Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

TOP 2 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách Cánh diều năm 2023 – 2024 có đáp án, hướng dẫn chấm kèm theo, giúp thầy cô xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Bạn đang đọc: Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

Với 3 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 Explore Our World, các em dễ dàng luyện giải đề, nắm vững cấu trúc đề thi để đạt kết quả cao trong kỳ thi học kì 2 năm 2023 – 2024 sắp tới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt, Toán, Tin học, Công nghệ. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 – Explore Our World

    Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều – Đề 2

    1. Listen and write Y (Yes) or N (No).

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    2. Listen and tick.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    3. Look, read and put a tick (V) or cross (X).

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    4. Read and complete.

    mother    cycling    dog    park    father    flying

    Hi. My name is Kate. There are three people in my family: my father, my (1) ____________ and me. We are in the (2) _____________. My (3) ________ is drawing a picture. My mother is (4) __________ . I am (5) ____________ a kite. This is our (6) ____________. It is running.

    ANSWER KEY

    1. Audio script:

    1. My sister is a nurse.

    2. I’m flying a kite in the park.

    3. She has three goldfish.

    4. The tiger is dancing.

    Key: 1. N 2. N 3. Y 4. N

    2. Audio script:

    1.A: How old is your brother?

    B: He’s fifteen years old.

    2. A: Is she a singer?

    B: No, she isn’t. She is a worker.

    3. A: Where are the tables?

    B: They’re in the kitchen.

    4. A: What’s she doing?

    B: She’s painting a picture.

    Key: 1. c 2. c 3. a 4. a

    3.

    1. ? 2. ✔ 3. ✔ 4. ?

    4.

    1. mother 2. park 3. father 4. cycling 5. flying 6. dog

    Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều – Đề 2

    1. Listen and tick.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    2. Look, listen and write.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    1. How old is Helen?

    She’s ________________________.

    2. What’s the job of the father?

    He’s a _________________________.

    3. What’s the job of the mother?

    She’s a ________________________.

    4. How old is the boy?

    He’s ________________________.

    3. Read and circle a, b or c.

    1.A: What would you like to drink? – B: ________________________.

    a. Yes, please.

    b. I have some juice.

    c. I’d like some milk.

    2. A: Where’s the table? – B: ______________________.

    a. They’re in the kitchen.

    b. It’s in the bedroom.

    c. I can see a table.

    3. A: How many teddy bears do you have? – B: ____________________.

    a. I have some.

    b. I like teddy bears.

    c. They’re on the bed.

    4. A: What can you see? – B: _______________________.

    a. The parrot is counting.

    b. I can see a parrot.

    c. It’s a parrot.

    4. Read and complete.

    three dog have birds and has

    Hi. My name’s Ben. I (1) _______ many toys. I have two cars and (2) _______ trains. I have four ships (3) _______ five buses. I like my toys.

    I have a friend. His name is Andy. He (4) ___________ some pets. He has one (5) _________ and two cats. He has three rabbits and four (6) ________. They are nice.

    ANSWER KEY

    1. Audio script:

    1. A: Who’s that?

    B: It’s my mother.

    2. A: What’s his job?

    B: He’s a driver.

    3. A: Would you like some bread?

    B: No, thanks.

    A: What about some rice? Would you like some rice?

    B: Yes, please.

    4. A: What’s the monkey doing?

    B: It’s climbing.

    Key: 1. a 2. b 3. c 4. B

    2. Audio script:

    Hi. My name’s Helen. I’m eleven years old. This is my family. There are four people in my family. This is my father. He is a driver. This is my mother. She is a nurse. This is my brother. He is a pupil. He’s fourteen years old. We are happy.

    Key:

    1. eleven/11 (years old)

    2. driver

    3. nurse

    4. fourteen/14 (years old)

    3.

    1. c 2. b 3. a 4. b

    4.

    1. have 2. three 3. and 4. has 5. dog 6. Birds

    Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều – Đề 3

    Choose the odd one out

    1. A. doll

    B. toy

    C. car

    D. kite

    2. A. jacket

    B. scarf

    C. boots

    D. drum

    3. A. chicken

    B. kitchen

    C. bedroom

    D. garden

    4. A. arm

    B. finger

    C. head

    D. robot

    5. A. cookie

    B. climb

    C. sandwich

    D. soup

    Choose the correct answer

    1. ….………… is it? It’s a map

    A. What

    B. Where

    C. Who

    D. How many

    2. I ….………… a cookie

    A. can

    B. likes

    C. want

    D. do

    3. It’s ….………… egg

    A. an

    B. on

    C. a

    D. no

    4. He’s ….………… a shirt

    A. cooking

    B. wearing

    C. cleaning

    D. eating

    5. How many pencils? – ….…………

    A. Two

    B. Yes, it is.

    C. No, it isn’t

    D. It’s yellow

    6. ….………… you want a robot?

    A. Does

    B. Do

    C. Doesn’t

    D. Are

    Read and decide if each statement is Yes or No

    Some people play with food. They make pictures of people or animals from fuits and vegetables. Look at the picture. The bike is two slices of lemon.

    1. Some people make pictures from fruits and vegetables.

    2. Some people eat bikes.

    3. They make the bike from two slices of orange.

    Reorder these words to have correct sentences

    1. want/ kite/ a/ Do/ you/ ?/

    ….…………………………………………………….

    2. she/ bike/ Can/ a/ ride/ ?

    ….…………………………………………………….

    3. favourite/ My/ is/ food/ noodles/./

    ….…………………………………………………….

    4. round/ has/ She/ eyes/ ./

    ….…………………………………………………….

    Look. Listen. Write the letter

    Bài nghe

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều

    1.

    2.

    3.

    4.

    5.

    6.

    ĐÁP ÁN

    Choose the odd one out

    1. B

    2. D

    3. A

    4. D

    5. B

    Choose the correct answer

    1. A

    2. C

    3. A

    4. B

    5. A

    6. B

    Read and decide if each statement is Yes or No

    1. Yes

    2. No

    3. No

    Reorder these words to have correct sentences

    1. Do you want a kite?

    2. Can she ride a bike?

    3. My favourite food is noodles.

    4. She has round eyes.

    Look. Listen. Write the letter

    Gợi ý đáp án

    1. D

    2. B

    3. E

    4. F

    5. C

    6. G

    Nội dung bài nghe

    1. That’s his car.

    2. That’s his train.

    3. She’s wearing a skirt.

    4. He’s wearing a shirt.

    5. Those are shoes.

    He’s wearing pants.

    ….

    >> Tải file để tham khảo trọn bộ Bộ đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *