Từ vựng về giao thông là một trong những đề tài không chỉ được nói nhiều trong cuộc sống mà còn được khai thác nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn toàn bộ từ vựng về giao thông.
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh tổng hợp các từ vựng chỉ các phương tiện giao thông, các biển báo. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố ghi nhớ vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non.
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
1. Từ vựng các biển báo giao thông
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bend |
/bend/ |
đường gấp khúc |
Two way traffic |
/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ |
đường hai chiều |
Road narrows |
/rəʊd ˈnærəʊz/ |
đường hẹp |
Roundabout |
/ˈraʊndəbaʊt/ |
bùng binh |
Bump |
/bʌmp/ |
đường xóc |
Slow down |
/sləʊ daʊn/ |
giảm tốc độ |
Slippery road |
/ˈslɪpəri rəʊd/ |
đường trơn |
Uneven road |
/ʌnˈiːvn rəʊd/ |
đường mấp mô |
Cross road |
/krɒs rəʊd/ |
đường giao nhau |
No entry |
/nəʊ ˈentri/ |
cấm vào |
No horn |
/nəʊ hɔːn/ |
cấm còi |
No overtaking |
/nəʊ ˌəʊvəˈteɪk/ |
cấm vượt |
No U-Turn |
/nəʊ ˈjuː tɜːn/ |
cấm vòng |
No crossing |
/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/ |
cấm qua đường |
No parking |
/nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ |
cấm đỗ xe |
Speed limit |
/ˈspiːd lɪmɪt/ |
giới hạn tốc độ |
Dead end |
/ˌded ˈend/ |
đường cụt |
Railway |
/ˈreɪlweɪ/ |
đường sắt |
Road goes right |
/rəʊd ɡəʊ raɪt/ |
đường rẽ phải |
Road widens |
/rəʊd ˈwaɪdn/ |
đường trở nên rộng hơn |
T-Junction |
/ˈtiː dʒʌŋkʃn/ |
ngã ba hình chữ T |
Your priority |
/jɔː(r) praɪˈɒrəti/ |
được ưu tiên |
Handicap parking |
/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/ |
chỗ đỗ xe của người khuyết tật |
End of dual carriageway |
/endəv ˈdjuːəl ˈkærɪdʒ weɪ/ |
hết làn đường kép |
2. Các loại giao thông bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Subway |
/ˈsʌbweɪ/ |
tàu điện ngầm |
High-speed train |
/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ |
tàu cao tốc |
Railway train |
/ˈreɪlweɪ treɪn/ |
tàu hỏa |
Coach |
/kəʊtʃ/ |
xe khách |
Car |
/kär/ |
ô tô |
Bicycle |
/ˈbīsək(ə)l/ |
xe đạp |
Motorbike |
/ˈmōdərˌbīk/ |
xe máy |
Truck |
/trək/ |
xe tải |
Van |
/van/ |
xe tải nhỏ |
Tram |
/tram/ |
xe điện |
Caravan |
/ˈkerəˌvan/ |
xe nhà di động |
Bus |
/bəs/ |
xe buýt |
3. Phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ship |
/ʃɪp/ |
tàu thủy |
Sailboat |
/ˈseɪlbəʊt/ |
thuyền buồm |
Cargo ship |
/ˈkärɡō ʃɪp/ |
tàu chở hàng trên biển |
Cruise ship |
/kro͞oz ʃɪp/ |
tàu du lịch (du thuyền) |
Rowing boat |
/ˈrōiNG bōt/ |
thuyền có mái chèo |
Ferry |
/ˈferi/ |
phà |
Hovercraft |
/ˈhɒvəkrɑːft/ |
tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
Speedboat |
/ˈspiːdbəʊt/ |
tàu siêu tốc |
4. Phương tiện giao thông đường hàng không
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Airplane |
/ˈeəpleɪn/ |
máy bay |
Helicopter |
/ˈhelɪkɒptə(r)/ |
trực thăng |
Hot-air balloon |
/ˌhɒt ˈeə bəluːn/ |
khinh khí cầu |
Glider |
/ˈɡlaɪdə(r)/ |
tàu lượn |
Propeller plan |
/prəˈpelə(r) /plæn/ |
máy bay động cơ cánh quạt |
5. Một số từ vựng thông dụng khác
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Vehicle |
/ˈviːhɪkl/ |
phương tiện |
Transportation |
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ |
phương tiện giao thông |
Transport |
/ˈtrænspɔːt/ |
vận chuyển |
A means / form of transportation |
|
hình thức/phương tiện vận chuyển |
Traffic |
/ˈtræfɪk/ |
giao thông |
Traffic jam |
/ˈtrafik ˌjam/ |
tắc nghẽn giao thông |
Transport system |
/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/ |
hệ thống giao thông |
Learner driver |
/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/ |
người tập lái |
Road |
/roʊd/ |
đường |
Public transport |
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ |
phương tiện giao thông công cộng |
Private transport |
/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/ |
phương tiện giao thông cá nhân |
Infrastructure |
/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/ |
cơ sở hạ tầng |
Journey |
/ˈdʒɜːni/ |
hành trình |
Trip |
/trɪp/ |
chuyến đi |
Roadside |
/ˈroʊdsaɪd / |
lề đường |
Petrol station |
/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ |
trạm bơm xăng |
Kerb |
/kɜːrb/ |
mép vỉa hè |
Road sign |
/roʊd saɪn/ |
biển chỉ đường |
Pedestrian crossing |
/pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ |
vạch sang đường |
Turning |
/ˈtɜːrnɪŋ/ |
ngã rẽ |
Fork |
/fɔːrk/ |
ngã ba |
One-way street |
/wʌn weɪ striːt/ |
đường một chiều |
Accident |
/ˈæksɪdənt/ |
tai nạn |
Car park |
/kɑːr pɑːrk/ |
bãi đỗ xe |
Breathalyzers |
/ˈbreθəlaɪzər/ |
dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
passenger |
/ˈpæsɪndʒər/ |
hành khách |
Traffic warden |
/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn / |
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
Parking ticket |
/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ |
vé đỗ xe |
Driving licence |
/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ |
bằng lái xe |