Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tổng hợp rất nhiều từ vựng và cụm từ khác nhau. Thông qua tài liệu này giúp các bạn nhanh chóng nắm được từ mới, nghĩa của từ để luyện nói tiếng Anh dễ dàng hơn.

Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Tính cách là tính chất, đặc điểm về nội tâm của mỗi con người , mà có ảnh hưởng trực tiếp đến suy nghĩ, lời nói và hành động của người đó. Chính vì vậy đối với người học tiếng Anh, vốn từ vựng về tích cách rất quan trọng và hữu ích bởi nó xuất hiện ở hầu hết các cuộc hội thoại hoặc cái bài thi. Vậy dưới đây là bảng từ vựng về tính cách đầy đủ nhất, mời các bạn cùng theo dõi. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm: từ vựng tiếng Anh về tình yêu, từ vựng về giao thông, từ vựng tiếng Anh về thể thao, từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể, Từ vựng tên các con vật.

Tổng hợp 170 từ tiếng Anh miêu tả tính cách

    106 từ vựng tính cách trong tiếng Anh

    Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ Lo lắng
    Naughty /ˈnɑː.t̬i/ Nghịch ngợm
    Stubborn /ˈstʌb.ɚn/ Bướng bỉnh
    Sensitive /ˈsen.sə.t̬ɪv/ Nhạy cảm
    Intelligent /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ Thông minh
    Nice /naɪs/ Đẹp
    Emotional /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ Đa cảm, dễ xúc động
    Bad-tempered /ˌbædˈtemp.ɚd/ Nóng tính
    Nervous /ˈnɝː.vəs/ Lo lắng
    Mean /miːn/ Keo kiệt
    Distracted /dɪˈstræk.tɪd/ Mất tập trung
    Dishonest /dɪˈsɑː.nɪst/ Không thành thật, bất lương
    Rude /ruːd/ Thô lỗ
    Discreet /dɪˈskriːt/ Thận trọng, dè dặt
    Crazy /ˈkreɪ.zi/ Điên khùng
    Cheeky /ˈtʃiː.ki/ Táo bạo
    Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ Phấn khởi, hớn hở
    Energetic /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ Mạnh mẽ, đầy nghị lực
    Untidy /ʌnˈtaɪ.di/ Không gọn gàng, ngăn nắp
    Pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ Bi quan
    Optimistic /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ Lạc quan
    Unpleasant /ʌnˈplez.ənt/ Khó chịu
    Talkative /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/ Hoạt ngôn
    Calm /kɑːm/ Điềm tĩnh
    Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ Đam mê
    Proud /praʊd/ Tự hào
    Sincere /sɪnˈsɪr/ Chân thành, thành thật
    Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
    Lively /ˈlaɪv.li/ Hăng hái, năng nổ
    Funny /ˈfʌn.i/ Khôi hài
    Silly /ˈsɪl.i/ Ngớ ngẩn
    Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
    Determined /dɪˈtɝː.mɪnd/ Kiên quyết
    Versatile /ˈvɝː.sə.t̬əl/ Đa tài, uyên bác
    Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ Hòa đồng
    Worried /ˈwɝː.id/ Lo lắng
    Thoughtful /ˈθɑːt.fəl/ Trầm tư, suy nghĩ
    Humble /ˈhʌm.bəl/ Khiêm tốn
    Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện
    Frank /fræŋk/ Thẳng thắn, bộc trực
    Obedient /oʊˈbiː.di.ənt/ Ngoan ngoãn
    Honest /ˈɑː.nɪst/ Thật thà
    Fearless /ˈfɪr.ləs/ Can đảm, gan dạ
    Unfriendly /ʌnˈfrend.li/ Không thân thiện
    Generous /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng
    Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ Thương hại, thương xót
    Warm-hearted /ˌwɔːrmˈhɑːr.t̬ɪd/ Nhiệt tâm, tốt bụng
    Disobedient /ˌdɪs.əˈbiː.di.ənt/ Không vâng lời
    Straightforward /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/ Thẳng thắn
    Selfish /ˈsel.fɪʃ/ Ích kỷ
    Imaginative /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/ Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng
    Placid /ˈplæs.ɪd/ Điềm tĩnh
    Jealous /ˈdʒel.əs/ Đố kị, ghen ghét
    Helpful /ˈhelp.fəl/ Hay giúp đỡ
    Enthusiastic /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ Hăng hái, nhiệt tình
    Persistent /pɚˈsɪs.tənt/ Khăng khăng, cố chấp
    Sensible /ˈsen.sə.bəl/ Nhạy cảm, có óc phán đoán
    Rational /ˈræʃ.ən.əl/ Có lý trí
    Reserved /rɪˈzɝːvd/ Kín đáo, dè dặt
    Self-confident /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/ Tự tin
    Bossy /ˈbɑː.si/ Hách dịch
    Plucky /ˈplʌk.i/ Gan dạ
    Patient /ˈpeɪ.ʃəns/ Kiên nhẫn
    Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ Nóng nảy
    Easygoing /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ Dễ dãi
    Careless /ˈker.ləs/ Cẩu thả
    Messy /ˈmes.i/ Bừa bãi, lộn xộn
    Hard-working /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ Chăm chỉ
    Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ Sáng tạo
    Broad-minded /ˌbrɑːdˈmaɪn.dɪd/ Rộng rãi, khoáng đạt
    Faithful /ˈfeɪθ.fəl/ Trung thành, chung thủy
    Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
    Courageous /kəˈreɪ.dʒəs/ Can đảm
    Loyal /ˈlɔɪ.əl/ Trung thành
    Modest /ˈmɑː.dɪst/ Khiêm tốn
    Tidy /ˈtaɪ.di/ Gọn gàng, ngăn nắp
    Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ Tự tin
    Attentive /əˈten.t̬ɪv/ Ân cần, chu đáo
    Loving /ˈlʌv.ɪŋ/ Đằm thắm
    Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ Đáng tin cậy
    Scared /skerd/ Sợ hãi
    Conscientious /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ Tận tâm
    Good-tempered /¸gud´tempəd/ Thuần tính, tốt tính
    Careful /ˈker.fəl/ Cẩn thận
    Gentle /ˈdʒen.t̬əl/ Dịu dàng
    Neat /niːt/ Khéo léo
    Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ Năng động
    Fair-minded /ˌferˈmaɪn.dɪd/ Công bằng
    Impartial /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ Vô tư, không thiên vị
    Supportive /səˈpɔːr.t̬ɪv/ Thông cảm
    Timid /ˈtɪm.ɪd/ Nhút nhát
    Intellectual /ˌɪn.t̬əlˈek.tʃu.əl/ Hiểu biết rộng, có trí thức
    Brave /breɪv/ Can đảm
    Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ Tham vọng
    Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự
    Happy /ˈhæp.i/ Vui vẻ, hạnh phúc
    Romantic /roʊˈmæn.t̬ɪk/ Lãng mạn
    Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/ Có tài ngoại giao
    Courteous /ˈkɝː.t̬i.əs/ Lịch sự, nhã nhặn
    Humorous /ˈhjuː.mə.rəs/ Hài hước, khôi hài
    Self-disciplined /ˌselfˈdɪs.ə.plɪnd/ Có kỷ luật
    Popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ Được nhiều người ngưỡng mộ
    Smart /smɑːrt/ Thông minh
    Serious /ˈsɪr.i.əs/ Nghiêm túc
    Hypocritical /ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/ Đạo đức giả
    Adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/ Thích phiêu lưu, mạo hiểm

    Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực

    Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
    Friendly Thân thiện Frank was a genuinely friendly guy
    Honest Thật thà, lương thiện I did the only right and honest thing
    Broad-minded/ open-minded Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt My parents aren’t very broad-minded
    Intelligent Thông minh She is a highly intelligent student
    Ambitious Có nhiều tham vọng The scope of the book is very ambitious
    Humorous Hài hước It was a humorous and entertaining talk
    Introverted Hướng nội He’s so quiet and introverted, but Kay, I like him so much!
    Extroverted Hướng ngoại He’s a lot more extroverted than I am
    Mischievous Tinh nghịch, láu lỉnh She rocks back and forth on her chair like a mischievous child
    Optimistic Có tinh thần lạc quan, yêu đời I am not optimistic about my chances of success
    Hardworking Chăm chỉ. I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country
    Persistent Kiên trì, bền bỉ She can be very persistent when she wants something.
    Dependable Đáng tin tưởng She is loyal and totally dependable
    Rational Có chừng mực, có lý trí She seems incapable of making a rational decision
    Inventive Có đầu óc sáng tạo She has a highly inventive mind
    Unassuming Khiêm tốn He did some wonderful work in a quiet and unassuming way.
    Merciful Nhân từ, khoan dung Be merciful to the other creations so the Creator will have mercy on you.

    Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực

    Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
    Bad-tempered Nóng tính Mary was feeling very bad-tempered
    Impolite Bất lịch sự Some people think it is impolite to ask someone’s age
    Cowardly Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt I’d never felt so cowardly before in my life until that moment.
    Boastful Khoe khoang, khoác lác She tends to be boastful
    Envious Ganh tị, đố kỵ I was always envious of my best friend
    Dishonest Không trung thực He achieved his wealth by dishonest means
    Haughty Kiêu căng She threw him a look of haughty disdain
    Pessimistic Bi quan The article ends on a pessimistic note
    Headstrong Cứng đầu, bướng bỉnh I am headstrong and like getting my own way
    Bossy Hống hách, hách dịch She remembers being a rather bossy little girl
    Insolent Láo xược Her tone grew insolent
    Narrow minded Đầu óc hạn hẹp I’m frustrated with the narrow-minded view of history this article represents.
    Two-faced Người/ tính cách hai mặt I soon learned that he was two-faced
    Strict Nghiêm khắc He told me in the strictest confidence
    Gruff Thô lỗ cục cằn Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted

    Một số hình ảnh từ vựng tiếng Anh về tính cách

    Từ vựng tiếng Anh về tính cách

    Hình ảnh từ vựng về tính cách số 1
    Từ vựng tiếng Anh về tính cách
    Hình ảnh từ vựng về tính cách số 2
    Từ vựng tiếng Anh về tính cách
    Hình ảnh từ vựng về tính cách số 3
    Từ vựng tiếng Anh về tính cách
    Hình ảnh từ vựng về tính cách số 4

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *