120 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh

120 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh

120 cụm từ đồng nghĩa Tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia 2023 giúp các em ôn tập thật tốt, nắm chắc các từ đồng nghĩa để áp dụng vào bài thi của mình hiệu quả, đạt kết quả như mong muốn.

Bạn đang đọc: 120 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Khi nắm vững, học tốt từ đồng nghĩa, các em sẽ mở rộng vốn từ, biết cách sử dụng từ đồng nghĩa để ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 hiệu quả hơn. Chi tiết mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Những cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh

    120 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh thi THPT Quốc gia 2023

    1. uncompromising= inflexible: không nhân nhượng, không uyển chuyển

    2. far-reaching= extensive: có phạm vi rộng

    3. respectable= reputable: đáng kính trọng

    4. hesitate= wavere: do dự, lưỡng lự

    5. stimulate= improve: kích thích, cải thiện

    6. adverse= negative: tiêu cực, bất lợi

    7. exacerbate= aggravate: làm tăng, làm trầm trọng thêm(…), làm bực tức,…

    8. with respect to= with regard to: đối với, liên quan đến

    9. life expectancy= life span: tuổi thọ

    10. alternative= substitude: thay thế

    11. emission= release: phát ra

    12. consumes= use: sử dụng

    13. reserves= protected land: khu bảo tồn

    14. breakthrough= headway: bước đột phá

    15. day-to-day= habitual: hằng ngày, thường xuyên

    16. the press= newspapers and magazines: báo chí

    17. face-to-face= direct: trực tiếp

    18. out of hand= difficult to control: không kiểm soát được

    19. infectious= contagious: bệnh truyền nhiễm ( nhưng infectious tác nhân gây bệnh do vi sinh vật, contagious lây lan từ người này sang người khác do tiếp xúc với người or đồ vật bị bệnh)

    20. went extinct= died out: đã tuyệt chủng

    21. vulnerable= easily hurt: dễ bị tán công, dễ bị tổn thương

    22. poached= illegally hunted: săn trộm, săn bắn bất hợp pháp

    23. rare= in small numbers

    24. damage= loss: thiệt hại

    25. roamed= wandered: đi lang thang

    26. fierce= aggressive: hung dữ

    27. fascinating= extremely interesting: lôi cuốn

    28. restore= give back: hoàn lại, trả lại

    29. enforcement= implementation: sự ép buộc, sự thi hành

    30. improving= enhancing: cải tiến, nâng cao

    31. declining= decreasing: xuống dốc, tàn tạ

    32. vital= essential= necessary= integral: cần thiết

    33. opportunity= chance= possibility: cơ hội

    34. commercial= advertisement: quảng cáo

    35. predict= forecast: dự báo

    36. inevitable= unavoidable: không thể tránh được, chắc chắn xảy ra

    37. jeopardy= at risk of: nguy cơ

    38. detect= recognize: nhận ra

    39. put money aside= laid aside: dành dụm tiền

    40. on the dole= living on unemployment benefits: sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

    41. vacancies= job opportunities: cơ hội cv, vị trí hay chức vụ còn trống

    42. hands-on= practical: thực tế, thực hành

    43. be still on a roll= on the up and up: đang ngày càng thành công ( trong giai đoạn)

    44. make ends meet= barely have enough to live on: kiếm đủ sống

    45. in the teeth of= regardless of= irrespective of: bất chấp, bất kể

    46. priority= concern: sự ưu tiên, sự quan tâm

    47. dismissal= redundancy: sa thải, dư thừa

    48. with a view to + V-ing= with the intention of: với ý định làm gì

    49. trustworthy= honest: đáng tin tưởng

    50. broaden your horizons= expand your range of interests and knowledge: trong phạm vi mối quan tâm và kiến thức của bạn

    51. solitary= single: đơn độc

    52. rivaling= comparing with: so sánh với

    53. barrier= obstacle: khó khăn, giới hạn

    54. related= connected: kết nối

    55. terrain= area of land: vùng đất , địa hình

    56. subtle= slight: không đáng kể

    57. come forward= be willing to help

    58. startling= surprising: rất ngạc nhiên, sửng sốt

    59. unplanned= unintended: bất ngờ, ngoài ý muốn

    60. lure= entice: lừa dối

    61. reveal = show= let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật

    62. interim= temporary= short-term: tạm thời, lâm thời

    63. a gap year= a year off: nghỉ 1 năm

    64. monotonous= free

    65. fit the bill= be suitable: phù hợp, thích hợp

    66. commute= travel a long way to and from work: đi lại khoảng đường xa đến và từ chỗ làm

    67. hand in his notice= give up his job: xin thôi việc

    68. inituative = new plan: kế hoạch khởi đầu

    69. amend= correct: sửa lại, cải thiện

    70. being such a slave-driver= making his staff work too hard: bắt nv làm việc quá nặng nhọc

    71. come across= run into: tình cờ

    72. blows hot and cold= keeps changing one’s mood: thay đổi như chong chóng

    73. flattering= praising me too much: tâng bốc, nịnh nọt

    74. play down= soften: giảm nhẹ

    75. on top of the world= extremely happy: cực kì hp

    76. racism= prejudice: phân biệt chủng tộc

    77. reckless= incautious: liều lĩnh, không có ý thức

    78. charming= fascinating: đẹp hút hồn

    79. inspiration= encouragement

    80. once and for all = forever: triệt để, mãi mãi, vĩnh viễn

    81. didn’t bat an eye= didn’t show surprise: không ngạc nhiên

    82. make it likely or certain= guarantee: đảm bảo, chắc chắn

    83. tight our belt= economize: tiết kiệm

    84. keep myself to myself= be private: 1 mình, riêng tư

    85. the end of the world= worth worrying about: điều tồi tệ nhát trên đời

    86. be on the alert= watch out for: coi chừng, cẩn thận

    87. pave the way for = support: mở đường cho, hỗ trợ, ủng hộ

    88. drive me to the edge= irritates me: làm ai bực mình, khó chịu, tức điên

    89. emphasizes the primacy = make it most important: nhấn mạnh tính ưu việt

    90. gets on my nerves = annoys me: làm bạn thấy phiền toái

    91. a light blow = bump: 1 cú va chạm nhẹ, sự va chạm

    92. for a while = for a short period of time: 1 lúc

    93. the entire day = all day long: cả ngày

    94. a black sheep = a bad and embarrassing member: người luôn làm xấu mặt gia đình

    95. for your own peace of mind = to stop your worrying: để bạn có thể yên tâm

    96. break a leg = good luck: chúc may mắn

    97. burn the midnight oil = to study up working = especially studing late at night: thức khuya làm việc, học bài

    98. here and there = everywhere

    99. at the drop of a hat = immediately: ngay lập tức

    100. overwhelming = powerful: hùng mạnh

    101. account for = explain = giải thích cho

    102. suggestions = hints = gợi ý, đề xuất

    103. mishaps = accidents = rủi ro

    104. bewildered = puzzled = hoang mang, lúng túng, bối rối

    105. didn’t bat an eyelid = didn’t show surprise = không ngạc nhiên, không bị shock

    106. prominent = significant = nổi bật, đáng chú ý

    107. flock = come in large numbers = tụ tập, tụ họp thành bầy

    108. classify = categorize = phân loại

    109. diplomatic = tactful = khôn khéo

    110. dawn = beginning: sự bắt đầu

    111. turn up = arrive: đến

    112. complicated = intricate = phức tạp

    113. wanderers = vagabonds = người bộ hành, kẻ lang thang

    114. proclaimed = declared = tuyên bố

    115. augmentation = increase = tăng thêm

    116. sage = wise = khôn, thận trọng

    117. mediocre = average = tầm thường

    118. jeopardized = endangered = gây nguy hiểm

    119. discourtesy = rudeness = không lịch sự

    120. irrespective = regardless = không phân biệt

    Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    1. Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long.

    A. enter
    B. arrive
    C. return
    D. visit

    2. According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.

    A. performance
    B. completion
    C. attainment
    D. conclusion

    3. Ha Long Bay is well-known for its beauty. That’s why it receives many visitors every year.

    A. nationwide
    B. idolized
    C. famous

    D. ideal

    4. A wedding is a meaningful event.

    A. sad
    B. unimportant
    C. sorrowful
    D. important

    5. Most bears spend the better part of winter in a continual state of hibernation.

    A. perception
    B. country
    C. danger
    D. condition

    ĐÁP ÁN

    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    1 – B; 2 – B; 3 – C; 4 – D; 5 – D;

    Giải thích

    1. turn up = arrive: đến, xuất hiện

    2. fulfillment = completion: sự hoàn thành

    3. well-known = famous: nổi tiếng

    4. Important: quan trọng = meaningful: có ý nghĩa

    5. State = condition: tình trạng, trạng thái

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *