhõm
    8. separately (adj) /ˈseprətli/ riêng lẻ, riêng biệt
    9. stereotype (n) ˈsteriətaɪp/ định kiến
    10. suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/ nghi ngờ

    Từ vựng Unit 2 lớp 10 Adventure

    Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
    Background n /ˈbækɡraʊnd/ Nền
    Breathtaking adj /ˈbreθteɪkɪŋ/ Gây ấn tượng, gây ngạc nhiên
    Brilliant adj /ˈbrɪliənt/ Có nhiều ánh sáng mặt trời
    Circumnavigate v /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ Lái thuyền vòng quanh (thế giới)
    Courageous adj /kəˈreɪdʒəs/ Can đảm, dũng cảm
    Dinghy n /ˈdɪŋi/ Thuyền buồm
    Foreground n /ˈfɔːɡraʊnd/ Cận cảnh
    Paddle n /ˈpædl/ Mái chèo ngắn
    Shallow adj /ˈʃæləʊ/ Nông, cạn
    Summit n /ˈsʌmɪt/ Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
    Tragic adj /ˈtrædʒɪk/ Thuộc bi kịch
    Venue n /ˈvenjuː/ Nơi gặp mặt, địa điểm tập trung

    Từ vựng Unit 3 lớp 10 On screen

    Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
    Animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/ Phim hoạt hình
    Assume v /əˈsjuːm/ Cho rằng, giả định rằng
    Combat n /ˈkɒmbæt/ Trận đánh, chiến tranh
    Concern n /kənˈsɜːn/ Sự lo lắng (nhất là của nhiều người)
    Conflict n /ˈkɒnflɪkt/ Mâu thuẫn
    Convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/ Có sức thuyết phục
    Depression n /dɪˈpreʃn/ Bệnh trầm cảm
    Dimension n /daɪˈmenʃn/ Chiều (cao, rộng, dài)
    Episode n /ˈepɪsəʊd/ Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)
    Fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/ Phim dựa theo tưởng tượng không có thật
    Genre n /ˈʒɒnrə/ Loại, thể loại
    Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn
    Legible adj /ˈledʒəbl/ Rõ ràng và dễ đọc
    Mission n /ˈmɪʃn/ Sứ mệnh, nhiệm vụ
    Moving adj /ˈmuːvɪŋ/ Gây xúc động
    Bulletin n /ˈbʊlətɪn/ Bản tin ngắn
    Online series n /ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/ Chương trình phát trực tiếp nhiều kì
    Overload n /ˌəʊvəˈləʊd/ Sự quá tải
    Period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ Phim/ kịch lịch sử
    Piracy n /ˈpaɪrəsi/ Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ….) bất hợp pháp
    Plot n /plɒt/ Cốt truyện
    Reality show n /riˈæləti ʃəʊ/ Chương trình truyền hình thực tế
    Release v /rɪˈliːs/ Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành
    Satnav n /ˈsætnæv/ Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh
    Script n /skrɪpt/ Kịch bản
    Season n /ˈsiːzn/ Mùa
    Sitcom n /ˈsɪtkɒm/ Phim hài nhiều tập
    Slingshot n /ˈslɪŋʃɒt/ Ná cao su, giàn thun
    Slogan n /ˈsləʊɡən/ Khẩu hiệu
    Soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/ Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người
    Soundtrack n /ˈsaʊndtræk/ Âm thanh ghi cho một bộ phim
    Special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/ Kĩ xảo điện ảnh
    Supervillain n /ˈsuːpəvɪlən/ Nhân vật phản diện
    Talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/ Buổi diễn tài năng
    Thriller n /ˈθrɪlə(r)/ Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)
    Twist n /twɪst/ Sự thay đổi đột ngột, biến cố
    Unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ Phi hiện thực

    Từ vựng Unit 4 lớp 10 Our planet

    Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
    A clap/ crash of thunder phr /ə klæp/ kræf əvˈθʌndə(r)/ Tiếng sấm
    Alter v /ˈɔːltə(r)/ Thay đổi, làm thay đổi
    Alternative n /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Sự lựa chọn khác
    Approach v /əˈprəʊtʃ/ Đến gần, lại gần
    Atomic adj /əˈtɒmɪk/ Thuộc về năng lượng nguyên tử
    Blizzard n /ˈblɪzəd/ Trận bão tuyết
    Championship n /ˈtʃæmpiənʃɪp/ Giải vô địch
    Combat v /ˈkɒmbæt/ Chống lại
    Come up with phr v /kʌm ʌp wɪð/ Nghĩ ra
    Consciousness n /ˈkɒnʃəsnəs/ Sự tỉnh táo, ý thức
    Debate n /dɪˈbeɪt/ Cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
    Devastating adj /ˈdevəsteɪtɪŋ/ Tàn phá, huỷ hoại
    Ecosystem n /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
    Emission n /ɪˈmɪʃn/ Sự phát ra/ toả ra
    Frostbite n /ˈfrɒstbaɪt/ Bỏng lạnh; tình trạng các bộ phận cơ thể (nhất là ngón tay, chân) bị thương vì nhiệt độ quá lạnh
    Give off phr v /ɡɪv ɒf/ Toả (mùi/ nhiệt/ ánh sáng)
    Hail n /heɪl/ Mưa đá
    Hailstone n /ˈheɪlstəʊn/ Cục mưa đá
    Impact n /ˈɪmpækt/ Ảnh hưởng
    Issue n /ˈɪʃuː/ Vấn đề
    Magnitude n /ˈmæɡnɪtjuːd/ Cấp độ/ cường độ động đất
    Malnutrition n /ˌmælnjuˈtrɪʃn/ Sự suy dinh dưỡng
    Marine adj /məˈriːn/ Thuộc về biển
    Meteor n /ˈmiːtiə(r)/ Thiên thạch/ sao băng
    Misty adj /ˈmɪsti/ Đầy sương mù
    Nutrient n /ˈnjuːtriənt/ Chất dinh dưỡng
    Observant adj /əbˈzɜːvənt/ Tinh mắt, tinh ý
    Paraglider n /ˈpærəɡlaɪdə(r)/ Người chơi môn dù lượn
    Pedestrian crossing n /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ Phần đường dành cho người đi bộ
    Phenomenon n /fəˈnɒmɪnən/ Hiện tượng
    Pour out v + adv /pɔː(r) aʊt/ Tuôn ra
    Snowflake n /ˈsnəʊfleɪk/ Bông tuyết
    Spin v /spɪn/ Xoay tít, làm xoay tít
    Surface n /ˈsɜːfɪs/ Bề mặt
    Sustain v /səˈsteɪn/ Hỗ trợ để đủ sống/ tồn tại
    The Mediterranean n /ˌmedɪtəˈreɪniən/ Vùng Địa Trung Hải
    Witness n /ˈwɪtnəs/ Nhân chứng

    Từ vựng Unit 5 lớp 10 Ambition

    Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
    Ambitious n /æmˈbɪʃəs/ Đầy tham vọng
    Annual sales n /ˈænjuəl seɪlz/ Doanh số hằng năm
    Button n /ˈbʌtn/ Nút bấm
    Co-creator n /kəʊ kriˈeɪtə(r)/ Nhà đồng phát minh, sáng tạo
    Costume desginer n /ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế trang phục diễn xuất
    Degree n /dɪˈɡriː/ Chứng chỉ, bằng
    Estate agent n /ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ Người kinh doanh bất động sản
    Ex-student n /eks ˈstjuːdnt/ Cựu sinh viên
    Fast-track v /ˈfɑːst træk/ Giúp thành đạt (nhanh hơn bình thường)
    Film tagger n /fɪlm ˈtæɡə(r)/ Người gắn nhãn thẻ dữ liệu phim
    Flexible adj /ˈfleksəbl/ Linh động, linh hoạt
    Groundskeeper n /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ Người coi sân bãi, công viên
    Investigate v /ɪnˈvestɪɡeɪt/ Điều tra
    Locksmith n /ˈlɒksmɪθ/ Thợ sửa khoá
    Model builder n /ˈmɒdl ˈbɪldə(r)/ Người thiết kế mô hình
    Operate v /ˈɒpəreɪt/ Sử dụng, điều khiển, vận hành
    Overestimate v /ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ Người điều khiển, vận hành
    Paramedic n /ˌpærəˈmedɪk/ Đánh giá quá cao
    Possess v /pəˈzes/ Có, sở hữu
    Postgraduate n /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ Học viên sau đại học
    Qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ Kĩ năng, kinh nghiệm cần thiết cho một công việc/ hoạt động
    Repetitive adj /rɪˈpetətɪv/ Lặp đi lặp lại nhiều lần
    Retailer n /ˈriːteɪlə(r)/ Người/ nhà bán lẻ
    Rewarding adj /rɪˈwɔːdɪŋ/ Đáng làm, thoả đáng
    Self-service adj /ˌself ˈsɜːvɪs/ Tự phục vụ
    Semi-professional adj /ˈsemi prəˈfeʃənl/ (Nhạc công, vận động viên) bán chuyên
    Solicitor n /səˈlɪsɪtə(r)/ Luật sư (chuyên về các loại hồ sơ, công việc pháp lí)
    Steward n /ˈstjuːəd/ Nhân viên hỗ trợ tổ chức sự kiện
    Stunt performer n /stʌnt pəˈfɔːmə(r)/ Người chuyên đống thế những cảnh nguy hiểm cho diễn viên chính trong phim
    Thoroughly adv /ˈθʌrəli/ Rất nhiều, hoàn toàn
    Undervalue v /ˌʌndəˈvæljuː/ Đánh giá thấp, xem thường
    Varied adj /ˈveərid/ Hay thay đổi

    Từ vựng Unit 6 lớp 10 Money

    Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
    Afford v /əˈfɔːd/ Có đủ tiền để mua thứ gì
    Bargain n /ˈbɑːɡən/ Hàng giảm giá
    Butcher’s n /ˈbʊtʃəz/ Cửa hàng thịt
    Coupon n /ˈkuːpɒn/ Phiếu đổi hàng, phiếu giảm giá
    Deli (delicatessen) n /ˈdeli/ Cửa hàng bán các lạoi thịt và phó mát đã nấu chín và đặc sản nhập khẩu
    Discount n /ˈdɪskaʊnt/ Khoản tiền giảm
    Donate v /dəʊˈneɪt/ Tặng, hiến
    Donation n /dəʊˈneɪʃn/ Vật hiến tặng
    Entrepreneur n /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ Chủ doanh nghiệp
    Essential n /ɪˈsenʃl/ Yếu tố cần thiết
    Florist’s n /ˈflɒrɪsts/ Cửa hàng bán hoa
    Greengrocer’s n /ˈɡriːnɡrəʊsə(r)z/ Cửa hàng rau quả
    Headquarters n /ˌhedˈkwɔːtəz/ Trụ sở, cơ quan đầu não
    Institution n /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ Viện, tổ chức lớn
    Launderette n /ˌlɔːndəˈret/ Hiệu giặt tự động
    Optician’s n /ɒpˈtɪʃnz/ Cửa hàng khám và bán kính đeo mắt
    Owe v /əʊ/ Nợ
    Receipt n /rɪˈsiːt/ Hoá đơn thanh toán
    Refund n /ˈriːfʌnd/ Khoản tiền hoàn lại
    Representative office n /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ Văn phòng đại diện
    Stationer’s n /ˈsteɪʃənə(r)z/ Cửa hàng văn phòng phẩm
    Swap v /swɒp/ Trao đổi

    ………..

    Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 Friends plus 

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *