380 bài tập trọng âm trong Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia 2023

380 bài tập trọng âm trong Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia 2023

380 Bài tập trọng âm thi THPT Quốc gia 2023 giúp các em học sinh biết cách xác định trọng âm có 2 âm tiết, 3 âm tiết kèm theo 380 câu hỏi trắc nghiệm, có đáp án kèm theo, giúp các em luyện trả lời thật thành thạo.

Bạn đang đọc: 380 bài tập trọng âm trong Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia 2023

Nắm chắc dạng bài tập trọng âm, các em dễ dàng chinh phục 2 câu hỏi tương đương 0,4 điểm trong kỳ thi THPT Quốc gia 2023 môn tiếng Anh. Bài tập đánh dấu trọng âm thuộc nhóm câu hỏi Nhận biết và không quá khó, nên đừng bỏ lỡ cơ hội đạt điểm tối đa phần này các em nhé. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn.

380 Bài tập trọng âm thi THPT Quốc gia (Có đáp án)

    I. Cách làm bài tập trọng âm tiếng Anh

    * Cách xác định trọng âm trong từ có 2 âm tiết

    • Quy tắc thứ 1: Đa số các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: attract /əˈtrækt/, become /bɪˈkʌm/, destroy /dɪˈstrɔɪ/.
    • Quy tắc thứ 2: Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ nhất. (hiện text). E.g.: speaker /ˈspiː.kər/ language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/, pretty /ˈprɪt.i/.
    • Quy tắc thứ 3: Một số từ vừa mang nghĩa danh từ hoặc động từ thì: Nếu là danh từ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu đó là động từ thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm; (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm; Present (v) /prɪˈzent/:thuyết trình ; (n) /ˈprez.ənt/: món quà; Produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất; (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản. Ngoại lệ: visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, promise /ˈprɑː.mɪs/, …: trọng âm thường luôn nhấn vào âm tiết thứ nhất; reply /rɪˈplaɪ/, …: trọng âm luôn rơi vào âm thứ 2.
    • Quy tắc thứ 4: Trọng âm không ưu tiên rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/. Ví dụ: Result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ dù là danh từ nhưng trọng âm rơi 2 do âm tiết 1 đều là /ɪ/; Offer /ˈɒf.ər/, enter /ˈen.tər/, listen /ˈlɪs.ən/ dù là động từ 2 âm tiết nhưng trọng âm lại rơi vào âm tiết đầu tiên, do âm tiết thứ 2 đều là /ə/.

    *Cách xác định trọng âm trong từ có 3 âm tiết

    • Quy tắc thứ 1: Hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, ICS, IAN, TION, SION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước nó. Ví dụ: decision /dɪˈsɪʒ.ən/, exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/, electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/,…
    • Quy tắc thứ 2: Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: ADE, EE, ESE, EER, OO, IQUE thì trọng âm nhấn vào chính các âm này. Ví dụ: Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/, refugee /ˌref.juˈdʒiː/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/,…
    • Quy tắc thứ 3: Hầu hết các từ tận cùng là: AL, FUL, Y thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ: mineral /ˈmɪn.ər.əl/, plentiful /ˈplen.tɪ.fəl/, capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/,…
    • Quy tắc thứ 4: Các tiền tố -un, -im, -in, -ir, -dis, -re, -over, -under không làm thay đổi trọng âm của từ. Ví dụ: unable /ʌnˈeɪ.bəl/, unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/, immature, discourage, insincere,…
    • Quy tắc thứ 5: Các từ kết thúc là đuôi EVER thì trọng âm nhấn chính vào âm đó. (hiện text). Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whoever /huːˈev.ər/, whatsoever /ˌwɒt.səʊˈev.ər/,…

    II. Bài tập trọng âm thi THPT Quốc gia

    Câu 1: Chọn từ có vị trí đánh trọng âm khác với những từ còn lại:

    1. A. adorable B. ability C. impossible D. entertainment
    2. A. engineer B. corporate C. difficult D. different
    3. A. popular B. position C. horrible D. positive
    4. A. selfish B. correct C. purpose D. surface
    5. A. permission B. computer C. million D. perfection
    6. A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful
    7. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious
    8. A. document B. comedian C. perspective D. location
    9. A. provide B. product C. promote D. profess
    10. A. different B. regular C. achieving D. property
    11. A. education B. community C. development D. unbreakable
    12. A. politics B. deposit C. conception D. occasion
    13. A. prepare B. repeat C. purpose D. police
    14. A. preface B. famous C. forget D. childish
    15. A. cartoon B. western C. teacher D. theater
    16. A. Brazil B. Iraq C. Norway D. Japan
    17. A. scientific B. ability C. experience D. material
    18. A. complain B. luggage C. improve D. forgive
    19. A. offensive B. delicious C. dangerous D. religious
    20. A. develop B. adjective C. generous D. popular
    21. A. beautiful B. important C. delicious D. exciting
    22. A. element B. regular C. believing D. policy
    23. A. punctual B. tolerant C. utterance D. occurrence
    24. A. expensive B. sensitive C. negative D. sociable
    25. A. education B. development C. economic D. preparation
    26. A. attend B. option C. percent D. become
    27. A. literature B. entertainment C. recreation D. information
    28. A. attractive B. perception C. cultural D. expensive
    29. A. chocolate B. structural C. important D. national
    30. A. cinema B. position C. family D. popular
    31. A. natural B. department C. exception D. attentive
    32. A. economy B. diplomacy C. informative D. information
    33. A. arrest B. purchase C. accept D. forget
    34. A. expertise B. cinema C. recipe D. similar
    35. A. government B. musician C. disgusting D. exhausting
    36. A. successful B. interest C. arrangement D. disaster
    37. A. competition B. repetition C. equivalent D. disappointment
    38. A. private B. provide C. arrange D. advise
    39. A. academic B. education C. impossible D. optimistic
    40. A. study B. knowledge C. precise D. message
    41. A. industry B. performance C. importance D. provision
    42. A. contain B. express C. carbon D. obey
    43. A. impress B. favor C. occur D. police
    44. A. regret B. selfish C. purpose D. preface
    45. A. govern B. cover C. perform D. father
    46. A. writer B. teacher C. builder D. career
    47. A. morning B. college C. arrive D. famous
    48. A. ambitious B. chocolate C. position D. occurrence
    49. A. furniture B. abandon C. practical D. scientist
    50. A. devote B. compose C. purchase D. advise
    51. A. remember B. influence C. expression D. convenient
    52. A. medium B. computer C. formation D. connection
    53. A. national B. cultural C. popular D. musician
    54. A. successful B. humorous C. arrangement D. attractive
    55. A. construction B. typical C. glorious D. purposeful
    56. A. accident B. courageous C. dangerous D. character
    57. A. accordance B. various C. balcony D. technical
    58. A. telephone B. photograph C. expertise D. diplomat
    59. A. romantic B. illusion C. description D. incident
    60. A. bankruptcy B. successive C. piano D. phonetics
    61. A. designer B. origin C. history D. quality
    62. A. capital B. construction C. announcement D. eventful
    63. A. apartment B. tradition C. different D. expensive
    64. A. monitor B. organize C. following D. inviting
    65. A. accurate B. discussion C. sentiment D. industry
    66. A. probable B. assembly C. forgetful D. decisive
    67. A. damage B. faster C. regret D. study
    68. A. factory B. reporter C. actress D. coverage
    69. A. amazing B. following C. covering D. finishing
    70. A. because B. become C. beneath D. beggar
    71. A. pollution B. excitement C. usually D. remember
    72. A. encourage B. tropical C. discover D. advancement
    73. A. atmosphere B. Atlantic C. athletics D. Canadian
    74. A. tomorrow B. continue C. popular D. informing
    75. A. population B. communicate C. ability D. continuum
    76. A. committee B. comedian C. communist D. completion
    77. A. company B. atmosphere C. customer D. employment
    78. A. century B. evening C. exciting D. managing
    79. A. pleasant B. famous C. suppose D. mother
    80. A. supper B. support C. supply D. supreme
    81. A. rescue B. request C. receive D. repeat
    82. A. hundred B. thousand C. relic D. relax
    83. A. approach B. method C. police D. reserve
    84. A. gallery B. museum C. tolerant D. industry
    85. A. picturesque B. company C. element D. beautiful
    86. A. condition B. endanger C. destruction D. interest
    87. A. enemy B. engineer C. energy D. envelop
    88. A. summit B. submit C. suppose D. support
    89. A. superior B. material C. experience D. superficial
    90. A. authority B. development C. competition D. capacity
    91. A. award B. enroll C. music D. below
    92. A. champion B. matches C. direct D. famous
    93. A. colorful B. summary C. similar D. impressive
    94. A. economics B. philosophy C. engineering D. preposition
    95. A. biology B. absolutely C. photography D. geography
    96. A. politics B. literature C. chemistry D. statistic
    97. A. profitable B. reliable C. dependable D. forgettable
    98. A. likeable B. oxygen C. museum D. energy
    99. A. apology B. stupidity C. generously D. astronomy
    100. A. abroad B. active C. address D. attend
    101. A. arrow B. arrive C. arrest D. about
    102. A. excuse B. suburb C. garden D. swimming
    103. A. fascinate B. discourage C. horrible D. terrify
    104. A. tenant B. common C. rubbish D. machine
    105. A. revision B. remember C. dialogue D. adverbial
    106. A. Christmas B. champion C. chemise D. chimney
    107. A. crowded B. language C. practice D. propose
    108. A. marvelous B. courageous C. delicious D. religious
    109. A. animal B. bacteria C. habitat D. pyramid
    110. A. wonderful B. beautiful C. colorful D. successful
    111. A. fantastic B. gymnastics C. politics D. emphatic
    112. A. difficulty B. equality C. simplicity D. discovery
    113. A. challenge B. counter C. complain D. guardian
    114. A. advance B. ancient C. carrier D. annual
    115. A. female B. fellow C. husband D. mature
    116. A. severe B. harbor C. tutor D. surface
    117. A. father B. woman C. degree D. weather
    118. A. example B. paragraph C. telephone D. favorite
    119. A. discover B. appointment C. important D. telescope
    120. A. partner B. excuse C. apple D. parents
    121. A. eleven B. yesterday C. attitude D. evening
    122. A. recognize B. interfere C. clarify D. tolerate
    123. A. receive B. angry C. hungry D. proper
    124. A. guidance B. degree C. awful D. safety
    125. A. police B. avoid C. arrange D. pattern
    126. A. color B. passion C. behave D. children
    127. A. license B. suppose C. painting D. member
    128. A. powerful B. proposal C. athletic D. position
    129. A. example B. exercise C. exactly D. exporting
    130. A. explosive B. exploring C. expression D. excellence
    131. A. dividend B. division C. distinctive D. disgusting
    132. A. family B. enemy C. assembly D. harmony
    133. A. assistant B. difficult C. important D. encourage
    134. A. reference B. coverage C. positive D. referee
    135. A. foreign B. avoid C. revise D. review
    136. A. student B. famous C. refer D. practice
    137. A. evening B. afternoon C. institute D. possible
    138. A. regard B. award C. easy D. believe
    139. A. balcony B. envelope C. chocolate D. location
    140. A. temperature B. direction C. pollution D. condition

    …………….

    Câu 2: Bài tập tìm từ có cách đánh trọng âm khác

    1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy
    2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous
    3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere
    4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally
    5. a. excited b. interested c. confident d. memorable
    6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise
    7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention
    8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon
    9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting
    10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient
    11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate
    12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency
    13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority
    14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive
    15. a. government b. technical c. parallel d. understand
    16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century
    17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket
    18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant
    19. a. remember b. company c. technical d. interview
    20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic

    Câu 3: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

    1. a. visit b. become c. home d. deny
    2. a. suggestion b. beautiful c. constancy d. sympathy
    3. a. danger b. unselfish c. attraction d. machine
    4. a. careful b. dangerous c. cheap d. prevent
    5. a. detective b. romantic c. maths d. adventure
    6. a. export b. promise c. import d. rebel
    7. a. success b. excited c. divorce d. checkin
    8. a. modernize b. reliable c. incapable d. intention
    9. a. confidence b. supportive c. solution d. attractive
    10. a. politics b. geography c. senate d. playmate

    ………………

    Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *