TOP 6 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 – 2024 có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận kèm theo, giúp thầy cô xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Bạn đang đọc: Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Với 6 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 Global Success, các em dễ dàng luyện giải đề, nắm vững cấu trúc đề thi để đạt kết quả cao trong kỳ thi học kì 2 năm 2023 – 2024 sắp tới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề thi học kì 2 môn Toán, Tiếng Việt. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh sách Kết nối tri thức năm 2023 – 2024
1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có ma trận
1.1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
School: ………………………………. |
THE FINAL TERM TEST |
LISTENING (4 ms)
PART 1: Listen and tick (v) A or B. There is an example (0):
PART 2: Listen and circle. There is an example (0):
0. | d | u |
1. | t | f |
2. | w | u |
PART 3: Listen and match. There is an example (0):
PART 4: Listen and tick (v) or cross (X). There are examples (0):
READING (2 ms)
PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example (0):
PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0):
WRITING (2ms)
PART 1: Look and write the correct answer. There is an example (0):
PART 2: Reorder the letters to make the correct word. There is an example (0):
IV. SPEAKING (2 ms)
Part 1
Part 2
1.2. Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
I. LISTENING:
PART 1:
1.A
2.B
PART 2:
1.t
2.u
PART 3:
1.C
2.A
PART 4:
3. V
4. X
II. READING
PART 1:
1.C
2.A
PART 2:
1.A
2.B
III. WRITING
PART 1:
1. turtle
2. football
PART 2:
1.window
2. father
IV. SPEAKING
SPEAKING TEST – GRADE 1 – 2nd TERM
Greeting & test taker’s name check.
The examiner says “My name is…It’s nice to talk to you today.”
PART 1: Get to know each other.
The examiner asks the student the following questions:
1. What’s your name?
2. How are you today?
1.3. Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1
Kỹ năng | Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần đánh giá | Mức/Điểm | Tổng số câu, số điểm, tỷ lệ % | ||
Nghe |
M1 |
M2 |
M3 |
8 câu 4 điểm 40% |
|
Listen and tick Truck/ teddy bear |
1 1đ |
1 1đ |
|||
Listen and circle w/o |
1 1đ |
1 1đ |
|||
Listen and match Tiger/ noodles |
1 1đ |
1 1đ |
|||
Listen and tick (ü) or cross ( X ) lake/ mother |
1 1đ |
1 1đ |
|||
Đọc |
Read and match monkey/foot |
1 0,5đ |
2 1đ |
1 0,5đ |
8 câu 2 điểm 20% |
Read and circle Nick/ bananas |
1 0,5đ |
2 1đ |
1 0,5đ |
||
Viết |
Look and write the correct answer. turtle/ football |
2 1đ |
2 1đ |
8câu 2 điểm 20% |
|
Reorder the letters window/father |
1 0,5đ |
2 1đ |
1 0,5đ |
||
Nói |
Get to know each other :
– The examiner asks 2 questions below: 1. What’s your name? 2. How are you today? |
1 0,5đ |
1 0,5đ |
4 câu 2 điểm 20% |
|
Describing picture ( two of following questions)
1.What’s this? 2. Who’s this? 3.Point to the monkey/ clocks/ leaf… 4.Touch your face/ head/ hair…
|
1 0,5đ |
1 0,5đ |
|||
Tổng |
9 câu 32,2% |
13 câu 46,4% |
6 câu 21,4% |
28 câu 10 điểm 100% |
2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức – Đề 1
I. Match the numbers to the words.
11 | 6 | 12 | 15 | 2 | 9 |
six | two | eleven | nine | twelve | fifteen |
Answers: 11: eleven
6. _________
12. _________
15. _________
2. _________
9. _________
II. Choose and circle.
0. 15: |
fifty | fifteen | five | → fifteen |
1. 30: |
thirteen | thirty | three | → _________ |
2. 40: |
four | fourteen | forty | → _________ |
3. 19: |
nine | ninety | nineteen | → _________ |
4. 7: |
seventeen | seven | seventy | → _________ |
5. 80: |
eight | eighteen | eighty | → _________ |
III. Write in capital letters. (Ex: 1 – d)
1. Mary a. we
2. a dog b. it
3. Mum and Dad c. he
4. Lucy and I d. she
5. three donkeys e. they
6. a boy f. it
7. a book g. they
8. Peter h. he
ĐÁP ÁN
I. Match the numbers to the words.
11: eleven
6: six
12: twelve
15: fifteen
2: two
9: nine
II. Choose and circle.
1. thirty 2. forty 3. nineteen
4. seven 5. eighty
III. Write in capital letters. (Ex: 1- d)
1. d 2. b 3. e 4. a
5. g 6. h 7. f 8. h
IV. Match (1 – 10) with (a – j).
1. f 2. g 3. h
4. i 5. J 6. a
7. b 8. c 9. e
10. d
3. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức – Đề 2
I. Look at the picture and complete the words
1. _ a r _ e n |
2. _ e l l |
3. _ o r s _ |
4. _ a k _ |
II. Choose the odd one out
1. A. teddy bear |
B. doll |
C. tiger |
2. A. bananas |
B. apples |
C. foot |
3. A. father |
B. face |
C. foot |
4. A. bus |
B. sun |
C. truck |
5. A. monkey |
B. water |
C. mouse |
III. Write
1. |
I can see a ________________ |
2. |
He is ____________________ |
3. |
That’s a _________________ |
ĐÁP ÁN
I. Look at the picture and complete the words
1. garden |
2. bell |
3. horse |
4. cake |
II. Choose the odd one out
1. C |
2. C |
3. A |
4. B |
5. B |
III. Write
1. I can see a turtle
2. He is running
3. That’s a mango
4. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức – Đề 3
I. Look at the picture and complete the words
1. t _ r t l _ |
2. f _ _ t |
3. _ i n d _ w |
4. m _ p |
5. _ a r d _ n |
6. _ a _ e |
II. Look at the picture and answer the questions
1. |
How many apples? _____________ apples |
2. |
How many cars? _____________ cars |
3. |
How many tigers? _____________ tigers |
III. Write a/ an
1. ____________ apple
2. ____________ car
3. ____________ umbrella
4. ____________ toy
5. ____________ truck
ĐÁP ÁN
I. Look at the picture and complete the words
1. turtle |
2. foot |
3. window |
4. mop |
5. garden |
6. gate |
II. Look at the picture and answer the questions
1. Four apples
2. Five cars
3. Eight tigers
III. Write a/ an
1. ______an______ apple
2. ______a______ car
3. ______an______ umbrella
4. ______a______ toy
5. ______a______ truck
5. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách Kết nối tri thức – Đề 4
I. Look at the picture and match
II. Look at the picture and answer the questions
III. Read and tick
ĐÁP ÁN
I. Look at the picture and match
1. B |
2. D |
3. E |
4. A |
5. C |
II. Look at the picture and answer the questions
1. turtle
2. Nine
3. mouse
4. running
5. noodles
III. Read and tick
1. A |
2. B |
3. B |
….
>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1