Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đồng Tháp

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đồng Tháp

Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 Chuyên năm học 2023 – 2024 tại Trường THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu và Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu, tỉnh Đồng Tháp, với tổng số thí sinh dự thi: 1158.

Bạn đang đọc: Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đồng Tháp

Điểm chuẩn vào lớp 10 Đồng Tháp 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 24/6. Vậy mời các bạn cùng theo dõi điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 – 2024 của Đồng Tháp.

Điểm chuẩn lớp 10 Đồng Tháp năm 2023

    Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Đồng Tháp

    STT Trường NV1 NV2 NV3 Ghi chú
    1 THPT Châu Thành 1 35.7 37.7
    2 THPT Châu Thành 2 36.8 38.8
    3 THPT Tân Phú Trung 34.4 36.4
    4 THPT Lai Vung 1 37.4 39.4
    5 THPT Lai Vung 2 35.1 37.1
    6 THPT Lai Vung 3 35 37
    7 THPT Lấp Vò 1 39.1 41.1
    8 THPT Lấp Vò 2 35.1 37.1
    9 THPT Lấp Vò 3 35.2 37.2
    10 THCS & THPT Bình Thạnh Trung 35.3 37.3
    11 THPT TP Sa Đéc 41.4 43.4
    12 THPT Nguyễn Du 36.5 38.5
    13 THPT TP Cao Lãnh 42.3 44.3
    14 THPT Trần Quốc Toản 35.9 37.9
    15 THPT Thiên Hộ Dương 36.4 38.4
    16 THPT Đỗ Công Tưởng 36.5 38.5
    17 THPT Cao Lãnh 1 36.4 38.4
    18 THPT Cao Lãnh 2 33.5 35.5
    19 THPT Thống Linh 33.4 35.4
    20 THPT Kiến Văn 33.7 35.4
    21 THCS và THPT Nguyễn Văn Khải 31.2 33.2
    22 THPT Tháp Mười 36.4 38.4
    23 THPT Mỹ Quý 33.2 35.2
    24 THPT Trường Xuân 34.6 36.6
    25 THPT Phú Điền 34.7 36.7
    26 THPT Đốc Binh Kiều 33.2 35.2
    27 THPT Tràm Chim 34.7 36.7
    28 THPT Tam Nông 34.2 36.2
    29 THCS và THPT Hòa Bình 31.2 33.2
    30 THCS – THPT Phú Thành A 33.9 35.9
    31 THPT Thanh Bình 1 37.3 39.3
    32 THPT Thanh Bình 2 34.3 36.3
    33 THCS – THPT Tân Mỹ 34 36
    34 THPT Hồng Ngự 1 35.3 37.3
    35 THPT Chu Văn An 35.5 37.5
    36 THPT Hồng Ngự 2 32.4 34.4
    37 THPT Hồng Ngự 3 35.2 37.2
    38 THPT Long Khánh A 35.2 37.2
    39 THPT Tân Hồng 35.9 37.9
    40 THPT Tân Thành 33.1 35.1
    41 THCS và THPT Giồng Thị Đam 33.6 35.6
    42 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 38.625 Chuyên Toán
    43 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 31.25 Chuyên Vật lí
    44 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 35.25 Chuyên Hóa học
    45 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 28.25 Chuyên Sinh học
    46 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 28.225 Chuyên Tin học
    47 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 34.625 Chuyên Ngữ văn
    48 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 33.4 Chuyên Tiếng Anh
    49 THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 26.875 Không chuyên
    50 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 31 Chuyên Toán
    51 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 24.75 Chuyên Vật lí
    52 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 30.625 Chuyên Hóa học
    53 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 28 Chuyên Sinh học
    54 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 20.125 Chuyên Tin học
    55 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 30.875 Chuyên Ngữ văn
    56 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 27.375 Chuyên Tiếng Anh
    57 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 21.15 Không chuyên

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *