Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Download.vn xin giới thiệu đến các bạn tài liệu bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được chúng tôi tổng hợp và đăng tải sau đây.

Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Đây là tài liệu cực kì hữu ích đối với những bạn học chuyên ngành xây dựng. Qua bảng từ vựng này sẽ giúp bạn làm chủ một phần kho tàng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

    Từ vựng các công việc cụ thể

    Từ tiếng Anh Nghĩa
    1 Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/ khoan đất
    2 Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/ kiến trúc
    3 Mechanics /mə’kæn·ɪks/ cơ khí
    4 Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/ nguồn nước
    5 Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/ thoát nước
    6 Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/ hệ thống thông gió
    7 Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/ nội thất
    8 Survey /’sɜ:.veɪ/ khảo sát, đo đạc
    9 Structure /strʌk.tʃər/ kết cấu
    10 Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/ điện
    11 Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/ hệ thống cấp nước
    12 Sewage /’su:.ɪdʒ/ nước thải
    13 Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/ hệ thống sưởi
    14 Landscaping /’lænd.skeɪp/ ngoại cảnh

    Từ vựng về công trình xây dựng

    Từ tiếng Anh Nghĩa
    1 building site /’bildiɳ sait/ công trường xây dựng
    2 basement of tamped concrete móng bằng bê tông
    3 concrete /’kɔnkri:t/ bê tông
    4 chimney /’tʃimni/ ống khói (lò sưởi)
    5 floor /floor/ tầng
    6 ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ) tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)
    7 brick wall /brik wɔ:l/ tường gạch
    8 carcase /’kɑ:kəs/ khung sườn
    9 cement /si’ment/ xi măng
    10 plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ sàn lát ván
    11 first floor (second floor nếu là Anh Mỹ) lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
    12 upper floor tầng trên

    Cụm từ tiếng anh chuyên ngành xây dựng

    1 abraham’s cones khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
    2 accelerator (earlystrength admixture) phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
    3 acid-resisting concrete bê tông chịu axit
    4 actual load tải trọng thực, tải trọng có ích
    5 additional load tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
    6 aerated concrete bê tông xốp/ tổ ong
    7 after anchoring sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
    8 agglomerate-foam conc. bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
    9 air-entrained concrete bê tông có phụ gia tạo bọt
    10 air-placed concrete bê tông phun
    11 allowable load tải trọng cho phép
    12 alloy steel thép hợp kim
    13 alternate load tải trọng đổi dấu
    14 anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
    15 anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
    16 angle bar thép góc
    17 angle brace (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
    18 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng
    19 apex load tải trọng ở nút (giàn)
    20 architectural concrete bê tông trang trí
    21 area of reinforcement diện tích cốt thép
    22 armoured concrete bê tông cốt thép
    23 arrangement of longitudinal reinforcement cut-out bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
    24 arrangement of reinforcement bố trí cốt thép
    25 articulated girder dầm ghép
    26 asphaltic concrete bê tông atphan
    27 assumed load tải trọng giả định, tải trọng tính toán
    28 atmospheric corrosion resistant steel thép chống rỉ do khí quyển
    29 average load tải trọng trung bình
    30 axial load tải trọng hướng trục
    31 axle load tải trọng lên trục
    32 bag bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
    33 bag of cement bao xi măng
    34 balance beam đòn cân; đòn thăng bằng
    35 balanced load tải trọng đối xứng
    36 balancing load tải trọng cân bằng
    37 ballast concrete bê tông đá dăm
    38 bar (reinforcing bar) thanh cốt thép
    39 basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
    40 basic load tải trọng cơ bản
    41 beam of constant depth dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
    42 beam reinforced in tension and compression dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
    43 beam reinforced in tension only dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
    44 bearable load tải trọng cho phép
    45 bed load trầm tích đáy
    46 before anchoring trước khi neo cốt thép dự ứng lực
    47 bending load tải trọng uốn
    48 bent-up bar cốt thép uốn nghiêng lên
    49 best load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
    50 bituminous concrete bê tông atphan
    51 bond beam dầm nối
    52 bonded tendon cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
    53 bored pile cọc khoan nhồi
    54 bottom lateral thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
    55 bottom reinforcement cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
    56 bow girder dầm cong
    57 bowstring girder giàn biên cong
    58 box beam dầm hình hộp
    59 box girder dầm hộp
    60 braced girder giàn có giằng tăng cứng
    61 braced member thanh giằng ngang
    62 bracing giằng gió
    63 bracing beam dầm tăng cứng
    64 bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
    65 brake beam đòn hãm, cần hãm
    66 brake load tải trọng hãm
    67 breaking load tải trọng phá hủy
    68 breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
    69 breeze concrete bê tông bụi than cốc
    70 brick gạch
    71 brick girder dầm gạch cốt thép
    72 brick wall tường gạch
    73 bricklayer (brickmason) thợ nề
    74 bricklayer’s hammer (brick hammer) búa thợ nề
    75 bricklayer’s labourer (builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
    76 bricklayer’s tools các dụng cụ của thợ nề
    77 bridge beam dầm cầu
    78 broad flange beam dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
    79 broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ
    80 buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
    81 buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
    82 builder’s hoist máy nâng dùng trong xây dựng
    83 building site công trường xây dựng
    84 building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
    85 build-up girder dầm ghép
    86 built up section thép hình tổ hợp
    87 bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
    88 bunched beam chùm nhóm
    89 buried concrete bê tông bị phủ đất
    90 bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông
    91 bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa
    92 cable disposition bố trí cốt thép dự ứng lực
    93 camber beam dầm cong, dầm vồng
    94 cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
    95 cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa
    96 capacitive load tải dung tính (điện)
    97 capping beam dầm mũ dọc
    98 carbon steel thép các bon (thép than)
    99 carcase khung sườn (kết cấu nhà)
    100 cased beam dầm thép bọc bê tông
    101 cast đổ bê tông (sự đổ bê tông)
    102 cast concrete bê tông đúc 8
    103 cast in many stage phrases đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
    104 cast in place đúc bê tông tại chỗ
    105 cast in situ place concrete bê tông đúc tại chỗ
    106 cast in situ structure (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
    107 cast steel thép đúc
    108 castellated beam dầm thủng
    109 castelled section thép hình bụng rỗng
    110 casting schedule thời gian biểu của việc đổ bê tông
    111 cast-in-place (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
    112 cast-in-place bored pile cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
    113 cast-in-place concrete caisson giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
    114 cast-in-place concrete pile cọc đúc bê tông tại chỗ
    115 cast-in-situ flat place slab bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
    116 cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử
    117 cellar window (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
    118 cellular concrete bê tông tổ ong
    119 cellular girder dầm rỗng lòng
    120 cement xi măng
    121 cement concrete bê tông xi măng
    122 center spiral /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
    123 centre point load tải trọng tập trung
    124 centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
    125 centrifugal load tải trọng ly tâm
    126 changing load tải trọng thay đổi
    127 channel section thép hình chữ u
    128 checking concrete quality kiểm tra chất lượng bê tông
    129 chilled steel thép đã tôi
    130 chimney ống khói (lò sưởi)
    131 chimney bond cách xây ống khói
    132 chopped beam tia đứt đoạn
    133 chuting concrete bê tông lỏng
    134 cinder concrete bê tông xỉ
    135 circulating load tải trọng tuần hoàn
    136 clarke beam dầm ghép bằng gỗ
    137 closure joint mối nối hợp long (đoạn hợp long)
    138 coating vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
    139 cobble concrete bê tông cuội sỏi
    140 cold rolled steel thép cán nguội
    141 collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng
    142 collapsible beam dầm tháo lắp được
    143 collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
    144 combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép
    145 combined load tải trọng phối hợp
    146 commercial concrete bê tông trộn sẵn
    147 composite beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
    148 composite load tải trọng phức hợp
    149 composite steel and concrete structure kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
    150 compound beam dầm hỗn hợp
    151 compound girder dầm ghép
    152 compremed concrete zone vùng bê tông chịu nén
    153 compression reinforcement cốt thép chịu nén
    154 compressive load tải trọng nén
    155 concentrated load tải trọng tập trung
    156 concrete bê tông
    157 concrete age at prestressing time tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
    158 concrete aggregate (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
    159 concrete base course cửa sổ tầng hầm
    160 concrete composition thành phần bê tông
    161 concrete cover bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
    162 concrete floor sàn bê tông
    163 concrete hinge chốt bê tông
    164 concrete mixer (gravity mixer) máy trộn bê tông
    165 concrete proportioning công thức pha trộn bê tông
    166 concrete stress at tendon level ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
    167 joggle beam dầm ghép mộng
    168 joint beam thanh giằng, thanh liên kết
    169 junior beam dầm bản nhẹ
    170 king post girder dầm tăng cứng một trụ
    171 ladder cái thang
    172 laminated beam dầm thanh
    173 laminated steel thép cán
    174 landing beam chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
    175 lap mối nối chồng lên nhau của cốt thép
    176 laser beam chùm tia laze
    177 lateral bracing hệ giằng liên kết của dàn
    178 lateral load tải trọng ngang
    179 latrine nhà vệ sinh
    180 lattice beam dầm lưới, dầm mắt cáo
    181 lattice girder giàn mắt cáo
    182 laying – on – trowel bàn san vữa
    183 lean concrete (low grade concrete) bê tông nghèo
    184 ledger thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
    185 leveling cao đạc
    186 levelling instrument máy cao đạc (máy thủy bình)
    187 levelling point điểm cần đo cao độ
    188 lifting beam dầm nâng tải
    189 ligature, tie dây thép buộc
    190 light beam chùm tia sáng
    191 light load tải trọng nhẹ
    192 light weight concrete bê tông nhẹ
    193 light-weight concrete bê tông nhẹ
    194 lime concrete bê tông vôi
    195 limit load tải trọng giới hạn
    196 linearly varying load tải trọng biến đổi tuyến tính
    197 lintel (window head) lanh tô cửa sổ
    198 liquid concrete bê tông lỏng
    199 live load tải trọng động; hoạt tải
    200 load due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân;
    201 load due to wind tải trọng do gió;
    202 load in bulk chất thành đống;
    203 load on axle tải trọng lên trục;
    204 load out giảm tải, dỡ tải;
    205 load per unit length tải trọng trên một đơn vị chiều dài
    206 load up chất tải
    207 location of the concrete compressive resultant điểm đặt hợp lực nén bê tông
    208 longitudinal beam dầm dọc, xà dọc
    209 longitudinal girder dầm dọc, xà dọc
    210 longitudinal reinforcement cốt thép dọc
    211 loosely spread concrete bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
    212 loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
    213 loss due to concrete shrinkage mất mát do co ngót bê tông
    214 lost due to relaxation of prestressing steel mất mát do từ biến bê tông
    215 low alloy steel thép hợp kim thấp
    216 low relaxation steel thép có độ tự chùng rất thấp
    217 low slump concrete vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
    218 lower reinforcement layer lớp cốt thép bên dưới
    219 low-grade concrete resistance bê tông mác thấp
    220 lump load sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
    221 machine-placed concrete bê tông đổ bằng máy
    222 main beam dầm chính; chùm (tia) chính
    223 main girder dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
    224 main reinforcement parallel to traffic cốt thép chủ song song hướng xe chạy
    225 main reinforcement perpendicular to traffic cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
    226 mallet cái vồ (thợ nề)
    227 masonry bonds các cách xây
    228 mass concrete bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
    229 matched load tải trọng được thích ứng
    230 matured concrete bê tông đã cứng
    231 medium relaxation steel cốt thép có độ tự chùng bình thường
    232 member with minimum reinforcement cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
    233 metal shell vỏ thép
    234 method of concrete curing phương pháp dưỡng hộ bê tông
    235 middle girder dầm giữa, xà giữa
    236 midship beam dầm giữa tàu
    237 mild steel thép non (thép than thấp)
    238 minor load tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
    239 miscellaneous load tải trọng hỗn hợp
    240 mix proportion tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
    241 mixer operator công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
    242 mixing drum trống trộn bê tông
    243 mobile load tải trọng di động
    244 modular ratio tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
    245 momentary load tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
    246 monolithic concrete bê tông liền khối
    247 mortar vữa
    248 mortar pan (mortar trough, mortar tub) thùng vữa
    249 mortar trough chậu vữa
    250 most efficient load công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
    251 movable casting thiết bị di động đổ bê tông
    252 movable form, traveling form ván khuôn di động
    253 movable load tải trọng di động
    254 movable rest beam dầm có gối tựa di động
    255 moving load tải trọng động
    256 multispan beam dầm nhiều nhịp
    257 nailable concrete bê tông đóng đinh được
    258 needle beam dầm kim
    259 net load tải trọng có ích, trọng lượng có ích
    260 non reactive load tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
    261 non-central load tải trọng lệch tâm
    262 non-fines concrete bê tông hạt thô
    263 non-prestressed reinforcement không dự ứng lực
    264 non-uniform beam dầm tiết diện không đều
    265 normal load tải trọng bình thường
    266 normal relaxation steel thép có độ tự chùng thông thường
    267 normal weight concrete cốt thép thường (không dự ứng lực)
    268 no-slump concrete bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
    269 oblique angled load tải trọng xiên, tải trọng lệch
    270 of laminated steel bằng thép cán
    271 off-form concrete bê tông trong ván khuôn
    272 operating load tải trọng làm việc
    273 optimum load tải trọng tối ưu
    274 ordinary structural concrete bê tông trọng lượng thông thường
    275 oscillating load tải (trọng) dao động
    276 outside cellar steps cửa sổ buồng công trình phụ
    277 overall depth of member chiều cao toàn bộ của cấu kiện
    278 overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/ nối chồng
    279 over-reinforced concrete bê tông có quá nhiều cốt thép
    280 panel girder dầm tấm, dầm panen
    281 parabolic girder dầm dạng parabôn
    282 parallel girder dầm song song
    283 parapet /ˈpær.ə.pet/ thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)
    284 partial load tải trọng từng phần
    285 partial prestressing kéo căng cốt thép từng phần
    286 pay load tải trọng có ích
    287 peak load tải trọng cao điểm
    288 perforated cylindrical anchor head đầu neo hình trụ có khoan lỗ
    289 perfume concrete tinh dầu hương liệu
    290 perimeter of bar chu vi thanh cốt thép
    291 periodic load tải trọng tuần hoàn
    292 permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
    293 permeable concrete bê tông không thấm
    294 permissible load tải trọng cho phép
    295 phantom load tải trọng giả
    296 pile bottom level cao độ chân cọc
    297 pile foundation móng cọc
    298 pile shoe /paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc
    299 plain bar thép trơn
    300 plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường
    301 plain concrete, unreinforced concrete bê tông không cốt thép
    302 plain girder dầm khối
    303 plain round bar cốt thép tròn trơn
    304 plane girder dầm phẳng
    305 plank platform /plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván
    306 plaster /ˈplɑː.stər/, thạch cao
    307 plaster concrete bê tông thạch cao
    308 plastic concrete bê tông dẻo
    309 plate /pleɪt/, thép bản
    310 plate bearing gối bản thép
    311 plate girder dầm phẳng, dầm tấm
    312 plate load tải anôt
    313 plate steel /pleɪt stiːl/, thép bản
    314 platform railing /ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
    315 plumb bob (plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
    316 plywood /ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)
    317 point load tải trọng tập trung
    318 pony girder dầm phụ
    319 poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày
    320 porosity /pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)
    321 portland cement concrete bê tông xi măng pooclan
    322 portland-cement, portland concrete bê tông ximăng
    323 post-stressed concrete bê tông ứng lực sau
    324 post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau
    325 posttensioning (apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
    326 precast concrete bê tông đúc sẵn
    327 precast concrete pile cọc bê tông đúc sẵn
    328 precasting yard xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
    329 prefabricated concrete bê tông đúc sẵn
    330 prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng
    331 pressure load tải trọng nén
    332 prestressed concrete bê tông cốt thép dự ứng lực
    333 prestressed concrete pile cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
    334 prestressed girder dầm dự ứng lực
    335 prestressing bed bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
    336 prestressing by stages kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
    337 prestressing steel thép dự ứng suất
    338 prestressing steel, cable cốt thép dự ứng lực
    339 prestressing teel strand cáp thép dự ứng lực
    340 prestressing time thời điểm kéo căng cốt thép
    341 pretensioning (avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
    342 printing beam (máy tính) chùm tia in
    343 proof load tải trọng thử
    344 protection against corrosion /prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
    345 protective concrete cover lớp bê tông bảo hộ
    346 pulsating load tải trọng mạch động
    347 pumice concrete bê tông đá bọt
    348 pump concrete bê tông bơm
    349 pumping concrete bê tông bơm
    350 put in the reinforcement case đặt vào trong khung cốt thép
    351 putlog (putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
    352 quaking concrete bê tông dẻo
    353 quality concrete bê tông chất lượng cao
    354 quiescent load tải trọng tĩnh
    355 racking back đầu chờ xây
    356 racking load tải trọng dao động
    357 radial load tải trọng hướng kính
    358 radio beam (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện
    359 railing /ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
    360 railing load tải trọng lan can
    361 rammed concrete bê tông đầm
    362 rated load tải trọng danh nghĩa
    363 ratio of non- prestressing tension reinforcement tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
    364 ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
    365 ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn
    366 rebound number /ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *