85 cụm từ trái nghĩa Tiếng Anh thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia 2023 giúp các em ôn tập thật tốt, nắm chắc các từ trái nghĩa để áp dụng vào bài thi của mình hiệu quả, đạt kết quả như mong muốn.
Bạn đang đọc: 85 cụm từ trái nghĩa thi THPT Quốc gia 2023 môn Tiếng Anh
Cùng với từ trái nghĩa, các em cũng cần ghi nhớ từ đồng nghĩa. Từ trái nghĩa là những cặp từ khác nhau về ngữ âm và đối lập nhau về ý nghĩa. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để mở rộng vốn từ, biết cách sử dụng từ trái nghĩa để ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 hiệu quả hơn.
85 cụm từ trái nghĩa Tiếng Anh thi THPT Quốc gia 2023
1. profound: uyên bác >
2. shout: la hét >
3. addicted to: nghiện >
4. stable: ổn định >
5. impediment: cản trở >
6. get into hot water: gặp khó khăn >
7. on the safe side: cẩn thận vẫn tốt hơn >
8. punish: phạt >
9. at a loose end: rảnh rỗi >
10. hit the roof: giận dữ >
11. celibate: độc thân >
12. identical: giống >
13. anxiety: lo lắng >
14. as fresh as daisy: khỏe mạnh, tươi như hoa >
15. waste: lãng phí >
16. at frist hand: trực tiếp >
17. cut the apron strings: không lệ thuôc vào bố mẹ >
18. speak highly for: đánh giá cao >
19. out of work: thất nghiệp >
20. lend colour to: làm gì thêm tính xác thực, chứng minh >
21. on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan >
22. bite the hand that feeds you: ăn cháo đá bát >
23. round the clock: suốt ngày đêm, 24/24 >
24. poke one’s nose: chõ mũi vào việc người khác >
25. of one’s own accord: một cách tự nguyện >
26. bend the truth: bóp méo sự thật >
27. walking on air: cực kì vui sướng >
28. a good run for your money: bõ công khó nhọc >
29. let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật >
30. snowed under with: rất bận rộn, làm việc quá nhiều >
31. be out of touch: mất liên lạc >
32. few and for between: khó tìm >
33. behind closed doors: kín, không công khai >
34. to make it happen: khiến nó xảy ra >
35. make fun of: chế giễu >
36. has got a big mouth: không giỏi giữ bí mật >
37. be on such intimate terms: có mqh thân thiết >
38. stick to your guns: giữ vững quan điểm >
39. an old hand: người có kinh nghiệm lâu năm >
40. loud enough to be heard: có thể nghe >
41. down in the dumps: tụt hứng, thất vọng >
42. introvert: hướng nội >
43. won the day: thắng trong 1 cuộc tranh luận >
44. lost his nerve: mất can đảm >
45. a striking contrast: tương phản rõ rệt >
46. out of order: bị hư hỏng >
47. put yourself on the back: tự hào về bản thân >
48. hit the book: học hành chăm chỉ >
49. cast an eye on: để mắt tới ai đó >
50. home and dry: thành công >
51. discernible: có thể nhận thức, có thể thấy rõ >
52. replenish: cung cấp thêm>
53. inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì >
54. irritable: dễ cáu >
55. slow down: làm chậm lại >
56. generous: hào phóng >
57. thoughtful: chín chắn >
58. abundance: sự phong phú, sự nhiều >
59. concern: mối quan tâm >
60. disastrous: tai hại >
61. affluent: giàu có >
62. rare: còn sống >
63. secure: đảm bảo >
64. expertise: chuyên môn >
65. exaggerated: phóng đại >
66. Fond of: thích >
67. save: tiết kiệm >
68. tolerate: chịu đựng, khoan dung >
69. Cozy: ấm cúng, thoải mái >
70. break off: dừng lại, thôi >
71. hard: khó >
72. starving: chết đói, đói >
73. rushed: vội vã >
74. inexpensive: không đắt >
75. professional: chuyên gia, người chuyên nghiệp >
76. large: to lớn >
77. dismay: điều bất an, lo sợ >
78. increase: tăng lên >
79. devastation: sự phá hủy >
80. boiling: đang sôi, nóng bỏng >
81. open-minded: nghĩ thoáng >
82. concerned: quan tâm, lo lắng >
83. contaminated: bị ô nhiễm >
84. fixed : cố định >
85. be under control: được kiểm soát >