Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Từ vựng về thiên nhiên bằng tiếng Anh tổng hợp rất nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Anh nói về thiên nhiên. Thông qua tài liệu này giúp các bạn nhanh chóng nắm được từ mới, nghĩa của từ để luyện nói tiếng Anh.

Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên

Thiên nhiên vô cùng phong phú, nó là điều tất yếu gắn bó cùng với sự phát triển của loài người. Chính vì vậy đối với người học tiếng Anh, vốn từ vựng về thiên nhiên rất quan trọng và hữu ích bởi nó xuất hiện ở hầu hết các cuộc hội thoại hoặc cái bài thi. Vậy dưới đây là bảng từ vựng về thiên nhiên đầy đủ nhất, mời các bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng tiếng Anh về tình yêu, từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.

Từ vựng về thiên nhiên bằng tiếng Anh

    1. Từ vựng về Năng lượng và tài nguyên thiên nhiên

    Gem

    /dʒem/

    Đá quý

    Biogas

    /ˈbaɪ.əʊˌɡæs/

    Khí sinh học

    Coal

    /kəʊl/

    Than đá

    Fossil fuel

    /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/

    Nhiên liệu hóa thạch

    Hydro power

    /haɪ.drəʊ ˈpaʊər/

    Năng lượng thủy điện

    Mineral

    /ˈmɪn.ər.əl/

    Khoáng sản

    Natural gas

    /ˌnætʃ.ər.əl ˈɡæs/

    Khí tự nhiên

    Nuclear power

    /ˌnjuː.kli.ə ˈpaʊər/

    Năng lượng hạt nhân

    Petroleum

    /pəˈtrəʊ.li.əm/

    Dầu mỏ

    Solar power

    /ˌsəʊ.lə ˈpaʊər/

    Năng lượng mặt trời

    Wind power

    /wɪnd ˈpaʊər/

    Năng lượng gió

    2. Từ vựng các yếu tố trong tự nhiên

    Canyon

    /ˈkæn.jən/

    Hẻm núi

    Canal

    /kəˈnæl/

    Kênh rạch

    Cave

    /keɪv/

    Hang

    Cliff

    /klɪf/

    Vách đá

    Coast

    /kəʊst/

    Đường bờ biển

    Desert

    /ˈdez.ət/

    Sa mạc/ hoang mạc

    Dune

    /dʒuːn/

    Cồn cát

    Forest

    /ˈfɒr.ɪst/

    Rừng

    Hill

    /hɪl/

    Đồi

    Jungle

    /ˈdʒʌŋ.ɡəl/

    Rừng nhiệt đới

    Ground

    /ɡraʊnd/

    Đất

    Lake

    /leɪk/

    Hồ

    Meadow

    /ˈmed.əʊ/

    Đồng cỏ

    Mountain

    /ˈmaʊn.tɪn/

    Núi

    Ocean

    /ˈəʊ.ʃən/

    Đại dương

    Pond

    /pɒnd/

    Ao

    Planet

    /ˈplæn.ɪt/

    Hành tinh

    Plant

    /plɑːnt/

    Thực vật

    Riverbank

    /ˈrɪvəˌbæŋk/

    Bờ sông

    Sand

    /sænd/

    Cát

    Sea

    /siː/

    Biển

    Shore

    /ʃɔːr/

    Bờ biển

    Soil

    /sɔɪl/

    Đất

    Stream

    /striːm/

    Suối

    Volcano

    /vɒlˈkeɪ.nəʊ/

    Núi lửa

    Waterfall

    /ˈwɔː.tə.fɔːl/

    Thác nước

    Wave

    /weɪv/

    Sóng

    3. Các thiên tai và thảm họa thiên nhiên

    Avalanche

    /ˈæv.əl.ɑːntʃ/

    Tuyết lở

    Drought

    /draʊt/

    Hạn hán

    Earthquake

    /ˈɜːθ.kweɪk/

    Động đất

    Famine

    /ˈfæm.ɪn/

    Nạn đói

    Flood

    /flʌd/

    Lũ lụt

    Forest fire

    /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/

    Cháy rừng

    Global warming

    /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

    Sự nóng lên toàn cầu

    Hailstone

    /ˈheɪl.stəʊn/

    Mưa đá

    Landslide

    /ˈlænd.slaɪd/

    Sạt lở đất

    Natural disaster

    /ˌnætʃ.ər.əl dɪˈzɑː.stər/

    Thiên tai

    (thảm họa thiên nhiên)

    Salinity intrusion

    /səˈlɪn.ə.ti ɪnˈtruː.ʒən/

    Sự nhiễm mặn

    Snow storm

    /snəʊ stɔːm/

    Bão tuyết

    Storm

    /stɔːm/

    Bão

    Volcanic eruption

    /vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌpt/

    Núi lửa phun trào

    Tornado

    /tɔːˈneɪ.dəʊ/

    Lốc xoáy

    Tsunami

    /tsuːˈnɑː.mi/

    Sóng thần

    Twister

    /ˈtwɪs.tər/

    Cơn gió xoáy

    4. Các cụm từ tiếng Anh về thiên nhiên

    Cụm từ

    Nghĩa tiếng Việt

    Ví dụ

    A drop in the ocean

    Giọt nước giữa biển

    (chỉ sự nhạt nhòa, nhỏ bé)

    My letter of protest was just a drop in the ocean.

    (Thư phản đối của tôi chỉ như giọt nước bỏ biển.)

    A ray of sunshine

    Chỉ sự lạc quan vào tương lai dù hiện thực khó khăn

    We love looking after our grandchild. He’s a ray of sunshine!

    (Chúng tôi thích chăm sóc cháu của chúng tôi. Cậu ấy khiến chúng tôi có niềm tin.)

    Beat around the bush

    Tránh nói đến những chuyện nghiêm trọng

    Don’t beat around the bush – get to the point!

    (Đừng vòng vo nữa, hãy nói vào vấn đề!)

    (As) clear as mud

    Khó hiểu

    His instructions were as clear as mud.

    (Chỉ dẫn của anh ta thật khó hiểu.)

    Can’t see the wood for the trees

    Chỉ sự mù quáng, cố chấp

    I don’t think we can see the wood for the trees at this stage. It’s too soon.

    (Tôi không nghĩ chúng ta có thể nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng tại thời điểm này. Vẫn còn quá sớm.)

    Down-to-earth

    Thực tế

    She’s a down-to-earth woman with no pretensions.

    (Cô ấy là một người phụ nữ bình thường và không có ảo tưởng.)

    Under the weather

    Mệt mỏi

    I’m feeling a bit under the weather – I think I’m getting a cold.

    (Tôi đang thấy mệt một chút – Chắc là tôi đã bị cảm lạnh.)

    5. Từ vựng về nạn cháy rừng

    STT Từ vựng Từ loại Phát âm Dịch nghĩa
    1 Destruction N Destruction Sự phá hủy
    2 Natural causes N /ˈnæʧərəl/ /ˈkɑzəz/ Nguyên do từ tự nhiên
    3 Severe Adj /səˈvɪr/ Khốc liệt
    4 Dangerous Adj /ˈdeɪnʤərəs/ Nguy hiểm
    5 Enormous Adj /ɪˈnɔrməs/ Khổng lồ
    6 Put out V /pʊt/ /aʊt/ Dập lửa
    7 Prevent V /prɪˈvɛnt/ Phòng chống
    8 Devastate V /ˈdev.ə.steɪt/ Tàn phá
    9 Evacuation N /ɪˈvæk.ju.eɪ.ʃən/ Sự sơ tán
    10 Ozone depletion N /ˈəʊzəʊn//dɪˈpliːʃn/ Sự suy giảm tầng Ozone
    11 Rip (through) V /rɪp/ Đổ bộ
    12 Catastrophic Adj /kəˈtæs.trə.fic/ Thảm khốc
    13 Precaution N /prɪˈkɔː.ʃən/ Sự đề phòng
    14 Withstand (sth) V /wɪðˈstænd/ Chịu được cái gì
    15 Precipitation N /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ Lượng mưa
    16 Record high Adj /ˈrekɔːd/ /haɪ/ Cao kỷ lục
    17 Statistics N /stəˈtɪstɪks/ Thống kê
    18 Emergency announcement N /ɪˈmɜːdʒənsi//əˈnaʊnsmənt/ Thông báo khẩn cấp
    19 Pouring rain N /pɔː(r)/ /reɪn/ Mưa xối xả
    20 Disturbance N /dɪˈstɜːbəns/ Xáo trộn, phiền toái
    21 Death toll N /deθ//təʊl/ Tỷ lệ tử vong
    22 Dangerous epidemics N /ˈdeɪndʒərəs//ˌepɪˈdemɪks/ Dịch bệnh nguy hiểm
    23 Concerted effort N /kənˈsɜːtɪd//ˈefət/ Nỗ lực chung
    24 Global warming N /ˈɡləʊbl//ˈwɔːmɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *