Hướng dẫn sử dụng cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn

Key takeaways

  1. Câu bị động thì tương lai đơn được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ (will + be + quá khứ phân từ) kết hợp với đối tượng của hành động.

  2. Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn:

  • Thể khẳng định: Subject + will + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)].

  • Thể phủ định: Subject + will + not + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)].

  • Thể nghi vấn: Will + subject + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)] ?

    3. Câu bị động thì tương lai đơn và cách sử dụng: Diễn tả hành động dự định; Diễn tả sự dự tính hoặc suy đoán; Diễn tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ; Diễn tả sự sắp xảy ra dựa trên kế hoạch; Diễn tả giả định và điều kiện; Diễn tả lời đề nghị hoặc mời mọc; v.v.

Câu bị động trong tiếng Anh

Câu bị động trong tiếng Anh là một cấu trúc câu mà trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ và người hoặc vật thực hiện hành động không được nhắc đến hoặc được đặt ở phần sau câu (trở thành vị ngữ).

Câu bị động thường được sử dụng khi không quan trọng hoặc không biết rõ người hoặc vật thực hiện hành động, hoặc khi muốn tập trung vào đối tượng của hành động. Nó cũng thường xuất hiện trong văn viết học thuật, báo cáo khoa học và thông tin chung.

Ví dụ:

1.

  • Active: She writes the report. (Cô ấy viết báo cáo.)

  • Passive: The report is written by her. (Báo cáo được viết bởi cô ấy.)

2.

  • Active: They built the bridge. (Họ xây dựng cây cầu.)

  • Passive: The bridge was built by them. (Cây cầu được xây dựng bởi họ.)

3.

  • Active: He will clean the house. (Anh ta sẽ dọn dẹp nhà.)

  • Passive: The house will be cleaned by him. (Nhà sẽ được dọn dẹp bởi anh ta.)

Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn

Câu bị động thì tương lai đơn được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ (will + be + quá khứ phân từ) kết hợp với đối tượng của hành động. Dưới đây là cấu trúc của câu bị động trong thì tương lai đơn (Future Simple Passive Voice) ở các hình thức khẳng định, phủ định và nghi vấn:

  1. Thể khẳng định:

Cấu trúc: Subject + will + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)].

Ví dụ:

  • Active: They will establish a new English center. (Họ sẽ thành lập một trung tâm tiếng Anh mới.)
    → Passive: A new English center will be established (by them). (Một trung tâm tiếng Anh mới sẽ được thành lập (bởi họ).

  • Active: The company will launch a new product. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới.)
    → Passive: A new product will be launched by the company. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt bởi công ty.)

  1. Thể phủ định:

Cấu trúc: Subject + will + not + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)].

Ví dụ:

  • Active: Selena will not complete the project. (Selena sẽ không hoàn thành dự án.)
    → Passive: The project will not be completed by Selena. (Dự án sẽ không được hoàn thành bởi Selena.)

  • Active: My father will not repair the bike. (Bố tôi sẽ không sửa chữa cái xe đạp.)
    → Passive: The bike will not be repaired by my father. (Cái xe đạp sẽ không được sửa chữa bởi bố tôi.)

  1. Thể nghi vấn:

Cấu trúc: Will + subject + be + V3/ed + [by] + [object (if mentioned)] ?

Ví dụ:

  • Active: Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn?)
    → Passive: Will the project be finished on time (by them)? (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn (bởi họ)?)

  • Active: Will she invite him to the party? (Cô ấy sẽ mời anh ta đến buổi tiệc?)
    → Passive: Will he be invited to the party? (Anh ta sẽ được mời đến buổi tiệc?)

Câu bị động thì tương lai đơn và cách sử dụng

  1. Diễn tả hành động hay dự định

Ví dụ:

  • The new factory will be built next year. (Nhà máy mới sẽ được xây dựng vào năm sau.)

  • The book will be published in December. (Cuốn sách sẽ được xuất bản vào tháng Mười Hai.)

  1. Diễn tả sự dự tính hoặc suy đoán

Ví dụ:

  • The concert will be sold out quickly. (Buổi hòa nhạc sẽ được bán hết nhanh chóng.)

  • The event will be attended by top industry leaders. (Sự kiện sẽ được tham dự bởi các nhà lãnh đạo hàng đầu trong ngành.)

  1. Diễn tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ

Ví dụ:

  • The haircut will be completed by the hairdresser. (Kiểu tóc đó sẽ được thực hiện bởi thợ cắt tóc.)

  • The tasks will be assigned to different employees. (Các nhiệm vụ sẽ được giao cho các nhân viên khác nhau.)

  1. Diễn tả sự sắp xảy ra dựa trên kế hoạch

  • The meeting will be held in the boardroom. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng họp.)

  • The event will be organized by the event planning committee. (Sự kiện sẽ được tổ chức bởi ủy ban lập kế hoạch sự kiện.)

  1. Diễn tả giả định và điều kiện

  • If the weather permits, the outdoor party will be held in the garden. (Nếu thời tiết thuận lợi, buổi tiệc ngoài trời sẽ được tổ chức trong vườn.)

  • The project will be finished on time if all the requirements are met. (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn nếu đáp ứng đủ các yêu cầu.)

  1. Diễn tả lời đề nghị hoặc mời mọc

  • Will I be invited to the wedding? (Tôi sẽ được mời đến đám cưới chứ?)

  • Will the job offer be accepted? (Lời đề nghị việc làm sẽ được chấp nhận chứ?)

Bài tập câu bị đông thì tương lai đơn

Bài tập 1: Chia động từ cho sẵn trong ngoặc để hoàn thành câu bị động thì tương lai đơn

  1. The new shopping mall ________ (construct) in the city center next year.

  2. English ________ (teach) to us by Mr. Johnson next semester.

  3. My old computer ________ (buy) by Finn.

  4. The package ________ (not deliver) to the wrong address.

  5. The report ________ (submit) to the manager by the end of the week.

  6. Monica ________ (propose) next Monday by Chandler.

  7. ________ the appointment ________ (reschedule) for a later date?

  8. The documents ________ (not sign) by the manager.

  9. The winners of the competition ________ (announce) at the awards ceremony next week.

  10. ________ the cakes ________ (bake) by Mary for the party?

Bài tập 2: Viết lại câu chủ động cho sẵn thành câu bị động thì tương lai đơn

  1. They will hold a charity event to raise funds for the cause.

    → …………………………………………………………………………………………………………. .

  2. The committee will select the winners of the scholarship.

    → …………………………………………………………………………………………………………. .

  3. The doctor will perform the surgery on the patient tomorrow.

    → …………………………………………………………………………………………………………. .

  4. The chef will prepare a delicious meal for the guests tonight.

    → …………………………………………………………………………………………………………. .

  5. Simon will take Victoria to the church tomorrow.

    → …………………………………………………………………………………………………………. .

Bài tập 3: Chia động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau

The new shopping mall ________ (1) (construct) in the city center. It will be a modern complex with numerous stores and entertainment facilities. The construction ________ (2) (complete) by a renowned construction company. The mall ________ (3) (open) to the public next month, and it is expected to attract a large number of visitors. The opening ceremony ________ (4)(organize) by the local authorities, and many important guests ________ (5) (invite) to attend the event. Overall, the new shopping mall will become a landmark in the city and will contribute to the local economy.

Đáp án

Bài tập 1

  1. will be constructed

  2. will be taught

  3. will be bought

  4. will not be delivered

  5. will be submitted

  6. will be proposed

  7. Will…be rescheduled

  8. will not be signed

  9. will be announced

  10. Will…be baked

Bài tập 2

  1. A charity event will be held to raise funds for the cause by them.

  2. The winners of the scholarship will be selected by the committee.

  3. The surgery will be performed on the patient tomorrow by the doctor.

  4. A delicious meal will be prepared for the guests tonight by the chef.

  5. Victoria will be taken to the church by Simon tomorrow.

Bài tập 3

(1) will be constructed

(2) will be completed

(3) will be opened

(4) will be organized

(5) will be invited

Xem thêm:

  • Bài tập câu bị động kèm đáp án.

  • Câu bị động (Passive Voice) là gì? Công thức, cách dùng và bài tập

  • Câu bị động thì hiện tại đơn: Công thức và các dạng phổ biến

Tổng kết

Câu bị động nói chung và câu bị động thì tương lai đơn nói riêng là điểm ngữ pháp rất thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tác giả hy vọng bài viết này sẽ trở thành một nguồn tham khảo hữu ích, cung cấp kiến thức cần thiết giúp người đọc hiểu và ứng dụng được chủ điểm ngữ pháp câu bị động thì tương lai đơn này.

Ngoài ra, học viên có thể tham khảo thêm một số thông tin hữu ích về khóa học IELTS tại ZIM Academy. ZIM Academy tin tưởng rằng với đội ngũ giáo viên tâm huyết, chương trình học khoa học và phương pháp giảng dạy hiện đại, học viên sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS và chinh phục thành công ước mơ của mình!


Tài liệu tham khảo:

  • Simple Future Passive Voice: Explanation With Examples (2024), https://www.englishcentral.com/blog/en/simple-future-passive-voice-explanation-with-examples/. Accessed 12 Jan, 2024.

  • Future Simple Passive, https://grammartop.com/the-future-simple-passive/. Accessed 12 Jan, 2024.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *