Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses)

Key takeaways

  • Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề phụ trong câu được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người, vật hoặc sự việc mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

  • Mệnh đề quan hệ không xác định và cách dùng: Dấu phẩy được dùng trong câu để ngăn cách các mệnh đề với nhau; Không sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định; Không thể lượt bỏ “who”, “which” trong mệnh đề quan hệ không xác định.

  • Đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để thay thế cho một danh từ trong mệnh đề chính, tạo ra một mệnh đề phụ thay thế. Các loại đại từ quan hệ phổ biến bao gồm “who”, “which”, “whom”, “whose”, “where”, “when”, v.v.

Định nghĩa mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses) là mệnh đề phụ trong câu được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người, vật hoặc sự việc mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • My sister, who is a doctor, is currently working at a hospital in London. (Chị gái của tôi, người là bác sĩ, hiện đang làm việc tại một bệnh viện ở Luân Đôn.)

Trong ví dụ trên, “who is a doctor” là một mệnh đề quan hệ không xác định. Nó cung cấp thông tin bổ sung về chị gái của người nói, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.

  • The Eiffel Tower, which was built in 1889, is one of the most famous landmarks in Paris. (Tháp Eiffel, được xây dựng vào năm 1889, là một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Paris.)

Trong ví dụ này, “which was built in 1889” là một mệnh đề quan hệ không xác định. Nó cung cấp thông tin mang tính bổ sung về việc xây dựng của Tháp Eiffel, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.

Mệnh đề quan hệ không xác định trong tiếng Anh và cách dùng

Như đã đề cập ở trên, mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để cung cấp thông tin bổ sung cho người hoặc vật được nhắc đến trong câu.

  1. Dấu phẩy được dùng trong câu để ngăn cách các mệnh đề với nhau: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta sử dụng dấu phẩy để tách mệnh đề ra khỏi câu chính. Điều này giúp làm rõ rằng mệnh đề là thông tin bổ sung và không cần thiết để hiểu ý chính của câu.

Ví dụ: The teacher, whom we all admire, won the Excellence in Teaching award. (Cô giáo, mà chúng tôi tất cả đều ngưỡng mộ, đã giành giải Xuất sắc trong Giảng dạy.)

  1. Không sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không sử dụng từ “that” để đặt trước mệnh đề. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các từ “who”, “whom”, “whose” cho người và “which” cho vật.

Ví dụ: The company, which was founded in 1995, has grown into a global enterprise. (Công ty, mà đã được thành lập vào năm 1995, đã phát triển thành một doanh nghiệp toàn cầu.)

  1. Không thể lượt bỏ “who”, “which” trong mệnh đề quan hệ không xác định: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không thể lượt bỏ từ “who” và “which”. Ngược lại, chúng ta có thể lượt bỏ “whom” và “whose” trong trường hợp không cần thiết.

Ví dụ: The dog, which was rescued from the shelter, has found a loving home. (Con chó, mà đã được cứu từ trại cứu hộ, đã tìm được một ngôi nhà yêu thương.)

Đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định

Đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để thay thế cho một danh từ trong mệnh đề chính, tạo ra một mệnh đề phụ thay thế. Đại từ quan hệ giúp làm cho văn bản ngắn gọn hơn và tránh lặp lại các danh từ trong câu. Một đại từ quan hệ thường đi kèm với một mệnh đề quan hệ không xác định trong câu.

Các loại đại từ quan hệ phổ biến bao gồm “who”, “which”, “whom”, “whose”, “where”, v.v. Dưới đây là cách dùng và ví dụ về mỗi loại đại từ trong mệnh đề quan hệ:

  1. “Who”:

  • Được sử dụng để thay thế cho người.

  • Được sử dụng khi đại từ quan hệ đó làm chủ ngữ của mệnh đề phụ.

  • Ví dụ: My boss, who is very strict, gave me a raise yesterday. (Hôm qua ông chủ của tôi, người rất nghiêm khắc, đã tăng lương cho tôi.)

    2. “Which”:

  • Được sử dụng để thay thế cho vật hoặc sự vật.

  • Ví dụ: She gave me a necklace, which was a family heirloom, for my birthday. (Cô ấy tặng tôi một chiếc vòng cổ, vật gia truyền của gia đình, nhân dịp sinh nhật tôi.)

    3. “Whom”:

  • Được sử dụng để thay thế cho người.

  • Được được sử dụng khi đại từ quan hệ đó làm tân ngữ của mệnh đề phụ.

  • Ví dụ: The president, whom I met at the conference, gave a speech about the economy. (Vị tổng thống, người mà tôi đã gặp tại hội nghị, đã có bài phát biểu về nền kinh tế.)

    4. “Whose”:

  • Được sử dụng để chỉ sự sở hữu.

  • Được sử dụng để chỉ người và vật.

  • Ví dụ: The teacher, whose name I can’t remember, was very nice to me. (Thầy giáo, người mà tên tôi không nhớ, đã rất tốt với tôi.)

    5. “Where”

  • sử dụng để chỉ nơi chốn (địa điểm) trong câu.

  • Có thể thay thế cho cả chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

  • Ví dụ: The park, where I like to walk, is very large. (Công viên, nơi tôi thích đi dạo, rất rộng.)

Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác định là hai cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong câu với mục đích khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai loại mệnh đề này:

  1. Mệnh đề quan hệ không xác định:

  • Sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập trong câu.

  • Không xác định và không hạn chế người hoặc vật được đề cập.

Ví dụ: The cat, which is sitting on the sofa, is mine. (Con mèo, nằm trên ghế sofa, là của tôi.)

  1. Mệnh đề quan hệ xác định:

  • Sử dụng để xác định người hoặc vật được đề cập trong câu.

  • Đưa ra thông tin cần thiết để hiểu rõ người hoặc vật được đề cập.

Ví dụ: The man who lives next door is an architect. (Người đàn ông sống bên cạnh là một kiến trúc sư.)

Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định

Sử dụng “which” khi đề cập đến mệnh đề khác

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định và muốn đề cập đến một mệnh đề khác, chúng ta thường sử dụng từ “which”. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng “which” trong trường hợp này:

  • “Which” được sử dụng để chỉ vật hoặc ý tưởng, không dùng để chỉ người.

Ví dụ: The car, which is parked outside, needs to be repaired. (Chiếc xe, đang đậu bên ngoài, cần được sửa chữa.)

  • “Which” được đặt ngay sau danh từ hoặc cụm từ mà nó mô tả. Nó giới thiệu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.

Ví dụ: The movie, which was released last month, received rave reviews. (Bộ phim, đã được phát hành tháng trước, nhận được những đánh giá tích cực.)

Không lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định

Không lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định là một quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh. Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, đại từ quan hệ (như “which,” “who,” hoặc “whom”) không được lược bỏ và được giữ lại trong câu.

Đối với mệnh đề quan hệ không xác định, đại từ quan hệ không chỉ xác định danh từ mà nó đứng sau mà còn cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó. Việc giữ lại đại từ quan hệ trong mệnh đề này giúp rõ ràng hơn trong việc truyền đạt thông tin và giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu.

  • Ví dụ 1: The bicycle, which is painted pink, is mine.
    Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ không xác định là “which is painted pink” Đại từ quan hệ “which” không được lược bỏ và nó kết nối thông tin bổ sung về màu sơn của chiếc xe đạp với danh từ “bicycle”. Câu này có nghĩa là “Chiếc xe đạp, cái mà được sơn màu hồng, là của tôi.”

  • Ví dụ 2:

    Jimmy, who is Cindy’s close friend, is coming to visit her tomorrow.
    Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ không xác định là “who is Cindy’s close friend” Đại từ quan hệ “who” không được lược bỏ và nó kết nối thông tin bổ sung về quan hệ của Jimmy với người nói. Câu này có nghĩa là “Jimmy, người mà là bạn thân của Cindy, sẽ đến thăm cô ấy vào ngày mai.”

Xem thêm:

  • Rút gọn mệnh đề quan hệ.

  • Mệnh đề quan hệ xác định.

  • Mệnh đề quan hệ là gì.

Bài tập mệnh đề quan hệ không xác định

Bài tập 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống

  1. The boy, ________ won the science competition, is my neighbor.

  2. The car, ________ was parked illegally, got a parking ticket.

  3. The new sunglasses, ________ I purchase from ABC Store, is very trendy.

  4. The woman, ________ is talking to the principal, is my mother.

  5. The restaurant, ________ we had dinner at last night, was amazing.

  6. The movie, ________ won the Best Picture award, was directed by Steven Spielberg.

  7. The cat, ________ eyes are blue, belongs to my sister.

  8. The laptop, ________ I bought last week, is already outdated.

  9. The team, ________ won the championship, will be honored at the ceremony.

  10. The man, ________ wife is a dancer, is singing on the stage.

Đáp án:

  1. who

  2. which

  3. which

  4. who

  5. where

  6. which

  7. whose

  8. which

  9. which

  10. whose

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ

  1. The watch is on the table. I bought the watch yesterday.

  2. The movie is playing in the theater. I want to watch the movie.

  3. Paris is the capital of France. It has many attractions.

  4. The dog is barking. The dog has a long tail.

  5. The house is next to the park. I grew up in the house.

  6. The hotel provided good services. I stayed at the hotel last week.

  7. The purse is on sale. I want to buy the purse.

  8. The girl is wearing a blue dress. I met the girl at the party.

  9. The car is parked in front of the building. I saw the car this morning.

  10. The teacher is giving a lecture. I am taking a course with the teacher.

Đáp án:

  1. The watch, which I bought yesterday, is on the table.

  2. The movie, which I want to watch, is playing in the theater.

  3. Paris, which is the capital of France, has many attractions.

  4. The dog, whose has a long tail, is barking.

  5. The house, where I grew up, is next to the park.

  6. The hotel, where I stayed last week, provided good services.

  7. The purse, which I want to buy, is on sale.

  8. The girl, who I met at the party, is wearing a blue dress.

  9. The car, which I saw this morning, is parked in front of the building.

  10. The teacher, whom I am taking a course with, is giving a lecture.

Tổng kết

Mệnh đề quan hệ nói chung và mệnh đề quan hệ không xác định nói riêng là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh phổ biến và quan trọng. Tác giả hi vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc được những kiến thức có ích và hữu dụng về điểm ngữ pháp này.

ZIM Academy hiện nay đang cung cấp các khoá học tiếng Anh giao tiếp phù hợp với nhiều trình độ. Với đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm và giáo trình được nghiên cứu kĩ lưỡng, ZIM hứa hẹn sẽ cung cấp cho người học những khoá học chất lượng và đảm bảo. Hãy tải ngay ZIM Helper và trải nghiệm ngay nhé!


Tài liệu tham khảo:

  • Murphy, Raymond. Grammar in Use. Cambridge University Press, 2019.

  • Relative clauses: non-defining relative clauses, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/relative-clauses-non-defining-relative-clauses. Accessed 04 Jan, 2024.

  • Defining vs. Non-Defining and ESL Tips, https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/relative_pronouns/defining_vs_non_defining.html. Accessed 04 Jan, 2024.

  • Relative Pronouns in Non-defining Clauses, https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/relative_pronouns/relative_pronouns_in_non_defining_clauses.html. Accessed 04 Jan, 2024.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *