Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 I-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 10 bài học theo chương trình tiếng Anh 7. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World là một trong những kiến thức trọng tâm trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World, giáo án Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World.

Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World

    1. Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free time

    Từ mới

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. alley

    (n) /ˈæli/

    ngõ, đường đi

    2. bake

    (v) /beɪk/

    nướng

    3. basketball

    (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/

    bóng rổ

    4. behind

    /bɪˈhaɪnd/

    phía sau

    5. build

    (v) /bɪld/

    xây dựng, lắp ráp

    6. build models

    /bɪld ˈmɒdlz/

    lắp ráp mô hình

    7. bowling

    (n) /ˈbəʊlɪŋ/

    bóng gỗ

    8. collect

    (v) /kəˈlekt/

    sưu tầm

    9. hobby

    (n) /ˈhɒbi/

    sưu tầm

    10. ice rink

    (n) /aɪs rɪŋk/

    sân trượt băng

    11. in front of

    /ɪn frʌnt əv/

    phía trước

    12. market

    (n) /ˈmɑːkɪt/

    chợ

    13. movie theater

    (n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/

    rạp chiếu phim

    14. next to

    /nekst tə/

    bên cạnh

    15. opposite

    /ˈɒpəzɪt/

    đối diện

    16. party

    (n) /ˈpɑːti/

    bữa tiệc

    17. rock climbing

    (n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/

    leo núi đá

    18. read comics

    /riːd /ˈkɒmɪks/

    đọc truyện tranh

    19. skateboarding

    (n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

    trượt ván

    20. soccer

    (n) /ˈsɒkə(r)/

    bóng đá

    21. surfing

    (n) /ˈsɜːfɪŋ/

    lướt ván

    22. sticker

    (n) /ˈstɪkə(r)/

    nhãn dán

    23. tomorrow

    (n) /təˈmɒrəʊ/

    ngày mai

    24. water park

    (n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/

    công viên nước

    25. zorbing

    (n) /ˈzɔːbɪŋ/

    bóng lăn

    2. Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health

    Từ mới

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. cafeteria

    (n) /ˌkæfəˈtɪəriə/

    căn – tin, quán ăn tự phục vụ

    2. drink

    (v) /drɪŋk/

    uống

    3. effectively

    (adv) /ɪˈfektɪvli/

    một cách hiệu quả

    4. eat

    (v) /iːt/

    ăn

    5. fast food

    (n) /ˌfɑːst ˈfuːd/

    đồ ăn nhanh

    6. feel

    (v) /fiːl/

    có cảm giác, cảm thấy

    7. fruit

    (n) /fruːt/

    trái cây

    8. fever

    (n) /ˈfiːvə(r)/

    sốt

    9. get

    (v) /ɡet/

    nhận được

    10. get rest

    (v) /ɡet rest/

    nghỉ ngơi

    11. get sleep

    (v) /ɡet sliːp/

    ngủ

    12. health

    (n) /helθ/

    sức khỏe

    13. healthy

    (adj) /ˈhelθi/

    có lợi cho sức khỏe

    14. junk food

    (n) /ˈdʒʌŋk fuːd/

    đồ ăn vặt

    15. lifestyle

    (n) /ˈlaɪfstaɪl/

    phong cách sống

    16. medicine

    (n) /ˈmedɪsn/

    thuốc

    17. survey

    (n) /ˈsɜːveɪ/

    khảo sát

    18. soda

    (n)

    nước xô-đa

    19. sore throat

    (n) /sɔː(r) θrəʊt/

    đau họng

    20. stay up late

    (v) /steɪ ʌp leɪt/

    thức khuya

    21. unhealthy

    (adj) /ʌnˈhelθi/

    không có lợi cho sức khỏe

    22. vitamin

    (n) /ˈvɪtəmɪn/

    vi-ta-min

    23. vegetable

    (n) /ˈvedʒtəbl/

    rau, củ

    24. warm

    (adj) /wɔːm/

    ấm

    25. weak

    (adj) /wiːk/

    yếu

    3. Từ vựng Unit 3 lớp 7 Music and Arts

    Từ mới

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. art

    (n) /ɑːt/

    nghê thuật

    2. boring

    (adj) /ˈbɔːrɪŋ/

    nhạt nhẽo, tẻ nhạt

    3. beautiful

    (adj) /ˈbjuːtɪfl/

    xinh đẹp

    4. blues

    (n) /bluːz/

    nhạc blues

    5. classical music

    /ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/

    nhạc cổ điển

    6. country music

    /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/

    nhạc đồng quê

    7. crime

    (n) /kraɪm/

    tội ác, hành vi phạm pháp

    8. electronic music

    (n) /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/

    nhạc điện tử

    9. exciting

    (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/

    thú vị

    10. folk (music)

    /fəʊk ˈmjuːzɪk/

    nhạc dân ca

    11. hip hop

    (n) /ˈhɪp hɒp/

    nhạc hip hop

    12. jazz

    (n) /dʒæz/

    nhạc jazz

    13. heavy metal

    (n) /ˌhevi ˈmetl/

    một loại nhạc rock có nhịp điệu mạnh và dữ dội

    14. plot

    (n) /plɒt/

    cốt truyện, nội dung phim/ kịch

    15. pop

    (n) /pɒp/

    nhạc pop

    16. instrument

    (n) /ˈɪnstrəmənt/

    nhạc cụ

    17. rock

    (n) /rɒk/

    nhạc rock

    18. setting

    (n) /ˈsetɪŋ/

    bối cảnh

    19. superhero

    (n) /ˈsuːpəhɪərəʊ/

    siêu anh hùng

    20. terrible

    (adj) /ˈterəbl/

    tồi tệ, khủng khiếp

    4. Từ vựng Unit 4 lớp 7 Community Services

    Từ mới

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. animal

    (n) /ˈænɪml/

    động vật

    2. bake sale

    (n) /ˈbeɪk seɪl/

    bán bánh nướng

    3. car wash

    (n) /ˈkɑː wɒʃ/

    rửa xe

    4. craft fair

    (n) /krɑːft feə(r)/

    hội chợ bán đồ thủ công

    5. collect

    (v) /kəˈlekt/

    sưu tầm

    6. collection

    (n) /kəˈlekʃn/

    bộ sưu tập

    7. donate

    (v) /dəʊˈneɪt/

    quyên góp

    8. donation

    (n) /dəʊˈneɪʃn/

    sự quyên góp

    9. fun run

    (n) /ˈfʌn rʌn/

    sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện

    10. recycle

    (v) /ˌriːˈsaɪkl/

    tái chế

    11. right

    (n) /raɪt/

    quyền

    12. talent show

    (n) /ˈtælənt ʃəʊ/

    buổi biểu diễn tài năng

    13. volunteer

    (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

    tình nguyện viên

    14. voluntary

    (adj) /ˈvɒləntri/

    tình nguyện, tự nguyện

    15. workshop

    (n) /ˈwɜːkʃɒp/

    hội thảo

    5. Từ vựng Unit 5 lớp 7 Food and Drinks

    Từ mới

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. bag

    (n) /bæɡ/

    túi, giỏ

    2. barbecue

    (n) /ˈbɑːbɪkjuː/

    vỉ nướng

    3. bottle

    (n) /ˈbɒtl/

    chai, lọ

    4. box

    (n) /bɒks/

    hộp, thùng

    5. bunch

    (n) /bʌntʃ/

    bó, buồng, chùm

    6. can

    (n) /kæn/

    lon, lọ

    7. carton

    (n) /ˈkɑːtn/

    hộp bằng bìa cứng

    8. chef

    (n) /ʃef/

    đầu bếp, bếp trưởng

    9. container

    (n) /kənˈteɪnə(r)/

    vật chứa

    10. crunchy

    (n) /ˈkrʌntʃi/

    giòn rụm

    11. gram

    (n) /ɡræm/

    gam

    6. Từ vựng Unit 6 lớp 7 Education

    Từ mới

    Phiên âm

    Định nghĩa

    1. annoyed

    (adj) /əˈnɔɪd/

    bực bội, khó chịu

    2. abroad

    (adj) /əˈbrɔːd/

    ở/ ra nước ngoài

    3. delighted

    (adj) /dɪˈlaɪtɪd/

    vui mừng, hài lòng

    4. disappointed

    (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

    thất vọng

    5. essay

    (n) /ˈeseɪ/

    bài tiểu luận

    6. fail

    (v) /feɪl/

    thi rớt

    7. homework

    (n) /ˈhəʊmwɜːk/

    bài tập về nhà

    8. pass

    (v) /pɑːs/

    thi đậu

    9. pleased

    (adj) /pliːzd/

    hài lòng

    10. presentation

    (n) /ˌpreznˈteɪʃn/

    buổi thuyết trình, bài thuyết trình

    11. project

    (n) /ˈprɒdʒekt/

    dự án, đồ án

    12. report

    (n) /rɪˈpɔːt/

    bài báo cáo

    13. surprised

    (adj) /səˈpraɪzd/

    ngạc nhiên

    14. test

    (n) /test/

    bài kiểm tra

    15. upset

    (adj) /ˌʌpˈset/

    buồn bã, đau khổ

    …………..

    Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 7 I-Learn Smart World 

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *